I. Phân biệt other và others
II. Phân loại The other và The remaining
III. Một người khác
Another | |
Nghĩa | Một cái/ người nữa, một cái/ người khác |
Cách dùng another | 2 cách: từ hạn định (determiner) hoặc đại từ (pronoun) |
Another là từ hạn định:
Another là đại từ:
| |
Ví dụ |
|
IV. Kết Luận
Với những kiến thức ở trên, bạn đã hiểu rõ về cách phân biệt rõ ràng giữa Other và Others, The Other và The Others, Another trong tiếng Anh chưa? Hy vọng rằng những kiến thức ngữ pháp này sẽ giúp bạn vượt qua tất cả các kỳ thi tiếng Anh một cách dễ dàng nhất và đạt được điểm cao như mong đợi!
Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong Ielts, Toeic, hoặc Tiếng Anh thi đại học, hãy tham khảo khóa học tại Mytour dưới đây.