Đoán nghĩa của từ dựa vào tiền tố là một kỹ năng khá quan trọng giúp người đọc cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình, tuy nhiên người đọc nên nắm rõ nghĩa của mỗi tiền tố để tránh việc đoán sai nghĩa của từ.
Tiếng Anh có rất nhiều tiền tố, trong đó có một số cặp tiền tố mang nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau, trong bài viết này tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số cặp tiền tố trái nghĩa nhau trong tiếng Anh cùng với ví dụ minh họa và bài tập vận dụng.
Key takeaways: |
---|
|
Tiền tố là gì?
Ví dụ: Multitask
Trong danh từ ở trên, gốc từ task có nghĩa là “nhiệm vụ” và tiền tố Multi- có nghĩa là “đa, nhiều”. Từ đó ngưòi học có thể đoán nghĩa của từ mới này là “đa nhiệm”
Để tìm hiểu rõ hơn về tiền tố và các loại tiền tố trong tiếng Anh cũng như ứng dụng việc đoán nghĩa của từ dựa vào tiền tố, người đọc có thể tham khảo trong bài viết sau: Tiền tố là gì? Ứng dụng đoán nghĩa danh từ, động từ trong bài thi IELTS Reading
Phân biệt một số cặp tiền tố trái nghĩa nhau trong tiếng Anh
Sự khác biệt giữa các cặp tiền tố trái ngược trong tiếng Anh
Tiền tố Hypo- và Hyper- có điểm gì khác biệt?
Cách phát âm: /haɪpəʊ/ hoặc /haɪpə/
Ý nghĩa: Tiền tố Hypo- có nghĩa là thấp, dưới mức bình thường (under; below normal), tiền tố này thường kết hợp với tính từ và danh từ. Trong một số từ, tiền tố Hypo- có thể được viết là Hyp-.
Dưới đây là một số từ có chứa tiền tố Hypo-:
Hypothermia /ˌhaɪpəˈθɜːmiə/ (n): Tình trạng giảm thân nhiệt (Nhiệt độ cơ thể dưới mức bình thường)
Ví dụ:
→ John cannot go to school today because he's suffering from hypothermia. (John không thể đến trường hôm nay vì anh ấy đang bị hạ thân nhiệt.)
Hypoallergenic /ˌhaɪpəʊˌæləˈdʒenɪk/ (a): Ít gây dị ứng (Tính từ này dùng để mô tả các sản phẩm lành tính, ít gây dị ứng và dành cho da nhạy cảm).
Ví dụ:
→ This facial cream is hypoallergenic, so it is safe to use on children. (Kem dưỡng da mặt này không gây dị ứng nên an toàn khi sử dụng cho trẻ em.)
Hypoventilation /ˌhaɪpəʊˌventɪˈleɪʃn/ (n): Tình trạng thở chậm hơn mức bình thường
Ví dụ:
→ His hypoventilation prevents him from enjoying a good time, as it is very challenging for him to do thrilling activities. (Tình trạng giảm thông khí của anh ấy khiến anh ấy không thể tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ vì việc thực hiện các hoạt động cảm giác mạnh là rất khó khăn đối với anh ấy.)
Các điểm đặc biệt của tiền tố Hypo-
Cách phát âm: /haɪpə(r)/
Ý nghĩa: Tiền tố Hyper- có nghĩa là nhiều, hơn mức bình thường (more than normal; too much), tiền tố này thường kết hợp với tính từ và danh từ.
Dưới đây là một số từ có chưa tiền tố Hyper-:
Hypertension /ˌhaɪpəˈtenʃn/ (n): Tình trạng huyết áp cao hơn bình thường
Ví dụ:
→ Hypertension is a critical condition that may lead to fatality, so families must be aware of first-aid methods for this condition. (Tăng huyết áp là bệnh lý nguy kịch, có thể dẫn đến tử vong nên gia đình cần lưu ý các cách sơ cứu bệnh lý này.)
Hyperactive /ˌhaɪpərˈæktɪv/ (a): Tính tăng động ở trẻ (hiếu động hơn mức bình thường)
Ví dụ:
→ Children are hyperactive most of the time; this is no reason to medicate them for ADHD. (Hầu hết thời gian trẻ em hiếu động; đây không phải là lý do để điều trị bằng thuốc chứng ADHD cho họ.)
Hyper-alert /ˌhaɪ.pər.əˈlɜːt/ (a): Tính cảnh giác cao độ
Ví dụ:
→ People who have experience trauma recently tend to be more hyperalert. (Những người mới trải qua chấn thương có xu hướng cảnh giác cao độ hơn.)
Tóm tắt sự khác biệt giữa hai tiền tố Hypo- và Hyper-
Dựa vào thông tin ở phía trên, người đọc có thể thấy rằng hai tiền tố Hypo- và Hyper- đề bắt đầu bằng “Hyp” và có cách phát âm giống nhau, tuy nhiên chúng lại có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau (Hypo- có nghĩa là dưới mức bình thường còn Hyper- lại có nghĩa cao hơn mức bình thường).
Mẹo để tránh nhầm lẫn nghĩa của hai tiền tố này: Để tránh nhầm lẫn nghĩa của hai tiền tố này, người học có thể tự nghĩ ra mẹo cho riêng mình để phân biệt chúng, ví dụ như khi nhắc tới Hyper-, người học có thể liên tưởng tới Super- (mang nghĩa là siêu, hơn) từ đó nhớ được nghĩa của Hyper- là nhiều, hơn mức bình thường, sau đó suy ra được Hypo- sẽ mang nghĩa ngược lại là thấp, dưới mức bình thường. Người học có thể nghĩ ra mẹo để nhớ bài linh hoạt hơn dựa vào cá nhân của mình.
Under- và Over- Duo tiền tố
Under- Tiền tố
Cách phát âm: /ʌndər/
Ý nghĩa: Tiền tố Under- có nghĩa là “dưới” khi kết hợp với danh từ và có nghĩa là “chưa đủ” khi kết hợp với tính từ và động từ.
Dưới đây là một số từ có chứa tiền tố Under-:
Undercoat (n) /ˈʌndərkəʊt/: Lớp lót, lớp đáy hoặc sơn lót
Ví dụ:
This thick coat has a water-repellant undercoat, which helps people keep warm better. (Cái áo dày này có lớp lông lót bên trong không thấm nước, giúp người mặc giữ ấm tốt hơn.)
Under-cooked (a) /ˌʌndərˈkʊk/: Chưa nấu chín, còn sống
Ví dụ:
Eating undercooked chicken is very dangerous because you can get salmonella. (Ăn thịt gà nấu chưa chín rất nguy hiểm vì bạn có thể bị nhiễm khuẩn salmonella.)
Underachieve (v) /ˌʌndərəˈtʃiːv/: Làm kém, làm không tốt như mong đợi
Ví dụ:
Failure and underachievement is a form of learning and progress, there is nothing to be ashamed of. (Thất bại và thành tích kém là một hình thức học tập và tiến bộ, không có gì phải xấu hổ.)
Over- Tiền tố
Cách phát âm: /əʊvər/
Ý nghĩa: Tiền tố Over- có nghĩa hoàn toàn trái ngược với Under-. Trong khi Under- mang nghĩa là “dưới, chưa đủ” thì Over- mang nghĩa là “trên, quá mức”. Tiền tố Over- có thể kết hợp với danh từ, tính từ, động từ và trạng từ
Dưới đây là một số từ có chứa tiền tố Over-:
Overpopulation (n) /ˌəʊvərˌpɑːpjuˈleɪʃn/: Quá tải dân số
Ví dụ:
→ Overpopulation is one of the most pressing concerns in many countries, as it can lead to resource depletion and environmental deterioration. (Dân số quá tải là một trong những mối quan tâm cấp bách nhất ở nhiều quốc gia, vì nó có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường.)
Overconfident (a) /ˌəʊvərˈkɑːnfɪdənt/: Tự tin quá mức
Ví dụ:
→ Confidence is key to a successful speech, but being overconfident can come across as arrogant. (Tự tin là chìa khóa cho một bài phát biểu thành công, nhưng quá tự tin có thể bị coi là kiêu ngạo.)
Overestimate (v)/ˌəʊvərˈestɪmeɪt/: Đánh giá cao quá mức
Ví dụ:
→ I think you have overestimate your ability to finish the work in a short amount of time, and now you are stressed. (Tôi nghĩ rằng bạn đã đánh giá quá cao khả năng của mình để hoàn thành công việc trong một khoảng thời gian ngắn, và bây giờ bạn đang bị căng thẳng.)
Pre- và Post- Duo tiền tố
Pre- Tiền tố
Cách phát âm: /priː/
Ý nghĩa: Tiền tố Pre- có nghĩa là “trước”, nó có thể kết hợp với tính từ, danh từ và động từ.
Dưới đây là một số từ có chứa tiền tố Pre-:
Preselect (v) /ˌpriːsɪˈlekt/: Chọn trước
Ví dụ:
→ The registration system of the school allows students to preselect the classes they want to enroll in. (Hệ thống đăng ký của trường cho phép sinh viên chọn trước các lớp mà họ muốn đăng ký.)
Precaution (n) /prɪˈkɔːʃn/: Sự đề phòng, sự phòng ngừa trước
Ví dụ:
→ Precaution should be taken because if we wait until the problem arises, it can be too late. (Cần thận trọng vì nếu chúng ta đợi cho đến khi vấn đề phát sinh thì có thể đã quá muộn.)
Prearranged (a) /ˌpriːəˈreɪndʒd/: Được sắp xếp trước
Ví dụ:
→ Prearranged marriage is an old practice, and many oppose this tradition, but many of these marriages are happy, healthy, and long-lasting. (Hôn nhân sắp đặt trước là một tập tục lâu đời và nhiều người phản đối truyền thống này, nhưng nhiều cuộc hôn nhân trong số này vẫn hạnh phúc, lành mạnh và lâu dài.)
Post- Tiền tố
Cách phát âm: /pəʊst/
Ý nghĩa: Tiền tố Post- mang nghĩa là “sau” - trái ngược hoàn toàn với Pre-. Tiền tố Post- có thể kết hợp với danh từ, tính từ, và động từ.
Dưới đây là một số từ có chứa tiền tố Post-:
Postgraduate (n) /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/: Sinh viên sau đại học
Ví dụ:
→ Postgraduate students often have a heavy workload, but they have the ease of studying instead of worrying about earning a living. (Sinh viên sau đại học thường có khối lượng công việc nặng nề, nhưng họ có tâm lý thoải mái khi học tập thay vì lo kiếm sống.)
Post-war (a) /ˌpəʊst ˈwɔːr/: Sau chiến tranh
Ví dụ:
→ Post-war eras in the history are always chaotic times that shift social dynamics. (Thời kỳ hậu chiến trong lịch sử luôn là thời kỳ hỗn loạn làm thay đổi động lực xã hội.)
Inter- và Intra- Duo tiền tố
Inter- Tiền tố
Cách phát âm: /ɪntər/
Ý nghĩa: Tiền tố Inter- có nghĩa là “giữa” hoặc “lẫn nhau” , thể hiện sự tương tác hoặc kết hợp giữa nhiều đối tượng. Tiền tế nào có thể kết hợp với danh từ, tính từ, động từ và trạng từ.
Dưới đây là một số từ có chứa tiền tố Inter-:
International (a) /ˌɪntərˈnæʃnəl/: Đa quốc gia (xảy ra, có mặt ở nhiều quốc gia)
Ví dụ:
→ The crime of human trafficking is international, so cooperation between countries is warranted. (Tội phạm buôn người mang tính quốc tế, vì vậy cần có sự hợp tác giữa các quốc gia.)
Interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/: Sự tương tác (giữa các đối tượng)
Ví dụ:
→ Humans need interaction as it is quite mentally and physically unhealthy to be isolated. (Con người cần sự tương tác vì bị cô lập sẽ không tốt cho tinh thần và thể chất.)
Intra- Tiền tố
Cách phát âm: /ɪntrə/
Ý nghĩa: Ngược lại với Inter-, Intra- mang nghĩa “bên trong” một tập thể, một đối tượng nào đó. Tiền tố này chỉ kết hợp với tính từ và trạng từ.
Dưới đây là một số từ có chứa tiền tố Intra-:
Intranational (a) /ˌɪntrəˈnæʃnəl/: Diễn ra bên trong một quốc gia
Ví dụ:
Although discriminatory problems can be intranational, their impact can be far-reaching. (Mặc dù các vấn đề phân biệt đối xử có thể mang tính nội bộ quốc gia, nhưng tác động của chúng có thể sâu rộng.)
Intravenous (a) /ˌɪntrəˈviːnəs/: Ở trong tĩnh mạch
Ví dụ:
→ Intravenous infections are of great danger, as it is very difficult to detect and treat them. (Nhiễm trùng tĩnh mạch rất nguy hiểm vì rất khó phát hiện và điều trị.)
Application exercises
Bài tập: Chọn từ điền vào chỗ trống sao cho phù hợp
Overcook, Undercook, Pre-war, Post-war, Hypoacidity, Hyperacidity, International, Intranational.
1. If you __________ the cabbage it'll turn to mush.
2. Many buildings in the city were reconstructed in the __________period.
3. An __________ company is a company that has established and conducts business in more than one country through branch companies
4. __________ is the condition of having less than the normal amount of acidity in the stomach.
Đáp án:
1. If you overcook the cabbage it'll turn to mush. (Nếu bạn nấu quá chín bắp cải sẽ bị nhão).
2. Many buildings in the city were reconstructed in the post-war period to. (Nhiều tòa nhà trong thành phố được xây dựng lại trong thời kỳ hậu chiến).
3. An international company is a company that has established and conducts business in more than one country through branch companies. (Công ty đa quốc gia là công ty đã thành lập và tiến hành kinh doanh tại nhiều quốc gia thông qua các công ty chi nhánh)
4. Low acidity is the state of having less than the normal amount of acidity in the stomach. (Low acidity là trạng thái có ít hơn lượng axit bình thường trong dạ dày)
Conclusion
Reference source
“Oxford Dictionary.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Wordroot and Prefix: Membean,
https://membean.com/roots/
Prefix: Merriam-webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/prefix