
Mệnh đề không xác định trong tiếng Anh
1. Định nghĩa của mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định là gì? Mệnh đề không xác định (Non-defining relative clauses) bổ sung, cung cấp thêm thông tin cho danh từ đứng trước.
For example:
My best friend Tom, who is near my house, gave me an early birthday present. (Bạn thân nhất của tôi Tom, người mà ở gần nhà tôi, đã tặng quà sinh nhật sớm cho tôi.)
2. Ways to use indefinite relative clauses in English
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses) là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về người, vật hoặc sự việc đã được xác định.
Không nhất thiết phải có mệnh đề không xác định trong câu, không có câu vẫn đủ nghĩa. Khi nào dùng mệnh đề quan hệ không xác định? Nó được dùng khi danh từ là danh từ xác định. Mệnh đề được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hay dấu gạch ngang (-).
For example:
- Tom’s mother, who lives in Poland, has 4 grandchildren.(Mẹ của Tom, sống ở Ba Lan, có 4 người cháu)
- My grandfather, who is dead now, came from Viet Nam. (Ông của tôi, hiện đã mất, đến từ Việt Nam)
- They stopped at the museum, which they had never visited before. (Họ dừng lại ở bảo tàng, nơi họ chưa từng đến thăm trước đây)
- I’ve just come back from London, where John lives..
3. Pronouns in indefinite relative clauses
Pronouns used in indefinite relative clauses. These pronouns are located at the beginning of the relative clause. They refer to the noun appearing before them in the sentence.

Relative pronouns in indefinite clauses
4. Comparing the differences between indefinite and definite relative clauses
Trong mệnh đề quan hệ xác định, các đại từ như who, whom, và which thường sẽ được thay thế bởi that và cũng có thể lược bỏ chúng. Còn trong mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta sẽ không thể thay thế đại từ khác bằng that. Hơn hết, bạn cũng không thể rút gọn mệnh đề quan hệ không xác định như trong mệnh đề quan hệ xác định. Trong mệnh đề không xác định, phải có đại từ, ngay cả khi là đối tượng của động từ trong mệnh đề quan hệ.
Furthermore, indefinite relative clauses are always separated from the rest of the sentence by commas. Whereas definite relative clauses do not require punctuation.
For example:
He presented me with the letter, enclosed in a red envelope. (Anh ấy trình diễn cho tôi lá thư, được đóng trong một phong bì màu đỏ)
- Cách nhận biết mệnh đề quan hệ không xác định: chỉ có 1 lá thư và lá thư có phong bì đỏ. Ta phải dùng đại từ quan hệ which, chuyển thành câu như sau: He gave me the letter which/that was in a red envelope.
- Nếu dùng mệnh đề quan hệ xác đinh thì có nhiều lá thư nhiều màu sắc khác nhau và đưa cho tôi lá thư có phong bì màu đỏ. Which có thể được thay bằng that. Dấu phẩy sẽ được lược bỏ.
5. Idioms in relative clauses
Khi dùng Mệnh đề quan hệ không xác định, bạncó thể sử dụng thành ngữ theo sau là các đại từ quan hệ. Các từ đó là all of, some of, any of, each of, both of, either of, many of, half of, most of, a few of, none of, much of, one of, … + whom, which.
For instance:
- There are 30 students in my class, a few of whom live in countryside. (Lớp tôi có 30 học sinh, một vài trong số đó sống ở nông thôn)
- Tom had hundred of books, most of which are comedy. (Tom có hàng trăm cuốn sách, phần lớn trong số đó là truyện hài)

Idioms in relative clauses
6. Sử dụng “which” khi nhắc đến mệnh đề khác
Trong trường hợp này, đại từ quan hệ “which” được đặt ở mệnh đề quan hệ không rõ ràng đề cập tới tất cả thông tin chứa trong phần trước của câu.
Ví dụ:
- Children gained bad result in the final exam, which made their parents very worry. (Những đứa trẻ đạt được kết quả tệ trong kỳ thi cuối kỳ, điều này khiến bố mẹ chúng rất lo lắng)
- It will windy tomorrow, which we cancel our party. (Trời sẽ mưa ngày mai, khiến chúng tôi phải hủy bữa tiệc)
7. Bài tập mệnh đề quan hệ không rõ ràng
Cùng làm một số bài tập mệnh đề quan hệ không xác định sau. Bạn sẽ dễ dàng hiểu và áp dụng đúng mệnh đề này mọi lúc.
7.1. Bài tập 1: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống
1. Do you know the country _____ he was born in?
2. A bus is a large vehicle _____ transports many people.
3. The woman _____ he plans to marry is very charming.
4. The girl with short hair, whom I admire, studies diligently.
5. He aspires to be a policeman, which _____ is quite challenging.
Đáp án:
1. where (in which place)
2. which one
3. to whom
4. of whom
5. which one
7.2. Bài tập 2: Viết lại câu dùng mệnh đề quan hệ
1. Quang Ninh, which is located in the North of Vietnam, is very peaceful.
2. The food that Tom cooks is delicious.
3. They called a policeman who lived nearby.
4. Vung Tau is where my mother was born. She worked as a nurse.
5. He wishes he could fly, but it is unrealistic.
Đáp án:
1. Quang Ninh, known for its peacefulness, is located in the North of Vietnam.
2. The food cooked by Tom is delicious.
3. They summoned a nearby police officer.
4. My mother, who worked as a nurse, was born in Vung Tau.
5. He wishes he could fly, which is impractical.
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất thế nào là mệnh đề quan hệ không xác định, trong tiếng Anh. Mytour chúc bạn học tiếng Anh thành công với hướng dẫn chi tiết trên.
CÁC KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ