Danh xưng trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để gọi tên, họ của một ai đó. Các danh xưng phổ biến trong tiếng Anh thường dùng gồm Ông, Bà, Cô, Chị, Thưa quý vị và Thưa quý bà. Ví dụ:
- Good morning, Mr. Brian! (Chào buổi sáng, ông Brian!)
- Hello, Miss Nancy! (Xin chào, cô Nancy!)
- Mrs. James will go with me to the exhibition tomorrow. (Bà James sẽ cùng tôi đi đến buổi triển lãm vào ngày mai.)
- Miss Emily was my sixth-grade math teacher. (Cô Emily là giáo viên toán lớp 6 của tôi.)
- Would you like to see the menu, sir? (Ông có muốn xem thực đơn không, thưa ông?)
- May I carry your suitcases for you, Madam? (Tôi có thể xách va li cho bà không, thưa bà?)
II. Cách phân biệt Ông, Bà, Cô, Chị, Thưa quý vị và Thưa quý bà một cách cụ thể
1. Ông là gì?
Ông (từ viết tắt tiếng Anh của từ “Mister”) có nghĩa là “quý ông” và được được phát âm là /ˈmɪs.tər/. Ông là danh xưng trong tiếng Anh đứng trước tên của một người đàn ông, bất kể là người đã kết hôn hay chưa. Một biến thể khác của cách xưng hô trong tiếng Anh này là “master” thường được sử dụng để gọi những cậu bé (dưới 12 tuổi) và từ này không được viết tắt.
Ông + tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- Good morning, Mr. David! (Chào buổi sáng, ông David!)
- Mr. John gave me a dress. (John đã đưa cho tôi cái váy.)
2. Quý cô là gì?
Quý cô có nghĩa là quý cô/ cô, đây là danh xưng trong tiếng Anh dành cho nữ, phụ thuộc nhiều vào độ tuổi. Ta sẽ gọi bất kỳ người phụ nữ nào chưa kết hôn là Quý cô. Quý cô không phù hợp để gọi những người phụ nữ đã có tuổi/ những người phụ nữ đã lập gia đình hay ly hôn.
Quý cô + tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- How are you, Miss Laura? (Cô có khoẻ không, cô Laura?)
- Hello, Miss Nancy! (Xin chào, cô Nancy!)
3. Bà là gì?
Bà có nghĩa là quý bà, phu nhân, đây là từ viết tắt của từ “missus”. Đây là danh xưng trong tiếng Anh dành cho những người phụ nữ đã kết hôn, đã lập gia đình. Trong một số trường hợp, những phụ nữ ly hôn vẫn muốn được gọi bằng danh xưng Bà, mặc dù điều này sẽ phải phụ thuộc vào độ tuổi cũng như quan điểm cá nhân của từng người.
Bà + Tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- Address the envelope to Mrs. Gary Belmont. (Gửi phong bì cho bà Gary Belmont.)
- Mrs. James will go with me to the exhibition tomorrow. (Bà James sẽ cùng tôi đi đến buổi triển lãm vào ngày mai.)
4. Ms. nghĩa là gì?
Ms. là một từ trong tiếng Anh được hình thành từ việc kết hợp “miss” và “missus”. Ms. có ý nghĩa là quý cô/ quý bà. Danh từ này thường được sử dụng để đặt trước tên của phụ nữ, bất kể tình trạng hôn nhân hay tuổi tác của họ.
Ms. + Tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- It’s lovely to meet you, Ms. Maria. (Rất vui khi được gặp cô, quý cô Maria.)
- Ms. Rebecca was my sixth-grade math teacher. (Cô Rebecca là giáo viên toán lớp 6 của tôi.)
5. Sir và Madam có ý nghĩa gì?
Trong bối cảnh/ tình huống giao tiếp trang trọng và lịch sự hoặc trong các tình huống liên quan đến công việc, đối với những người có tuổi tác/ vị trí/ quyền hạn cao hơn, nếu người gọi không biết tên của họ, thì có thể sử dụng danh xưng trong tiếng Anh như Sir – /sɜːr/, Madam (Ma’am) – /ˈmæd.əm/ mà không cần tên riêng đi theo ở phía sau.
- Would you like to see the menu, sir? (Ông có muốn xem thực đơn không, thưa ông?).
- May I carry your suitcases for you, Madam? (Tôi có thể xách va li cho bà không, thưa bà?)
III. Nhắc nhở khi sử dụng
Dưới đây là một số điều cần lưu ý khi sử dụng 6 danh xưng trong tiếng Anh được đề cập tới ở phía trên, cụ thể đó là:
- Trong Anh – Anh ta không cần phải sử dụng dấu chấm theo sau Mr, Ms, Mrs. Vậy nên, nếu bạn gửi thư thì có thể viết là Mr, Ms, Mrs.
- Trong Anh – Mỹ ta cần phải sử dụng dấu chấm theo sau: Mr., Ms., Mrs.
- Sau Mr, Ms, Mrs, Miss bắt buộc phải đi kèm tên riêng.
- Khi bạn viết thư, thiệp mời để một cặp vợ chồng đến tham gia sự kiện gì đó, nếu người vợ đã theo tên họ của chồng, thì bạn có thể viết là “Mr & Mrs + tên họ người chồng”.
IV. Các biến thể khác về việc gọi tên trong tiếng Anh
1. Gọi tên trong môi trường làm việc
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doctor + họ | Dùng với bác sĩ/ người có học vị tiến sĩ | See you tomorrow, Dr. Kevin! (Hẹn gặp lại ngày mai, tiến sĩ Kevin!) |
Professor + họ | Thường là dùng với giáo sư | I have a quick meeting with Professor Matthew today. (Hôm nay tôi buổi họp nhanh với giáo sư Matthew.) |
2. Gọi tên với bạn bè, người thân
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Honey | Lời chào thân mật được người lớn sử dụng để xưng hô với trẻ em/ trò chuyện với người yêu | Hi, honey, I’m home! (Chào em yêu, anh về rồi!) |
Sweetie | Những người yêu nhau thường xuyên sử dụng | It’s time for bed, sweetie (Đến giờ đi ngủ rồi, em yêu). |
Buddy | Được sử dụng để chỉ một người bạn nam/ đứa trẻ/ thú cưng | Drink up and go home, buddy. (Uống hết và về nhà đi anh bạn.) |
3. Liên lạc với người có quyền hạn
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
President + họ | President + họ chính là lời chào trang trọng dùng cho lãnh đạo của một tổ chức/ tổng thống. | President Trump visited Vietnam. (Tổng thống Trump đã đến thăm Việt Nam.) |
Senator + họ | Senator + họ được sử dụng đề gọi thành viên của Thượng viện. | Sergeant Jones is reporting to work. (Thượng sĩ Jones đang báo cáo công việc.) |
Officer + họ | Officer + họ thường được sử dụng để gọi cảnh sát, cả nam và nữ | Officer Clarke is in charge of traffic. (Cảnh sát Clarke phụ trách giao thông.) |
Father + họ/tên | Father + họ/tên là chức danh thường được sử dụng cho linh mục công giáo | Are you giving a sermon, Father Adam? (Cha đang giảng bài, thưa Cha Adam?) |
4. Giao tiếp trong văn bản
Trong các tài liệu văn bản, đặc biệt là trong email, để bắt đầu với lời chào trân trọng ở đầu thư, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau đây:
Kính thưa + Ông/Bà/Cô + tên,
Ví dụ:
- Dear Dr. Brown,
- Dear Nancy,
- Dear Mrs. Jones,
Dưới đây là các danh xưng và cách gọi tên trong tiếng Anh, thường được sử dụng và gây nhầm lẫn. Hãy tham khảo kỹ để hiểu rõ về chúng và áp dụng hiệu quả nhé!