Phân biệt jiu và cai trong tiếng Trung như thế nào là vấn đề ngữ pháp mà nhiều người mới học tiếng Trung quan tâm. Cả hai từ 就 và 才 có nhiều nghĩa, và phụ thuộc vào ngữ cảnh để sử dụng đúng. Nếu không hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa hai từ này, bạn có thể dễ bị nhầm lẫn. Vì vậy, hôm nay trung tâm Mytour sẽ giới thiệu cách sử dụng chính xác của 就 / Jiù / và 才 / Cái / qua bài viết dưới đây.
1. Cách sử dụng 就 [jiù] trong tiếng Trung
Cách sử dụng jiu trong ngữ pháp tiếng Trung là gì? 就 có ý nghĩa như thế nào? Khi nào thì nên dùng 就? Đây là những câu hỏi nghe có vẻ đơn giản nhưng thực tế không có một câu trả lời ngắn gọn và chính xác. “就” là một trong những từ có nhiều nghĩa, vì vậy không có một bản dịch chính xác cho từ này và chúng ta phải hiểu nó theo ngữ cảnh. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu một số cách thường gặp mà “就” được sử dụng và ý nghĩa của từ trong từng trường hợp.
1.1 Vai trò của 就 trong câu
(1)Là từ liên kết: 关联词:: 一……就……;Vừa mới, cứ…thì…
(2)Là động từ: 动词(gần giống với văn viết cổ):高不成低不就;Cao không với tới, thấp chẳng vừa lòng.
(3)Là giới từ: 介词:就理(讲理);
(4)Là phó từ, trạng từ: 副词:我就要吃糖;
(5)Là liên từ: 连词:就算他做的这件事情有可原,但是…
1.2 Ý nghĩa của 就 là “chỉ”
Chủ ngữ + 就 + (+Động từ) + Từ đo lường + Danh từ
Diễn tả một số lượng nhỏ, ít.
Ví dụ:
我 就两个 朋友。
/ Wǒ jiù liǎng gè péng yǒu /
Tôi chỉ có 2 người bạn thân.
就 thường được sử dụng để biểu thị một cách thân mật, nhấn mạnh sự nhỏ bé của danh từ phía sau.
Trong trường hợp này, “就” gần như thay thế cho cụm từ “只有 / zhǐ yǒu / – Chỉ có.
Ví dụ, nếu chỉ nói “我有两个朋友 / Wǒ yǒu liǎng gè péngyǒu / – Tôi có hai người bạn,” chúng ta sẽ không biết người nói muốn nhấn mạnh gì ngoài việc anh ta có 2 người bạn. Chúng ta không thực sự biết anh ta nghĩ 2 người bạn là nhiều hay ít.
Nhưng khi sử dụng “就”, chúng ta biết rằng người nói đang cố gắng nhấn mạnh thực tế rằng việc anh ta có hai người bạn thân là ít hoặc chưa đủ.
Chúng tôi có nhiều người như vậy, bạn lại chỉ mua 1 chai cô ca.
Mỗi người đều viết 5 trang giấy, bạn lại chỉ viết 1 trang!
Mỗi ngày các bạn chỉ ngủ 4 tiếng đồng hồ?
1.3 Mang ý nghĩa là “ngay lập tức, ngay sau đó” trong một khoảng thời gian ngắn
“就” vẫn thường được dùng để diễn đạt tính tức thời, liên tục của hành động này đến hành động khác.
Chú ý: Sử dụng 就 khi hành động thứ hai phải ngay lập tức sau hành động đầu.
Ví dụ:
吃完了我就回家了。
/ Chī wán le wǒ jiù huí jiā le /
Sau khi ăn xong, tôi ngay lập tức về nhà.
Một phương pháp khác, “就” mang ý nghĩa là “ngay khi tôi ăn xong”.
1.4 就 có nghĩa là “chính là” nhằm xác nhận một điều gì đó một cách rõ ràng
Ví dụ:
我就是不吃。
/ Wǒ jiù shì bù chī /
Tôi chắc chắn là không ăn.
Lưu ý: Trong trường hợp này, ngôn từ và giọng điệu cần mạnh mẽ, rõ ràng. Trẻ em Trung Quốc thường sử dụng câu này đối với phụ huynh khi chúng muốn từ chối ăn nhiều hơn trong bữa ăn.
Thường thì, đoạn hội thoại bắt đầu với câu đơn giản như “我不吃 – Con sẽ không ăn”. Khi cha mẹ cố gắng thuyết phục đứa trẻ ăn nhiều hơn, câu trở nên mạnh mẽ hơn với “我就是不吃 – Con chắc chắn sẽ không ăn”.
1.5 Mang ý nghĩa “sớm, đã”, từ này thường ám chỉ mức độ sớm của hành động
Chủ ngữ + Thời gian + 就 + Động từ + Tân ngữ + 了 (thể hiện cảm giác ngạc nhiên)
Trong bối cảnh này, cần phân biệt “就 / Jiu /” so với từ “才 / Cai /”, biểu thị rằng một hành động là “muộn”.
她 十八岁 就 大学毕业了 / Tā shí bā suì jiù dà xué bì yè le / Cô ấy 18 tuổi đã tốt nghiệp đại học rồi. => Biểu thị cô ấy tốt nghiệp sớm hơn bình thường.
她 二十五岁 才 大学毕业 / Tā èr shí wǔ suì cái dà xué bì yè / Cô ấy 25 tuổi mới tốt nghiệp đại học. => “才” cho chúng ta biết rằng cô ấy đã muộn để tốt nghiệp đại học.
Ví dụ:
她 十 chín 岁 就 结婚 了。
Tā shíjiǔ suì jiù jiéhūn le.
Cô ta 19 tuổi đã kết hôn rồi.
你们 这么 早 就 下班 了?
Nǐmen zhème zǎo jiù xiàbān le?
Sớm như vậy các bạn đã tan làm rồi?
Anh ta chiều 4 giờ thì đã ăn cơm tối.
Tā xiàwǔ sì diǎn jiù chī wǎnfàn le.
4 giờ chiều anh ta đã ăn cơm tối.
1.6 Mang nghĩa như “thì, là” biểu thị sự thờ ơ, độc lập đối với hành động của người khác
Ví dụ:
Không ănthì không ăn.
/ Bù chī jiù bù chī /
Không ăn thì không ăn.
Lưu ý: Trong trường hợp này, 就 chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh vào thái độ “Tôi không quan tâm”. “就” ngụ ý sự thờ ơ, được hiểu như “Nếu bạn không ăn, điều đó không ảnh hưởng đến tôi.”
Ví dụ trên có thể sử dụng từ cha mẹ để thể hiện sự thờ ơ, sau khi đứa con của họ không chịu ăn. Cuộc trò chuyện sẽ là:
“我thì là không ăn.” – Con chắc chắn không ăn.
“Không ănthì không ăn” – Không ăn thì không ăn.
Ngoài ra, 就 [jiù] còn được đặt giữa từ nghi vấn lặp lại tạo thành câu nói trần thuật.
Ví dụ:
你去哪里 我就跟到哪里。
/ Nǐ qù nǎlǐ wǒ jiù gēn dào nǎlǐ. /
Bạn đi đâu thì tôi cũng đi đến đó.
你不管他, 他想做什么 就做什么。
/ Nǐ bùguǎn tā, tā xiǎng zuò shénme jiù zuò shénme. /
Bạn đừng quản anh ấy, anh ấy muốn làm gì thì làm.
2. Cách dùng 才 [cái] trong tiếng Trung
Để diễn đạt rằng có điều gì đó đã xảy ra muộn hơn dự kiến, bạn có thể sử dụng 才 / cái /. Hình thức này được sử dụng với một số loại thời gian, một thời gian cụ thể trong ngày, một độ tuổi,.v.v. Hình thức này về cơ bản sẽ ngược lại với việc sử dụng 就 / jiù / bày tỏ, thể hiện một cách nghiêm túc.
2.1 Công thức: Chủ ngữ + Thời gian + 才 + Động từ
我 等 了 两 个 小时 方才 买到 票。
Wǒ děng le liǎng gè xiǎoshí fāngcái mǎi dào piào.
Tôi phải đợi đến 2 tiếng mới mua được vé.
老板 十一 点 才 进 到 办公室。
Lǎobǎn shíyī diǎn cái jìn dào bàngōngshì.
Ông sếp 11 giờ mới vào văn phòng.
这个 项目 最少 要 花 两 个 月 方才 能 完成。
Zhège xiàngmù zuì shǎo yào huā liǎng gè yuè fāngcái néng wánchéng.
Dự án này tối thiểu phải dành ra 2 tháng mới có thể hoàn thành.
才 cũng có thể có nghĩa là “chỉ” theo nghĩa của một số lượng nhỏ.
2.2 Bạn có thể sử dụng từ 才 đơn lẻ với động từ
Mục đích là để biểu thị sự đến muộn trong một ngữ cảnh rõ ràng.
Ví dụ:
你怎么lại 吃晚饭 ?已经十点了 。
Nǐ zěnme cái lì chī wǎnfàn? Yǐjīng shí diǎn le.
Sao bây giờ bạn lại ăn tối? Đã 10 giờ tối.
你为什么才到?我们等了半个多小时 。
Nǐ wèishéme cái dào? Wǒmen děng le bàn gè duō xiǎoshí.
Tại sao anh lại đến muộn thế? Chúng tôi đã đợi hơn nửa tiếng rồi.
Lưu ý: Các động từ theo sau 才 không được sử dụng 了.
2.3 才 ( + Động từ) + Từ đo lường + Danh từ
Chú ý rằng, 才 đi trước động từ, không phải là 'số lượng nhỏ' theo sau nó.
Với số lượng người như vậy, bạn mới đặt được có 3 món.
Mình đã mua rất nhiều đồ, nhưng chỉ tốn hết 500 tệ.
Khi 才 được theo sau bởi một khoảng thời gian, nó có thể biểu thị ý nghĩa 'duy nhất', như 'mới 9 giờ', cho thấy '9 giờ không phải là muộn'. Điều này có vẻ trái ngược với ý nghĩa 'sự đến muộn' của 才, nhưng điều quan trọng cần nhớ là 才 này đi trước một thời điểm chứ không phải một hành động.
2.4 (bây giờ) + 才 + Thời gian
Bây giờ mới chừng 9 giờ, chơi thêm một lúc nữa.
Chỉ mới 6 giờ, sao lại dậy sớm như vậy?
3. Phân biệt 就 [jiu] và 才 [cai] trong tiếng Trung
Dưới đây là một bảng so sánh giữa jiu và cai trong tiếng Trung để bạn dễ hiểu hơn nhé.