1. Cách sử dụng 马上 [mǎshàng], 顿时 [dùnshí], 立刻 [lìkè]
Trong ngữ pháp tiếng Trung, cả hai từ này đều có nghĩa là “lập tức, ngay lập tức, tức thì, ngay lúc đó”, nhưng cách sử dụng lại có sự khác biệt. Dưới đây là chi tiết cách dùng của chúng.
1.1 马上 / mǎshàng /: Ngay, ngay lập tức
- Biểu thị sự việc xảy ra, thường kết hợp với就,就要,就是. Những lúc ấy phía sau thường có 了.
- Ví dụ:
马上 sắp có mưa rồi, chúng ta nên đi nhanh thôi!
/ Mǎshàng jiù yào xià yǔle, wǒmen kuàizǒu ba! /
Sắp mưa rồi, đi thôi!
Bầu trời 马上 sẽ tối.
/ Tiān mǎshàng jiù hēile. /
Trời gần tối rồi.
Xin mọi người quay về chỗ ngồi, cuộc họp sẽ 马上 bắt đầu.
/ Qǐng dàjiā guī wèi, huìyì mǎshàng jiù yào kāishǐle. /
Mời mọi người trở lại chỗ ngồi, hội nghị sắp bắt đầu rồi.
- Biểu thị sự việc nào đó xảy ra ngay sau sự việc trước. Có thể đứng trước động từ, tính từ, phía sau thường có phó từ就.
- Ví dụ:
Nghe tin vui này, mọi người 马上 vỗ tay hoan hô.
/ Tīng dào zhège xǐxùn, dàjiā mǎshàng huānhū qǐlái. /
Nghe được tin vui này, mọi người lập tức vui mừng khôn xiết.
Anh ta cùng nhau đi vào, ngay lập tức có người nhận ra anh ta là ai.
/ Tā yīqǐ jìnlái, mǎshàng jiù yǒurén rènshí chū tā shì shéile. /
他一起进来, 马上就有人认识出他是谁了。
1.2 立刻 /lìkè/: Ngay tức khắc
- Biểu thị sự việc hoặc động tác xuất hiện nhanh, thường xuất hiện ngay sau một thời khắc nào đó. Thường bổ nghĩa cho động từ, tính từ để làm trạng ngữ. Có thể dùng trong khẩu ngữ và văn viết.
- Ví dụ:
Chuông reo một tiếng, trong lớp học ngay lập tức trở nên yên lặng.
/ Língshēng yī xiǎng, jiàoshì lǐ lìkè ānjìng xiàlái. /
铃声一响, 教室里立刻安静下来。
Bạn hãy quay trở lại ngay lập tức và lấy thẻ học sinh.
/ Nǐ lìkè huíqù bǎ xuéshēng zhèng ná lái. /
你立刻回去把学生证拿来。
Tôi nhận được cuộc gọi, liền lập tức đi đến ga xe lửa để đón cô ấy.
/ Wǒ yī jiē dào diànhuà, jiù lìkè dào chēzhàn qù jiē tā. /
我一接到电话, 就立刻到车站去接她。
1.3 顿时 /dùnshí/: Ngay, trong phút chốc, ngay tức khắc
- Dùng để miêu tả sự việc xảy ra trong quá khứ, biểu thị tình huống hoặc động tác xảy ra nhanh trong khoảng thời gian ngắn. Vì nguyên nhân nói ở trước đó mà một sự thay đổi hoặc một tình huống bỗng nhiên xuất hiện. Chúng bổ nghĩa cho động từ, tính từ. Thành phần được bổ nghĩa phần nhiều là hai âm tiết, trước hoặc sau thành phần đó cần phải có các thành phần khác. Khi làm trạng ngữ có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
- Ví dụ:
Thông tin về thành công lan truyền, mọi người 顿时 hân hoan.
/ Xǐxùn chuán lái, rénmen dùnshí huānhū qǐlái. /
喜讯传来,人们顿时欢呼起来。
Giáo viên cùng nhau bước vào lớp học, mọi người 顿时 im lặng.
/ Lǎoshī yīqǐ jìn jiàoshì, dàjiā dùnshí ānjìngle xiàlái. /
老师一起进教室,大家顿时安静了下来。
Tin tức về việc đăng ký thành công lan truyền, Trung Quốc 顿时 hào hứng.
/ Shēn'ào chénggōng de xiāoxī chuán lái, zhōngguó dùnshí fèiténgle. /
申奥成功的消息传来,中国顿时沸腾了。
Phân biệt sự khác biệt giữa 马上, 顿时, 立刻
马上 [mǎshàng] | 立刻 [lìkè] | 顿时 [dùnshí] |
– Đều là phó từ biểu thị sự việc, tình huống xảy ra trong một thời gian ngắn một cách nhanh chóng. | ||
– Biểu thị tình huống hoặc hành động xảy ra trong khoảng thời gian ngắn, biên độ thời gian khá lớn, theo khuynh hướng chủ quan của người nói. – Ví dụ: 他已经五十岁了, 马上就要退休了。 | – Nhấn mạnh tình huống, hành động sắp xảy ra. Thời gian không xác định rõ. Mang sắc thái gấp gáp, có thể dùng cả trong khẩu ngữ và văn viết. – Ví dụ: 看到有人注意, 他立刻不讲话了。 | – Chỉ dùng để nhấn mạnh sự việc xảy ra nhanh trong quá khứ. – Ví dụ: 朋友们告诉她这个消息, 她顿时哭了起来。 |
– Không có điều kiện này. | – Thường sử dụng dưới sự ảnh hưởng của động tác, mệnh lệnh thông báo ở phía trước dẫn đến động tác thứ hai xảy ra ngay. – Ví dụ: 接到通知, 你们要立刻行动, 不能耽误时间。 | – Không có điều kiện này. |
– Có thể dùng trong câu cầu khiến. – Ví dụ: 家里急事, 请你马上/立刻回来。 | – Không được dùng trong câu cầu khiến.
| |
– Có thể dùng độc lập. – Ví dụ: A:快点, 车要开了! | – Không thể dùng cách này. |