Key takeaways |
---|
|
Sớm
Sớm là gì?
Tính từ:
“near the beginning of a period of time, an event etc.” (Từ điển Oxford) - nghĩa: Gần đầu của một khoảng thời gian, một sự kiện, v.v
“arriving, or done before the usual, expected or planned time” - nghĩa: Đến hoặc hoàn thành trước thời gian thông thường, dự kiến hoặc dự kiến
“belonging to the beginning of a period of history or a cultural movement” - nghĩa: Thuộc về sự khởi đầu của một giai đoạn lịch sử hoặc một phong trào văn hóa
Trạng từ:
“near the beginning of a period of time, an event, a piece of work, etc.” (Từ điển Oxford) - nghĩa: Gần đầu của một khoảng thời gian, một sự kiện, một phần công việc, v.v.
“before the usual, expected or planned time” - nghĩa: Trước thời gian thông thường, dự kiến hoặc dự kiến
“earlier before the present time or the time mentioned” - nghĩa: Sớm hơn trước thời điểm hiện tại hoặc thời điểm được đề cập
Cách dùng
Tính từ:
The scheme is still in the early stages. (Dịch: Đề án vẫn đang trong giai đoạn đầu.)
You should have an early booking because our space is limited. (Dịch: Bạn nên đặt chỗ sớm vì chỗ của chúng tôi có hạn.)
The new rule overturned the final earlier decision. (Dịch: Quy tắc mới đã đảo ngược quyết định cuối cùng trước đó.)
The train was more than ten minutes early. (Dịch: Chuyến tàu đến sớm hơn mười phút.)
William learned to play the violin at an early age. (Dịch: William đã học chơi violon khi còn nhỏ.)
Let's make an early breakfast tomorrow. (Dịch: Chúng ta hãy làm một bữa sáng sớm vào ngày mai.)
The exhibition has an collection of early tenth-century art. (Dịch: Triển lãm có một bộ sưu tập nghệ thuật đầu thế kỷ thứ mười.)
Trạng từ:
My parents will leave early the next day. (Dịch: Bố mẹ tôi sẽ về sớm vào ngày hôm sau.)
The coach came ten minutes early. (Dịch: Huấn luyện viên đến sớm mười phút.)
I got up early this weekend (Dịch: Tôi dậy sớm vào cuối tuần này)
Hannah had seen her boyfriend earlier in the day. (Dịch: Hannah đã gặp bạn trai của mình sớm hơn trong ngày.)
Tìm hiểu thêm: Early bird là gì?
Sớm
Sớm là gì?
“in a short time from now; a short time after something else has happened” (Từ điển Oxford)- nghĩa: Trong một thời gian ngắn kể từ bây giờ; một thời gian ngắn sau khi chuyện khác đã xảy ra
“early; quickly” - nghĩa: sớm; một cách nhanh chóng
Cách dùng
It soon became obvious that the project was a failure. (Dịch: Rõ ràng là dự án đã thất bại.)
David promises to return again soon. (Dịch: David hứa sẽ sớm trở lại.)
It's too soon to say what made this happened (Dịch: Còn quá sớm để nói điều gì đã khiến điều này xảy ra)
Next Friday is the soonest we can bring it to you (Dịch: Thứ Sáu tới là ngày sớm nhất chúng tôi có thể mang nó đến cho bạn)
Phân biệt Giờ Sớm và Sớm
Early | Soon | |
---|---|---|
Loại từ | Tính từ và trạng từ | Tính từ |
Ý nghĩa |
|
|
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc As Soon As.
Bài tập
1. Please, arrive ______. Everyone has been waiting for you.
2. ______ this month, my son could speak.
3. It was difficult at first, but I ______ got used to this position.
4. David will ______ have an accident if he continues to ride his motorbike like this.
5. I have a(n) ______ meeting tomorrow so I have to go to bed now.
6. Can you come ______ on Sunday? You need to prepare for it.
7. My mother left the house as ______ as the sun rose.
Đáp án:
1. soon.
Please arrive soon. (Dịch: Hãy đến sớm)
Người nói/ viết thúc giục, hối thúc người khác tới nhanh -> Điền soon
2. Early.
Early this month, my son could speak. (Dịch: Đầu tháng này, con trai tôi có thể nói)
Câu văn cần một trạng từ -> Điền early.
3. soon.
It was difficult at first, but I soon got used to this position. (Dịch: Ban đầu thật khó khăn nhưng tôi đã sớm quen với vị trí này.)
Thể hiện việc vượt qua những khó khăn nhanh chóng, gấp gáp của người nói với công việc đang làm.
4. soon.
David will soon have an accident if he continues to ride his motorbike like this (Dịch: David sẽ sớm gặp tai nạn nếu tiếp tục đi xe máy như thế này)
Thể hiện sự dự đoán nhanh chóng, sắp xảy ra tai nạn của người nói đối với cách lái xe của David.
5. early.
I have an early meeting tomorrow so I have to go to bed now. (Dịch: Tôi có cuộc họp sớm vào ngày mai nên tôi phải đi ngủ bây giờ)
Từ cần điền ở đây mang nghĩa gần đầu của một sự kiện, một khoảng thời gian -> Điền early.
6. early.
Can you arrive early on Sunday, you need to prepare for it? (Dịch: Chủ nhật bạn có thể đến sớm được không? Bạn cần chuẩn bị.)
Câu văn cần một trạng từ -> Điền early.
7. soon.
My mother left the house as soon as the sun rose. (Dịch: Mẹ tôi ra khỏi nhà ngay khi mặt trời mọc.)
Cấu trúc so sánh as soon as: ngay khi.