1. Cách sử dụng của sức chứa, khả năng và ability
1.1. Cách dùng Khả năng
Ability /əˈbɪləti/: năng lực, khả năng
- Dùng để chỉ kiến thức và kỹ năng cần có để làm điều gì đó. Khi nói về ai đó có “ability to do something” tức muốn nói người đó có năng lực làm tốt việc đó, những năng lực ấy là do học hỏi và rèn luyện mới đạt được.
E.g.:
- People with the disease may lose their ability to communicate. (Những người mắc bệnh có thể đánh mất năng lực giao tiếp của họ).
- A woman of her ability will easily find a job. (Một người phụ nữ có năng lực có thể dễ dàng tìm được một công việc).
*Lưu ý: Ability thường được dùng trong những ngữ cảnh rất trang trọng. Trong giao tiếp hằng ngày, để chỉ khả năng thì người ta thường dùng “can”.
E.g.: My mom can speak 7 languages. (Mẹ tôi có thể nói được 7 thứ tiếng).
- Dùng để chỉ khả năng chung chung điều gì đó có thể xảy ra.
E.g.: The system has the ability to run more effectively if you know how to improve it. (Hệ thống có thể chạy hiệu quả hơn nếu bạn biết cách cải thiện nó).
1.2. Cách dùng Năng lực
Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/: Tiềm năng
- Dùng để nhấn mạnh khối lượng và mức độ để ai có thể làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra.
E.g.: She has the capability to become a very fine actor. (Cô ấy có tiềm năng để trở thành một bác sĩ tốt).
- Dùng để chỉ khả năng ai đó có thể làm gì trong tương lai.
E.g.: My 6-year old sister will have the capability to cook well when she gets 10. (Em gái 6 tuổi của tôi sẽ có thể nấu ăn ngon khi em ấy 10 tuổi).
- Dùng để chỉ
E.g.: The factory wants to increase its manufacturing capability this month. (Nhà máy muốn tăng hiệu năng sản xuất trong tháng này).
- Dùng để chỉ sự giới hạn khả năng của một ai đó.
E.g.: Her capability to cook does not include making bread and soup. (Khả năng nấu ăn của cô ấy không bao gồm làm bánh mì và súp).
1.3. Cách dùng Sức chứa
Capacity /kəˈpæsəti/: Khả năng, sức chứa
- Dùng để chỉ dung tích, sức chứa, công suất hoặc số lượng mà một không gian hoặc vật chứa đựng nào đó có thể chứa được (đây là nghĩa hay được dùng với capacity).
E.g.:
- He brought along a fuel tank with a maximum capacity of 50 liters. (Anh ấy mang theo một thùng dầu với sức chứa 50 lít).
- The theater has a seating capacity of 2 000. (Rạp chiếu phim có sức chứa 2000 chỗ ngồi).
- Dùng để chỉ khả năng về trí tuệ, tinh thần để có thể hiểu hoặc làm gì đó. Capacity có ý nghĩa rất gần với ability nhưng mang tính trịnh trọng hơn, thiên về khả năng thiên bẩm của một cá nhân.
E.g.: She has an enormous capacity for hard work. (Cô ấy có khả năng làm việc chăm chỉ rất lớn).
- Dùng với những nghĩa khác:
- Vị trí hoặc chức năng mà người nào đó đảm nhiệm.
E.g.: We are simply involved in an advisory capacity on the project. (Chúng tôi chỉ đơn giản là tham gia vào năng lực cố vấn về dự án).
- Số lượng mà một nhà máy, máy móc nào đó có thể sản xuất ra sản phẩm.
E.g.: Spare oil production capacity will probably remain low. (Công suất sản xuất dầu dự phòng có thể sẽ vẫn ở mức thấp).
- Kích cỡ hoặc sức mạnh của thiết bị, đặc biệt máy móc của một phương tiện giao thông.
E.g.: an engine with a capacity of 1600cc. (Một động cơ có dung tích 1600cc).
2. Phân biệt khả năng, khả năng và sức chứa
Mỗi từ trong 3 từ này có các cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau trong mỗi trường hợp. Xem xét khi chúng ám chỉ khả năng, 3 từ này lại mang những sắc thái khác nhau. Hãy nhìn rõ hơn vào sự tương đồng và khác biệt này thông qua bảng dưới đây:
Ability | Capability | Capacity |
Nói về khả năng, năng lực do rèn luyện mới đạt được. | Nói về năng lực, năng khiếu, tiềm năng. Hoặc chỉ giới hạn khả năng của người nào đó. | Chỉ khả năng đặc biệt của một người, khả năng thiên bẩm để làm việc gì đó. |
3. Đề tài áp dụng sự dùng của ability, capability và capacity
3.1. Bài tập
Điền vào chỗ trống với ability, capability hoặc capacity:- The fish tank has a ……………….. of 2m3.
- He has the ……………….for a doctor.
- Spare oil production ……………….will probably remain low.
- Animals in the zoo have lost the ……………….of catching food for themselves.
- Age affects the range of a person’s ………………..
- Are you used to teaching students of mixed ……………….?
- It’s important to discover the natural ……………….of each child.
- I try to do my job to the best of my ……………….(= as well as I can).
- The mountain walk is well within the ……………….of most fit people.
- Limited resources are restricting our ……………….for developing new products.
3.2. Đáp án
- capacity
- capacity
- capacity
- capability
- capability
- abilities
- abilities
- ability
- capacity
- capacity