Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là một hiện tượng phổ biến, thường gặp. Tuy nhiên, dù tương đối phổ biến, từ đồng nghĩa, đặc biệt là các từ đồng nghĩa không hoàn toàn, hay các từ gần nghĩa vẫn có thể gây nhiều khó khăn cho người học. Sự khác biệt giữa các từ gần nghĩa được coi là vấn đề phức tạp và dễ nhầm lẫn nhất khi sử dụng các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số nhóm danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh mang sắc thái khác nhau, nhằm giúp bạn đọc phân biệt và ứng dụng hiệu quả trong cách trả lời IELTS Speaking.
Các nhóm danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Vấn đề, vấn đề, vấn đề
Problem, issue, matter đều là các danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh nghĩa vấn đề. Tuy nhiên, giữa các từ này có những điểm khác biệt về sắc thái nghĩa.
Problem: Một tình huống, người hoặc vật cần được giải quyết (a situation, person, or thing that needs attention and needs to be dealt with or solved), thường là một vấn đề gây khó khăn và khó giải quyết (something that causes difficulty or that is hard to deal with).
Ví dụ: I'm having problems with my computer. (Tạm dịch: Tôi đang gặp vấn đề với chiếc máy tính của mình.)
Issue được sử dụng để chỉ một chủ đề, vấn đề đang được suy nghĩ và thảo luận (a subject or problem that people are thinking and talking about). Issuemang nét nghĩa trang trọng hơn problemvà thường được sử dụng cho các vấn đề có quy mô lớn, được quan tâm rộng rãi.
Ví dụ: Ocean scientists spoke on the environmental issue of plastic pollution. (Tạm dịch: Các nhà đại dương học lên tiếng về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa.)
Matter được sử dụng để chỉ một chủ đề, vấn đề đang được cân nhắc, bàn bạc (a subject or topic of discussion). Với cách dùng này, matter có nét nghĩa gần tương đồng với issue. Tuy nhiên, matter thường mang sắc thái trang trọng hơn và có ý nghĩa trung lập hơn so với hai từ problem và issue.
Ví dụ: This is a matter of great concern to the general public. (Tạm dịch: Đây là vấn đề được công chúng rất quan tâm.)
Tuy nhiên, matter đôi khi cũng được dùng trong giao tiếp thân mật như với trường hợp sau:
Ví dụ: What’s the matter? (Tạm dịch: Có chuyện gì vậy?)
Ứng dụng trong phần thi IELTS Speaking:
Cả ba từ problem, issue và matter đều có thể được sử dụng trong bài thi IELTS Speaking. Trong đó, problem (trình độ cơ bản A1) là từ phổ biến nhất, có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khi thí sinh nói về các vấn đề cá nhân (thường ở Part 1, 2) hoặc khi thảo luận các chủ đề xã hội (ở Part 3). Issue (trình độ sơ trung cấp B1) và matter (trình độ trung cấp B2) thường ít được sử dụng với những vấn đề cá nhân.
Ngoài ra, problem còn mang nét nghĩa vấn đề cần giải quyết, nên thường được sử dụng khi thảo luận các giải pháp cho vấn đề (solution).
Ví dụ: Với đề bài Speaking Part 2 “Describe something you bought that was difficult to use at first.” (Miêu tả một món đồ bạn đã mua mà khó sử dụng lúc đầu), thí sinh có thể sử dụng problem để mô tả vấn đề của bản thân trong việc sử dụng đồ vật mới mua. Tuy nhiên, issue hay matter sẽ không phù hợp trong ngữ cảnh này.
I had a problem using the smart speaker I bought when in China.
(Tạm dịch: Tôi gặp vấn đề trong việc sử dụng chiếc loa thông minh tôi mua khi ở Trung Quốc.)
Effect, impact, influence
Effect, impact, influence đều là các danh từ mang nghĩa “ảnh hưởng”. Tuy nhiên, giữa các từ này có những điểm khác biệt về sắc thái nghĩa.
Effect được sử dụng khi nói về kết quả, hậu quả của một sự việc, hiện tượng (a result or consequence) hoặc những thay đổi gây ra bởi một người/ vật lên người/ vật khác (a change that somebody/something causes in somebody/something else).
Ví dụ: I tried to persuade him, but with little or no effect. (Tạm dịch: Tôi đã cố thuyết phục anh ấy, nhưng gần như không có kết quả.)
Impact được sử dụng khi nói về những tác động mạnh mẽ mà một cái gì đó, đặc biệt là những cái mới, tạo ra trên một tình huống hay con người. (a powerful effect that something, especially something new, has on a situation or person).
Ví dụ: The anti-smoking campaign has made quite an impact on young people. (Tạm dịch: Chiến dịch chống thuốc lá đã tạo ra một tác động mạnh mẽ đến những người trẻ.)
Trong khi effect thường được sử dụng để nói về những kết quả, hậu quả tất yếu của một sự việc, impact được sử dụng để mô tả những kết quả, hậu quả của một sự việc sẽ ảnh hưởng thế nào đến người/ sự việc khác.
Influence được sử dụng khi nói về ảnh hưởng mà ai đó/ điều gì đó có đến cách một người suy nghĩ, hành xử hoặc cách mà một sự vật, sự việc hoạt động, phát triển.
(the effect that somebody/something has on the way a person thinks or behaves or on the way that something works or develops). Influencethường có ý nghĩa sự tác động một cách nhẹ nhàng hơn so với effect.
Ví dụ: He had considerable influence on younger sculptors. (Tạm dịch: Anh ấy có ảnh hưởng lớn đến những nhà điêu khắc trẻ.)
Ngoài ra, influence còn được sử dụng nói về khả năng tạo ra ảnh hưởng lên người/ vật/ sự việc.
Christopher hoped to exert his influence to make them change their minds. (Tạm dịch: Christopher mong muốn sử dụng sức ảnh hưởng của anh ấy để khiến họ thay đổi quyết định.)
Ứng dụng trong phần thi IELTS Speaking
Cả ba từ effect, impact và influence đều có thể được sử dụng trong IELTS Speaking. Trong đó, effect là từ cơ bản nhất, ở trình độ A2, còn impact và influence ở trình độ B1. Trong nhóm từ gần nghĩa này, influence là từ khác biệt với hai từ còn lại hơn, thường được sử dụng để chỉ những ảnh hưởng trừu tượng, khó quan sát trực tiếp. Effect và impact có thể sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, tuy giữa hai từ vẫn có những sự khác biệt về mức độ và đối tượng áp dụng.
Ví dụ: Với đề bài IELTS Speaking Part 2 “Describe an environmental problem that has been in the news.” (Miêu tả một vấn đề môi trường xuất hiện trong các bản tin.), thí sinh có thể lựa chọn nói về vấn đề “Nóng lên toàn cầu” (Global warming). Khi đó, effect sẽ được sử dụng để đề cập đến những hiện tượng xảy ra như kết quả trực tiếp của vấn đề, trong khi impact có thể được sử dụng để mô tả tác động của những hiện tượng này lên các vấn đề sức khỏe, kinh tế, xã hội. Trong chủ đề này, influencecũng có thể được thí sinh sử dụng để nói về những ảnh hưởng của các phong trào hoạt động xã hội lên nhận thức của mọi người.
Effects of global warming are the retreat of glaciers and changes in the average temperatures.(Tạm dịch: Hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu là sự rút lui của sông băng và thay đổi trong nhiệt độ trung bình.)
Global warming has a huge impact on human and animal lives. (Tạm dịch: Hiện tượng nóng lên toàn cầu có tác động lớn lên cuộc sống của con người và các loài động vật.)
Youth activism has had a great influence on the way people perceive global warming. (Tạm dịch: Hoạt động tích cực của giới trẻ đã có ảnh hưởng lớn đến cách mọi người nhìn nhận về vấn đề nóng lên toàn cầu.)
Advantage, benefit, profit
Advantage, benefit, profitđều là các danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh chỉ sự việc, tình huống, đặc điểm có lợi. Tuy nhiên, giữa các từ này có những điểm khác biệt về sắc thái nghĩa.
Advantage có thể được sử dụng để nói về lợi thế, điều kiện giúp tăng cơ hội thành công (a condition giving a greater chance of success) hoặc một đặc điểm tốt giúp một đối tượng có ưu thế hơn các đối tượng tương tự khác (a good feature that makes something better than similar things).
Ví dụ: Smaller businesses often have an advantage in the area of customer relations. (Tạm dịch: Những doanh nghiệp nhỏ thường có lợi thế trong lĩnh vực quan hệ khách hàng.)
Benefit có thể được sử dụng để nói về lợi ích, ảnh hưởng tốt hoặc có lợi của một sự việc/ hiện tượng (a helpful or good effect, or something intended to help). Với nét nghĩa này, benefit và advantagecó thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp.
Ví dụ: One of the many benefits/ advantages of foreign travel is learning how to cope with the unexpected. (Tạm dịch: Một trong nhiều lợi ích của việc du lịch nước người là việc học được cách xử lý các tình huống bất ngờ.)
Ngoài ra, benefit còn có thể được sử dụng để nói về những phúc lợi lao động như lương hưu hay bảo hiểm y tế mà người lao động nhận được bên cạnh tiền lương (something such as a pension or health insurance that an employee receives in addition to their salary) hoặc những phúc lợi chính phủ cung cấp cho những người có hoàn cảnh khó khăn (the money given by the government to people who need financial help, for example because they cannot find a job). Với nét nghĩa này, advantage hay profitkhông thể được sử dụng để thay thế cho benefit.
Ví dụ: Management is trying to cut employee pay and benefits/ advantages/ profits. (Tạm dịch: Ban quản lý đang cố gắng cắt giảm các khoản lương và phúc lợi dành cho nhân viên.)
Profit có thể được sử dụng để nói về lợi nhuận, số tiền thu được trong các hoạt động kinh doanh, giao dịch sau khi đã trừ đi chi phí sản xuất và bán sản phẩm (money that is earned in trade or business after paying the costs of producing and selling goods and services).
Ví dụ: She makes big profits from selling waste material to textile companies. (Tạm dịch: Cô ấy kiếm được lợi nhuận lớn từ việc bán phế liệu cho các công ty dệt may.)
Ứng dụng trong phần thi IELTS Speaking:
Cả ba từ advantage, benefit và profit đều có thể được áp dụng trong IELTS Speaking. Tuy nhiên, advantage và benefit được sử dụng phổ biến hơn và có thể được sử dụng trong nhiều chủ đề, trong khi profit thường được sử dụng chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến Kinh doanh, Kinh tế và Tài chính.
Ví dụ: Với đề bài IELTS Speaking Part 2 “Describe a new skill you learned that you think is important.” (Miêu tả một kỹ năng mới bạn học mà bạn nghĩ rằng là quan trọng.), thí sinh có thể sử dụng advantage để nói về những lợi thế trong công việc hay học tập mà họ có được nhờ kỹ năng mới hoặc benefit khi thảo luận về những lợi ích, ảnh hưởng tích cực mà kỹ năng mang lại. Trong khi đó, profit chỉ có thể được sử dụng khi kỹ năng được nhắc đến liên quan đến nhóm chủ đề Kinh doanh, Kinh tế hay Tài chính.
Một lợi ích quan trọng khi học kỹ năng đàm phán là nó có thể mang lại lợi thế lớn hơn so với các ứng viên khác trong cuộc phỏng vấn xin việc. Những kỹ năng này được đánh giá cao vì chúng có thể cải thiện quan hệ với khách hàng, từ đó tăng doanh thu của công ty.