Người học thường cảm thấy lúng túng trước made of và made from. Với mỗi cụm từ trên, câu sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Do vậy, việc này đòi hỏi người đọc cần phân biệt cẩn thận tránh nhầm lẫn. Bài viết này giúp người học tiếng Anh có thể phân biệt made of và made from và cách sử dụng chúng. Ngoài ra, bài viết còn đề cập tới các giới từ thông dụng khác thường đi cùng với made - như made by, made with, và made in.
Key Takeaways: |
---|
|
Made of là gì?
Định nghĩa
Thông thường, made of được sử dụng khi nói về chất liệu hoặc phẩm chất cơ bản của một thứ gì đó.
Cụm từ made of có ý nghĩa “được làm bằng, được tạo thành từ, được sản xuất bằng cách sử dụng”.
Ví dụ:
This chair is made of wood. (Cái ghế này được làm bằng gỗ).
Her dress is made of silk. (Cái váy của cô ấy được làm bằng lụa).
The window is made of iron. (Cái cửa sổ được làm bằng sắt).
His bag is made of leather. (Cái túi của anh ấy được làm bằng da).
Phương pháp áp dụng Made of
Có một cách khác để xác định việc sử dụng cụm từ made of. Nếu vật liệu mà chất được tạo ra không trải qua thay đổi trong quá trình tạo vật liệu thì có thể sử dụng made of.
Ví dụ: This chair is made of wood.
Cái ghế làm từ gỗ. Ở đây tác giả đang sử dụng từ cái ghế (chair), vật thể vẫn là gỗ (wood). Vật liệu có thể được cắt và đánh bóng, nhưng thành phần cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm Made from mang nghĩa gì?
Định nghĩa
Made from cũng được dùng để mô tả nguồn gốc của vật liệu.
Ví dụ:
The wine is made from barley. (Rượu được làm từ lúa mạch).
Paper is made from trees. (Giấy được làm từ cây).
Cheese is made from milk. (Phô mai được làm từ sữa).
Phương pháp sử dụng Made from
Ở đây, vật liệu hoặc đồ vật và các chất được sử dụng để tạo ra những vật liệu này có bản chất khác nhau. Made from được sử dụng nếu vật liệu ban đầu trải qua một sự thay đổi đáng kể trước khi trở thành sản phẩm cuối cùng. Vật liệu cuối cùng không giống chất ban đầu.
Ví dụ: Paper is made from trees.
Giấy được làm từ cây. Để có thể tạo ra sản phẩm cuối cùng là giấy, cái cây ban đầu phải trải qua rất nhiều công đoạn, tạo ra nhiều biến đổi vật lý và hóa học. Cuối cùng, từ thân cây to chắc trở thành tờ giấy mỏng manh.
Phân biệt giữa Made of và made from
Made of | Made from | |
Về quy trình | Made of được sử dụng nếu vật liệu ban đầu chưa trải qua một thay đổi lớn trước khi trở thành đối tượng cuối cùng. Đối tượng được làm trực tiếp từ một cái gì đó. | Made from được sử dụng nếu vật liệu ban đầu đã trải qua một sự thay đổi đáng kể trước khi trở thành vật cuối cùng. Đối tượng không được tạo ra trực tiếp từ thứ gì đó. |
Về thành phần | Made of được sử dụng nếu vật liệu cuối và vật liệu ban đầu giống nhau hoặc có cùng tính chất hóa học. | Made from được sử dụng nếu vật thể cuối và vật liệu ban đầu trông không giống nhau và các đặc tính hóa học đã thay đổi. |
Các giới từ khác với made - made by, made with, made in
Made by:
Được sử dụng khi đề cập đến tên của công ty hoặc người đã tạo ra một cái gì đó, không phải tên của vật liệu.
Ví dụ:
This new cabinet is made by Tuan. (Cái tủ mới được làm bởi Tuấn).
The meal is made by my Mom. (Bữa ăn được làm bởi mẹ của tôi).
Made with:
Được sử dụng đề nói về một trong số các thành phần hoặc vật liệu (ví dụ như các nguyên liệu trong nấu ăn).
Ví dụ:
Bread is made with flour. (Bánh mì được làm bằng bột mì).
Fried rice is made with rice and eggs. (Cơm rang được làm từ gạo và trứng).
Made in:
Được sử dụng để chỉ đất nước tạo ra sản phẩm đó.
Ví dụ:
This clock was made in Germany. (Chiếc đồng hồ này được làm tại Đức).
Her dress was made in Japan. (Cái váy của cô ấy được làm tại Nhật Bản).
Phân biệt Complementary và Complimentary
Bài tập ứng dụng
1. Wine is made … grapes.
2. The shoes are made … leather.
3. She wore a beautiful necklace made … silver.
4. This table is made … wood.
5. The house is made … bricks.
6. This ice cream is made … cream, milk, sugar and vanilla.
7. This TV was made … China.
8. That orange pies are made … Nhung.
9. I bought some clothes that were made … Thailand.
10. Candles were made … hand in Hanoi.
Đáp án:
1. from
2. of
3. of
4. of
5. of
6. with
7. in
8. bởi
9. trong
10. bởi