Khác biệt giữa 认为 và 以为 trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong việc sử dụng ngữ pháp để giao tiếp chính xác hơn. Do sự phổ biến của rènwéi và yǐwéi trong hội thoại, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng để nâng cao trình độ của mình. Dưới đây là chi tiết về khái niệm và sự khác nhau giữa hai từ có nghĩa là 'cho rằng'.
1. 以为 và 认为 có nghĩa là gì?
认为 [rènwéi] và 以为 [yǐwéi] – Hai từ này đều có nghĩa là “cho rằng“, biểu thị quan điểm cá nhân về sự vật, hiện tượng khác nhau. Do đó, khi sử dụng chúng, cần chú ý đến khái niệm cơ bản của từng từ trong ngữ pháp tiếng Trung như sau.
1.1 认为 là gì?
- 认为 [rènwéi] tiếng Việt nghĩa là “cho rằng”, biểu thị cách nhìn và phán đoán khẳng định, ngữ khí khẳng định.
- 认为 biểu thị mức độ khẳng định mạnh hơn, ý ủng hộ dành cho quan điểm đó mạnh.
- Thông thường quan điểm phía sau cần biểu đạt có thể quan điểm trọng tâm của cả đoạn văn.
- 认为 còn có thể biểu thị cách nhìn của tập thể, tổ chức…
- 认为 chỉ thích hợp dùng trong dự đoán những sự việc chưa xảy ra.
Ví dụ:
Tôi cho rằng chúng ta có thể trở thành bạn tốt.
/ Wǒ rènwéi wǒmen kěyǐ chéngwéi hǎo péngyǒu. /
I think we can become good friends (I feel we'll become good friends while chatting).
Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ có mưa.
/ Wǒ rènwéi míngtiān huì xià yǔ. /
I think it will rain tomorrow (I cannot be sure whether it will rain, but personally I lean towards the possibility of rain).
全体参会人员一致认同, 需重视此事。
/ Quántǐ cān huì rényuán yīzhì rèntóng, xū zhòngshì cǐ shì. /
Toàn thể nhân viên tham dự đồng lòng rằng cần phải chú ý đến vấn đề này.
Bạn cần có sự quyết đoán, bạn nghĩ làm thế nào thì làm thế ấy.
/ Nǐ yào yǒu juéduàn lì, nǐ rènwéi zěnme bàn hǎo jiǔ zěnme bàn. /
Bạn phải có sự quyết đoán, bạn cho rằng làm thế nào được thì làm như thế ấy.
Ý kiến của bạn về ý kiến của anh ấy như thế nào?
/ Nǐ rèn wéi tā de yì jiàn zěn me yàng? /
Bạn cho rằng ý kiến của anh ấy thế nào?
Nhân viên đồng ý rằng ông ấy là một người quản lý xuất sắc.
/ Yuángōng dōu rènwéi tā shì yī wèi hǎo lǎobǎn. /
Nhân viên đều cho rằng ông ấy là một người sếp tuyệt vời.
1.2 以为 là gì?
/ Yǐwéi shì shénme? /
以为 có nghĩa là gì?
- Ngược lại với rènwéi, ngữ khí của 以为 không khẳng định, mang ý tùy tiện, nghĩa tiếng Việt: “tưởng rằng, tưởng là”.
- 以为 thường có thái độ nghi ngờ mạnh hơn, biểu đạt sự hoài nghi dành cho sự vật được nhắc đến ở phía sau.
- Quan điểm được biểu đạt luôn không giống với quan điểm chính của đoạn văn.
- 以为 chỉ có thể biểu thị cách nhìn khách quan của cá nhân.
- Thông thường nhằm căn cứ vào tình huống đã xảy ra rồi để biểu đạt tình hình hiện tại không giống với những gì mình nghĩ.
Ví dụ minh họa:
Tôi tưởng chúng ta có thể trở thành bạn tốt.
/ Wǒ yǐwéi wǒmen kěyǐ chéngwéi hǎo péngyǒu. /
Tôi tưởng chúng ta có thể trở thành bạn tốt (Ban đầu cảm thấy sẽ trở thành bạn, nhưng kết quả lại không).
Anh ta nghĩ bạn không tới, không ngờ bạn lại đến.
/ Tā yǐwéi nǐ bù láile, méi xiǎngdào nǐ lái le. /
Anh ta nghĩ bạn không tới, không ngờ bạn lại tới.
Tôi trước đây tưởng việc này sẽ có lợi cho anh ta.
/ Wǒ yuán yǐwéi zhè duì tā huì yǒu hǎochù. /
Tôi từng nghĩ việc này sẽ có lợi cho anh ta.
Tôi trước đây nghĩ bạn và tôi suy nghĩ giống nhau.
/ Wǒ yuánběn yǐwéi nǐ hé wǒ de xiǎngfǎ shì yíyàng de. /
Tôi từng nghĩ rằng cách suy nghĩ của bạn và tôi giống nhau.
Chúng ta cùng xem hai ví dụ dưới đây để phân biệt rõ hơn sự khác nhau giữa hai từ này.
Tôi tưởng hôm qua trời mưa.
/ Wǒ yǐwéi zuótiān yǒu yǔ. /
Tôi từng tưởng hôm qua trời mưa.
Tôi cho rằng hôm qua có mưa.
/ Wǒ rènwéi zuótiān yǒu yǔ. /
Tôi cho rằng hôm qua có mưa.
-> Việc hôm qua có mưa là việc đã xảy ra, 认为 chỉ dùng để dự đoán một cách chủ quan về những việc chưa xảy ra, 以为 dùng để đoán những việc đã xảy ra, đồng thời cũng có thể dùng trong dự báo một việc xảy ra trong tương lai.
2. So sánh 认为 [rènwéi] và 以为 [yǐwéi] trong tiếng Trung
Về mặt ý nghĩa, hai từ này đều dùng để biểu thị quan điểm cá nhân, cách nhìn của mình. Tuy nhiên, chúng cũng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt là ở khía cạnh của sự chủ quan trong câu. Dưới đây là một bảng so sánh, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai từ này.