So sánh “合适” và “适合” trong ngôn ngữ tiếng Trung
- Điểm chung:
Đều có nghĩa là thích hợp, phù hợp.
- Khác biệt:
+ 合适: Là tính từ mô tả tính chất của danh từ trong ngữ pháp tiếng Trung. Sau 合适 không thể đi kèm với tân ngữ hoặc các thành phần khác.
+ 适合: Động từ mang theo tân ngữ phía sau, biểu thị ý nghĩa “phù hợp với đối tượng/ hoàn cảnh nào đó”.
Cấu trúc ngữ pháp câu với “ 合适” và “适合”
- Cấu trúc: Chủ ngữ + Phó từ + 合适
+ Ví dụ: 这套衣服很合适
/ Zhè tào yīfú hěn hé shì /
Bộ quần áo này bạn mặc rất phù hợp
+ 适合: Động từ mang theo tân ngữ phía sau, biểu thị ý nghĩa “phù hợp với đối tượng/ hoàn cảnh nào đó”.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + 合适 + Tân ngữ.
+ Ví dụ: 你适合做模特?
/ Nǐ shìhé zuò mótè? /
Bạn có phù hợp để làm người mẫu không?
Lưu ý về “合适” và “适合 ”
1.“合适” (hé shì ) là tính từ,“适合” ( shì hé ) là động từ.
2. Trước “合适” có thể bổ sung phó từ mức độ như:
“很合适” ( hěn hé shì ) : rất phù hợp
Trước “适合” không thể bổ sung phó từ nên không thể nói “很适合”(*)
3.“合适” có thể sử dụng như tính từ mô tả
Ví dụ:
“Công việc phù hợp” ( hé shì de gōng zuò ) : công việc phù hợp 、“Cơ hội phù hợp” ( hé shì de jī huì ) : cơ hội phù hợp
“适合” không thể sử dụng như tính từ mô tả, vì vậy không thể nói “Công việc phù hợp”、“Cơ hội phù hợp”.
4. Cả hai từ đều có thể sử dụng như vị ngữ:
Ví dụ:
" 这种工作对他很合适。"
/ zhè zhǒng gōngzuò duì tā hěn hé shì . /
Công việc này rất hợp với anh ta.
" 这件衣服适合你的体形。"
/ zhè jiàn yīfu shì hé nǐ de tǐ xíng . /
Bộ quần áo này rất phù hợp với dáng của bạn.
5. Khi “合适” làm vị ngữ trong câu, không có định ngữ phía sau. Tuy nhiên, khi “适合” làm vị ngữ, phía sau cần phải có định ngữ hoặc các từ ngữ khác.
Chúc các bạn thành công trong việc vượt qua ngữ pháp tiếng Trung!