Định nghĩa lượng từ?
Một số lượng từ tiếng Anh người học thường gặp là: A few, Few, A little. Little, Much, Many, Each, Every, Several…
Trong bài viết này, người học sẽ được giới thiệu cách phân biệt ba cặp lượng từ dễ nhầm lẫn: (1) a few - few, (2) a little - little, (3) much - many và cách sử dụng chi tiết các cặp từ này.
Các loại lượng từ trong tiếng Anh
Lượng từ đi với danh từ đếm được.
Lượng từ đi với danh từ không đếm được.
Lượng từ có thể đi với cả danh từ đếm được hoặc không đếm được.
Những lượng từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn
A few - Few:
A few: Mang ý nghĩa “some” (một vài) người hoặc vật. Từ “a few” dùng để diễn đạt ý “có một số lượng nhỏ người hoặc vật”.
Few: Mang ý nghĩa “not many” (không nhiều) người hoặc vật. Từ “few” dùng để diễn đạt ý “không có nhiều người hoặc vật”.
Ví dụ:
I have a few glasses in the cupboard. (Tôi có một vài ly ở trong tủ đựng cốc.)
I have few glasses in the cupboard. (Tôi chỉ còn ít cái ly ở trong tủ đựng cốc.)
A little - Little:
A little: Từ “a little” dùng để diễn đạt ý “có một số lượng nhỏ người hoặc vật”.
Little: Diễn đạt nhất mạnh ý “chỉ có số lượng ít người hoặc vật”.
Ví dụ:
I still have a little time, enough to finish this exercise. (Tôi vẫn còn chút thời gian, đủ để hoàn thành bài tập này.)
I only have little time, not enough to finish this exercise. (Tôi chỉ còn chút thời gian, không đủ để hoàn thành bài tập này.)
Some - Any:
Some:
Khi kết hợp cùng danh từ đếm được, some có nghĩa là “một vài”
Khi kết hợp cùng danh từ không đếm được, some có nghĩa là “một ít”
Ví dụ:
I have some bags. (Tôi có một vài cái túi)
I need some water. (Tôi cần một ít nước)
Any:
Any mang nét nghĩa tương tự như some khi kết hợp với các loại danh từ đếm được và không đếm được. Any thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn, “Some” sử dụng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
Do you have any pets? Bạn có nuôi thú cưng không?
We do not have any cheese at home. Chúng ta không còn một chút phô mai nào ở nhà.
A large number of - A great number of - Plenty of - A lot of - Lots of:
Những lượng từ trong danh sách này mang nghĩa “nhiều”, “rất nhiều”. Những từ này có nét nghĩa trang trọng hơn so với “many” hay “much”.
Ví dụ:
A lot of dogs are waiting for us. (Rất nhiều chó đang đợi chúng tôi)
She has a great number of assets. (Cô ấy có rất nhiều tài sản)
She received plenty of compliments. (Cô ấy nhận rất nhiều lời khen ngợi)
Most:
Most kết hợp với of mang nghĩa “hầu hết” “phần lớn”. Các cấu trúc của most of:
Most of this/that
Most of a/an/the
Most of him/her/us…
Most of my .. his .. her..
Ví dụ:
She has been living with her parents most of the time. (Cô ấy sống với ba mẹ phần lớn thời gian.)
All:
All có thể kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được, mang ý nghĩa “tất cả”
Ví dụ:
I love you all. (Tôi yêu tất cả các bạn)
No/None:
No đứng trước các danh từ (đếm được và không đếm được), mang ý nghĩa “không”.
I have no salt. (Tôi không có muối)
None đứng một mình, đóng vai trò như danh từ.
None khi kết hợp với mạo từ, tính từ sở hữu, đại từ nhân xưng hay đại từ chỉ định, cần có giới từ “of” đứng giữa
Ví dụ:
I have two dogs. None of them barked. (Tôi có hai chú chó. Không con nào sủa.)
Enough:
Enough kết hợp với cả danh từ đếm được và không đếm được mang nghĩa “đủ”.
Ví dụ:
He doesn’t have enough time for her. (Anh ấy không có đủ thời gian cho cô ta)
Less:
Less kết hợp với danh từ không đếm được mang nghĩa “ít hơn”.
Ví dụ:
I used less gasoline this week. (Tôi sử dụng ít gas hơn tuần trước.)
Much - Many:
Many được sử dụng trước danh từ đếm được ở dạng số nhiều còn Much được sử dụng trước danh từ không đếm được, cả hai đều mang nghĩa “nhiều”.
Ví dụ:
He has many friends. (Anh ấy có nhiều người bạn.)
We don’t have much money. (Chúng tôi không có nhiều tiền.)
Động từ theo sau lượng từ
Ví dụ:
Many cats were sitting in the room when I came in. (Rất nhiều con mèo đang ngồi trong phòng khi tôi đến.)
Bài tập về việc sử dụng lượng từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn
…………… students enjoyed taking part in the activity because they thought it was boring.
He doesn’t mind having ………….. more friends coming to the party.
The house is small. However, there are ………. rooms for my family.
There were ……. bowls in the house so we had to buy more.
Đáp án:
few. Giải thích: Vế sau của câu có nghĩa là “Vì họ nghĩ rằng hoạt động này rất chán” tức là có rất ít học sinh thích hoạt động này. Vì thế câu này có nghĩa tiêu cực và vế đầu sẽ có ý nghĩa là “Rất ít học sinh tận hưởng hoạt động này”.
a few. Giải thích: Cụm từ “doesn’t mind” có nghĩa là “không ngại” tức là anh ấy thoải mái với việc có thêm bạn ở bữa tiệc. Vì thế câu này mang nghĩa tích cực và sẽ có ý nghĩa là “Anh ấy không ngại có thêm một vài người bạn đến bữa tiệc”.
a few. Giải thích: Mặc dù câu đầu có nghĩa là “Căn nhà này nhỏ”, câu sau có từ nối “however” nghĩa là “tuy nhiên” tức là vẫn có đủ phòng dù căn nhà này nhỏ. Vì thế cả ngữ cảnh sẽ có nghĩa tích cực và câu sau sẽ có ý nghĩa là “Tuy nhiên, nó có đủ phòng cho gia đình tôi”.
few. Giải thích: Vế sau có nghĩa là “vì thế chúng tôi phải mua thêm” tức là nhà đang thiếu bát. Vì thế câu này mang nghĩa tiêu cực và vế đầu sẽ có nghĩa là “Có rất ít bát ở nhà”.
Bài tập 2: Điền A little hoặc Little vào chỗ trống:
He is always busy. He has ………… time to relax.
He only has …… money for the rest of the week.
We have got …….. time before the train leaves, so let’s go to Starbucks to grab a drink.
There is ……… sugar in my coffee so it is very bitter.
Đáp án:
little. Giải thích: Câu đầu có ý nghĩa là “Anh ấy luôn luôn bận” tức là anh ấy sẽ có rất ít thời gian để thư giãn vì thế câu sau sẽ có ý nghĩa là “Anh ấy có ít thời gian để thư giãn” và cả ngữ cảnh của câu mang nghĩa tiêu cực.
a little. Giải thích: Trong câu có từ “only” mang nghĩa là “chỉ” tức là anh ấy chỉ có rất ít tiền. Vì thế câu này mang nghĩa tiêu cực và câu sẽ có ý nghĩa là “Anh ấy chỉ có rất ít tiền cho cả tuần.”
a little. Giải thích: Vế sau có nghĩa là “nên hãy đi đến Starbucks để mua đồ uống đi” tức là họ vẫn còn thời gian. Vì thế vế trước có nghĩa tích cực và vế đầu sẽ có ý nghĩa là “Chúng ta còn một chút thời gian trước khi tàu rời đi.”
little. Giải thích: Vế sau có nghĩa là “Vì thế nên nó rất đắng” tức là cốc cà phê đắng vì có rất ít đường. Vì thế vế đầu mang nghĩa tiêu cực và sẽ có nghĩa là “Cốc cà phê của tôi có rất ít đường.”
Bài tập 3: Điền Much hoặc Many vào chỗ trống
I feel sorry for her. She doesn't have …………. friends.
There wasn't ………… rain last night.
She put so ………… salt in the soup that no one could eat it.
He made too ………… mistakes in his test.
Đáp án:
many. Giải thích: Friends là danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
much. Giải thích: Rain là danh từ không đếm được.
much. Giải thích: Salt là danh từ không đếm được.
many. Giải thích: Mistakes là danh từ đếm được ở dạng số nhiều.