Trong tiếng Hàn, các từ 청소 - 정리 - sắp xếp khác nhau như thế nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu cách phân biệt nhé!
♦ 청소: lau dọn, vệ sinh
더러운 것을 깨끗하게 정리하다.
Dọn dẹp sạch sẽ các đồ vật lộn xộn và bẩn thỉu
Từ đồng nghĩa: 닦다 (lau), 쓸다 (quét), 소제하다 (quét dọn)
예:
Mỗi tuần chúng ta cùng nhau làm sạch xung quanh nhà.
(Hằng tuần vệ sinh khu vực nhà ở)
Tôi đã dọn dẹp từng ngóc ngách trong nhà.
(Tôi đã lau dọn từng góc trong nhà.)
♦ Sắp xếp: giải quyết, tổ chức
Thu gom hoặc dọn dẹp các vật bị lộn xộn hoặc hỗn loạn.
Thu gọn và sắp xếp lại những vật dụng đang lộn xộn hoặc phân tán vào một chỗ.
Từ đồng nghĩa: 정돈하다 (chỉnh đốn, sắp xếp)
Ví dụ:
Sắp đặt lại đồ đạc trong nhà.
(Sắp xếp lại và dọn dẹp đồ đạc.)
Giải quyết các công việc chồng chất.
(Giải quyết những công việc tồn đọng)
♦ Bố trí : bài trí, bố trí, sắp xếp
Sắp xếp người hoặc đồ vật vào vị trí phù hợp.
Phân bố và sắp xếp người hoặc vật vào vị trí thích hợp.
Từ đồng nghĩa: 정리하다 (bố trí, sắp xếp)
Ví dụ:
Một người đàn ông và một người phụ nữ được sắp xếp xen kẽ.
(Xếp lần lượt một nam một nữ.)
Xếp các nhân tài vào vị trí phù hợp.
(Xếp đặt nhân sự phù hợp vào vị trí thích hợp.)
Trên đây là phân biệt từ vựng 청소하다 - 정리하다 – 배치하다 được giới thiệu bởi Trung tâm giảng dạy tiếng Hàn Mytour.