1. Khám phá nguyên nhân gây ra viêm tuyến nước bọt
Viêm tuyến nước bọt có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào do nhiều nguyên nhân khác nhau như:
1.1. Do virus
Virus tấn công là nguyên nhân chính gây viêm tuyến nước bọt, thường thuộc nhóm virus Paramyxo và lây nhiễm qua đường hô hấp. Ngoài ra, virus cũng có thể gây ra các bệnh viêm nhiễm khác ngoài tuyến nước bọt như viêm tụy, viêm não, viêm buồng trứng, hoặc viêm tinh hoàn.
Tuyến nước bọt ở tai thường bị viêm nhiễm, gây ra đau.
1.2. Do vi khuẩn
Vi khuẩn phổ biến gây viêm tuyến nước bọt bao gồm Streptococcus và Staphylococcus, thường lây truyền qua tiếp xúc với người mắc bệnh nhiễm trùng răng miệng, viêm tai xương chũm, hoặc viêm khớp thái dương hàm.
1.3. Nguyên nhân từ việc sử dụng thuốc
Mặc dù không phổ biến, một số loại thuốc có thể tăng nguy cơ gây viêm tuyến nước bọt như thuốc hóa trị liệu trong điều trị ung thư, thuốc chống trầm cảm, và thuốc kháng histamine.
1.4. Các nguyên nhân khác
Viêm tuyến nước bọt có thể được gây ra bởi một số nguyên nhân khác như bệnh lý hệ thống, nhiễm độc, hoặc nhiễm nấm.
2. Dấu hiệu của viêm tuyến nước bọt và cách chẩn đoán
Viêm tuyến nước bọt sẽ gây ra nhiều dấu hiệu bệnh, thông tin này thường là điểm xuất phát mà bác sĩ sử dụng để đưa ra chẩn đoán và chỉ định các xét nghiệm kiểm tra. Tuy nhiên, dấu hiệu của viêm tuyến nước bọt có thể tương đồng với nhiều bệnh lý khác trong khu vực hàm tai miệng, dẫn đến nguy cơ chẩn đoán sai bệnh.
Viêm tuyến nước bọt có thể xuất hiện ở trẻ nhỏ.
Cụ thể, các dấu hiệu của viêm tuyến nước bọt bao gồm:
2.1. Sưng tuyến nước bọt ở vùng mang tai hoặc dưới hai hàm bên
Tùy theo vị trí của tuyến nước bọt bị viêm, có thể là ở mang tai, dưới hai bên hàm hoặc dưới lưỡi, mà dấu hiệu sưng có thể khác nhau. Đặc biệt, viêm tuyến nước bọt ở mang tai là phổ biến nhất, khiến mang tai sưng to, có thể gây ra sưng phình và biến dạng mặt.
Kiểm tra vùng da nơi tuyến nước bọt bị sưng mang thai, có thể thấy da căng, bóng, nóng và đau. Nếu nguyên nhân là do nhiễm trùng virus, ấn vào vùng sưng sẽ không có lõm và không đỏ, ngược lại nếu là do vi khuẩn gây ra.
2.2. Sự giảm tiết nước bọt
Viêm tuyến nước bọt gây ra tắc nghẽn và giảm tiết nước bọt, dẫn đến việc bệnh nhân cảm thấy nước bọt tiết ra ít hơn và đặc hơn. Do đó, bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề về răng miệng và tiêu hóa hơn khi tiết nước bọt giảm.
2.3. Sưng hạch ở góc hàm
Vi khuẩn và virus gây viêm tuyến nước bọt có thể lan rộng, gây ra sự sưng hạch ở góc hàm hoặc các hạch khác trong vùng đầu cổ.
2.4. Mất cảm giác vị giác
Sự giảm tiết nước bọt làm giảm khả năng nhai và nghiền thức ăn, ảnh hưởng đến tiêu hóa 1 phần thức ăn trong miệng. Mất cảm giác vị giác và cảm giác ngon miệng của người bệnh cũng bị ảnh hưởng.
Mất cảm giác vị giác là một trong những triệu chứng của viêm tuyến nước bọt
2.5. Dấu hiệu của nhiễm trùng toàn thân
Viêm tuyến nước bọt cũng gây ra các triệu chứng nhiễm trùng đặc trưng như: cảm giác ớn lạnh, sốt cao, cơ thể mệt mỏi, chán ăn,…
Nhìn chung, triệu chứng của viêm tuyến nước bọt xuất hiện khá sớm nhưng có thể dễ gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, ngoài việc kiểm tra triệu chứng và thực thể, có thể cần một số xét nghiệm chẩn đoán như xét nghiệm máu hoặc siêu âm. Xét nghiệm máu có thể phát hiện dấu hiệu cụ thể của nhiễm trùng như sau:
-
Nhiễm trùng do virus: Bạch cầu giảm, bạch cầu đa nhân trung tính giảm.
-
Nhiễm trùng do vi khuẩn: bạch cầu giảm, bạch cầu đa nhân trung tính tăng.
Ngoài ra, hàm lượng amylase trong máu sẽ tăng, kết quả kiểm tra nước tiểu cũng tương tự.
Ngoài việc xét nghiệm máu, siêu âm cũng là một phương pháp chẩn đoán quan trọng trong việc xác định bệnh viêm tuyến nước bọt, giúp kiểm tra cụ thể các tổn thương mô mềm ở vùng đầu và cổ. Các tổn thương này thường liên quan đến viêm tuyến nước bọt và có thể được phát hiện và kiểm tra.
Hầu hết các trường hợp viêm tuyến nước bọt không gây nguy hiểm và không phát sinh biến chứng, tuy nhiên không nên bỏ qua. Điều trị sớm sẽ mang lại kết quả tốt hơn, bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân. Nếu viêm tuyến nước bọt kéo dài, có thể dẫn đến tích tụ dịch mủ tạo thành ổ áp xe ở tuyến nước bọt. Ngoài ra, cần phải cảnh giác với viêm tuyến nước bọt do khối u ác tính, bệnh này có thể gây ra viêm mãn tính và tái phát, ảnh hưởng đến sức khỏe và các cơ quan lân cận.
Viêm tuyến nước bọt cần được điều trị để ngăn chặn các biến chứng
3. Cách điều trị viêm tuyến nước bọt là gì?
Cách điều trị viêm tuyến nước bọt phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và nguyên nhân gây bệnh. Trong trường hợp vi khuẩn gây ra viêm tuyến nước bọt, khi có dấu hiệu như sốt cao, sưng đau, bệnh nhân sẽ cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau,… Ngoài ra, việc chọc hút để loại bỏ dịch mủ trong ổ áp xe cũng là cần thiết.
Hiếm khi cần phải thực hiện phẫu thuật để điều trị viêm tuyến nước bọt, trừ khi bệnh trở thành nhiễm trùng mãn tính hoặc tái phát. Trong những trường hợp cần thiết, một phần hoặc toàn bộ tuyến nước bọt bị viêm có thể phải được loại bỏ.
Ngoài việc chăm sóc y tế, việc chăm sóc và điều trị viêm tuyến nước bọt tại nhà cũng rất quan trọng để giảm triệu chứng và tăng khả năng phục hồi sức khỏe. Các biện pháp điều trị viêm tuyến nước bọt tại nhà bao gồm:
-
Uống đủ nước từ 2 - 2,5 lít mỗi ngày để giữ tuyến nước bọt sạch sẽ, giảm sưng viêm và kích thích tiết nước bọt.
-
Chườm ấm khu vực bị viêm tuyến nước bọt cùng với massage.
-
Súc miệng với nước muối ấm pha loãng để làm sạch và khử trùng.
-
Ngậm kẹo hoặc ăn hoa quả có chua, không đường để kích thích tiết nước bọt.
Việc chăm sóc răng miệng sạch sẽ giúp ngăn ngừa viêm tuyến nước bọt
Hầu hết các trường hợp viêm tuyến nước bọt không kéo dài nếu được điều trị tích cực, nhưng cần có biện pháp phòng ngừa bệnh bằng các thói quen ăn uống và sinh hoạt lành mạnh như:
-
Tránh thở qua miệng quá nhiều.
-
Điều trị các bệnh lý tăng nguy cơ nhiễm trùng như: tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng hạch bạch huyết, suy giáp, suy thận, lupus ban đỏ, hội chứng Sjogren,…
-
Ăn uống điều độ, đúng giờ, ăn nhiều thực phẩm tươi sống, hoa quả giàu Vitamin và khoáng chất.
-
Vệ sinh răng miệng hàng ngày bằng cách đánh răng và làm sạch kẽ răng bằng chỉ tơ nha khoa.