Phân biệt should và ought to (mở rộng had better) là hai trong những cấu trúc phổ biến nhất để biểu thị lời khuyên hoặc sự đảm bảo. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt nhỏ về cách sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa “should” và “ought to” (mở rộng “had better”) sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác hơn trong các tình huống khác nhau.1. Đặc điểm cấu trúc “Should”

Đầu tiên, từ “should” có thể được hiểu trong câu là “nên” hoặc “cần phải”.
Các câu hoặc mệnh đề chứa ‘should’ có thể bắt đầu với ‘I think (that)…’.
Ví dụ:
- You should see a doctor if you have a headache that lasts for a long time. (Bạn nên đến thăm bác sĩ nếu bạn gặp những cơn đau đầu trong thời gian dài).
- I think you should consider taking a different approach. (Tôi nghĩ bạn nên cân nhắc một cách tiếp cận khác.)
“Should” có tính nhẹ nhàng, vừa phải, không mang tính bắt buộc hay áp đặt, thường được sử dụng để:
- Nhắm đến những việc nên hay không nên làm tại thời điểm nói.
Ví dụ: We should not forget those who have given their lives in the defence of freedom. (Chúng ta không nên lãng quên những ai đã hi sinh tính mạng để bảo vệ độc lập tự do.) - Mô tả tình huống tốt nhất, lý tưởng nhất có thể xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: There should be more public hospitals. (Cần có nhiều bệnh viện công hơn.) - Diễn tả điều có khả năng cao sẽ diễn ra, hoặc không nên diễn ra.
Ví dụ: There shouldn’t be many people at the beach today. (Lẽ ra hôm nay không có nhiều người ở biển thế này.) - Sử dụng trong câu điều kiện.
Ví dụ: If you should wish to use the Internet, there is a code available at the reception desk. (Nếu bạn muốn sử dụng mạng, sẽ có một đoạn mã ở bàn tiếp tân.)
2. Đặc điểm cấu trúc “Ought to”
Từ “ought to” cũng có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đảm bảo, nhưng sắc thái của nó khác so với “should“. Cụ thể, “ought to” có tính mạnh mẽ và bắt buộc hơn ‘should’.
Ví dụ: We ought to clean up the garden. (Chúng ta phải dọn vườn)
so với: We should clean up the garden. (Chúng ta nên dọn vườn)
“Ought to” cho thấy không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm hoặc không làm điều gì đó.
Ví dụ: We ought to lock the gate. Then the dog won’t come out. (Chúng ta bắt buộc phải khóa cổng. Như vậy thì con chó sẽ không chạy ra ngoài.)
Ngoài ra, “ought to” cũng có một số cách dùng khá giống “should”, nhưng với sắc thái nghĩa mạnh hơn.
- Mô tả tình huống tốt nhất, lý tưởng nhất có thể xảy ra.
Ví dụ: They ought to have more parks in the city centre. (Họ phải xây thêm nhiều công viên ở trung tâm thành phố.) - Diễn tả điều có khả năng cao sẽ diễn ra, hoặc được ưa chuộng hơn.
Ví dụ: The concert ought to only take about two hours so we’ll be home by 12 pm. (Buổi hòa nhạc có khả năng cao chỉ diễn ra trong 2h đồng hồ, nên chúng ta sẽ về đến nhà vào 12h trưa.)
3. Phân biệt should và ought to (mở rộng had better)

- Về cơ bản, “ought to” và “should” có ý nghĩa tương đương. Thường ta hay dùng “should” với ý nghĩa nhẹ nhàng, ít tính bắt buộc hơn. Dùng “ought to” với ý nghĩa mạnh hơn, mang tính ràng buộc nhiều hơn.
- Ngoài ra “ought to” cũng gợi cảm giác trang trọng hơn. Còn “Should” hay dùng trong văn nói nhiều hơn.
- Với câu phủ định và câu hỏi thì thường dùng “should” nhiều hơn:
Ví dụ:
- Should we keep a seat for Margaret? (thường thấy hơn câu Ought we to keep a seat …?)
- He shouldn’t speak to his parents in that way. (thường thấy hơn câu He oughtn’t/ought not to speak …)
4. Phân biệt cách dùng should, ought to với Had better
Chúng ta sử dụng “had better” để diễn tả những hành động mà chúng ta nghĩ là mọi người nên làm, hoặc là một hành động được cho là lý tưởng trong một trường hợp cụ thể nào đó. Ví dụ:
- It’s five o’clock. I’d better go now before the traffic gets too bad. (Đã 5h rồi. Tôi nên đi luôn đây trước khi tắc đường.)
Về cơ bản, ý nghĩa của “had better” tương đương với “should” và “ought to”. Tuy nhiên, “had better” có tính chất mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu ai đó không làm gì. Hoặc có tính cấp thiết, khẩn cấp. Ví dụ:
- She’d better get here soon or she’ll miss the opening ceremony. (Cô ấy nên đến đây sớm, nếu không cô ấy sẽ lỡ mất buổi khai mạc.)
Tổng kết: “should” và “ought to” có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên chung. Tuy nhiên, “ought to” có tính chất mạnh mẽ hơn, hàm ý bắt buộc cao hơn và thường dùng trong những bối cảnh trang trọng hơn. “Had better” cũng có cách dùng tương tự, nhưng được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu ai đó không làm gì, và có tính chất cấp thiết hơn.
