1. Sốt xuất huyết là gì, do đâu mà có?
1.1. Sốt xuất huyết là gì?
Sốt xuất huyết là một căn bệnh do virus Dengue gây ra, có khả năng lây lan rất cao. Bệnh thường phát triển mạnh vào và sau mùa mưa. Ở dạng nhẹ, người bệnh có thể gặp sốt cao, phát ban, đau nhức cơ và khớp. Bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn với các triệu chứng như chảy máu nặng và điều nguy hiểm nhất có thể là tử vong.
1.2. Nguyên nhân gây ra bệnh sốt xuất huyết
Như đã đề cập trước đó, bệnh sốt xuất huyết được gây ra bởi virus Dengue, chủ yếu được truyền qua vệt của muỗi Aedes. Virus này bao gồm 4 loại: DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4. Muỗi Aedes thường hoạt động vào ban ngày, và chỉ muỗi cái mới có khả năng cắn và truyền virus. Thời gian ủ bệnh là khoảng từ 8 đến 11 ngày, và virus tuần hoàn trong máu từ 2 đến 7 ngày. Nếu muỗi Aedes hút máu từ người mắc bệnh trong giai đoạn này, virus sẽ được truyền từ người sang muỗi. Người từng mắc bệnh sốt xuất huyết sau khi hồi phục sẽ phát triển miễn dịch chống lại bệnh, nhưng miễn dịch này chỉ phản ứng với loại virus đã từng gây ra bệnh, không phản ứng với 3 loại virus còn lại.
Muỗi Aedes mang virus Dengue là nguyên nhân gây ra bệnh sốt xuất huyết
Các yếu tố được coi là tăng nguy cơ mắc bệnh sốt xuất huyết nặng bao gồm:
- Những người sống hoặc đi du lịch ở các khu vực nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.
- Có tiền sử mắc bệnh sốt xuất huyết trong quá khứ.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Những người da trắng và phụ nữ.
2. Cẩn thận trước những biến chứng nguy hiểm của bệnh sốt xuất huyết
2.1. Dấu hiệu cho thấy sốt xuất huyết đang phát triển thành biến chứng
Người bệnh cần chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo về biến chứng để kịp thời đến gặp bác sĩ, tránh các hậu quả nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng:
- Nôn nhiều.
- Đau bụng nghiêm trọng.
- Xuất huyết nhẹ, có thể có các đốm đỏ trên da hoặc xuất huyết nặng hơn như ra máu ở lợi, mũi hoặc nôn máu, xuất huyết âm đạo không bình thường, kinh nguyệt không đều hoặc đi ngoài phân đen.
- Co giật, tình trạng ý thức không rõ ràng, mơ hồ.
- Khó thở.
- Chân tay lạnh, màu da xanh tím.
- Sốt cao không ngừng và không giảm bằng thuốc thường.
- Số lượng tiểu cầu giảm.
Những dấu hiệu cảnh báo về biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết
2.2. Các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra
Sốt xuất huyết có thể dẫn đến những biến chứng vô cùng nguy hiểm:
- Dịch chảy ra khỏi các mạch máu
Tình trạng này có thể làm cho máu đặc lại. Nếu dịch chảy ra quá nhiều sẽ có các dấu hiệu cảnh báo về sự sốc: buồn nôn, nôn, đau vùng gan, cảm giác mệt mỏi. Đối với trẻ em, họ có thể từ chối ăn, rên rỉ, quấy khóc, sốt kéo dài. Đây là các trường hợp nguy hiểm đe dọa tính mạng, cần phải đưa ngay đến bệnh viện cấp cứu.
- Xuất huyết từ bên trong cơ thể
Nguyên nhân của hiện tượng này là sự giảm tiểu cầu. Người bệnh sẽ có các dấu hiệu cảnh báo như tiểu có máu, đại tiện có máu, kinh nguyệt ra máu nhiều bất thường, ho ra máu, nôn ra máu, hoặc đột quỵ,...
- Suy suy tạng bên trong cơ thể
Nguy cơ mất mạng từ các vấn đề như viêm cơ tim, viêm não, hoặc viêm gan,... sẽ đối diện với người bệnh.
3. Cách nhận biết bệnh sốt xuất huyết
Bệnh sốt xuất huyết thường phát triển qua 3 giai đoạn với các dấu hiệu đặc trưng sau:
- Giai đoạn sốt
Đây là giai đoạn tiếp theo sau thời kỳ ủ bệnh, thường kéo dài từ 4 đến 10 ngày tính từ sau khi bị muỗi đốt. Người bệnh sẽ:
+ Sốt cao đột ngột và không giảm trong khoảng 2 - 7 ngày, rất khó hạ.
+ Đau đớn ở vùng trán và hai bên sau mắt.
+ Cảm giác mất hứng và buồn nôn.
+ Da có biểu hiện phát ban, nổi mẩn, và sưng đỏ.
+ Cảm giác đau nhức ở cơ bắp và khớp.
- Giai đoạn nguy hiểm
Trong giai đoạn này, thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh, khi đó người bị sốt xuất huyết có thể vẫn đang sốt hoặc sốt đã giảm nhưng điều này không có nghĩa là bệnh đã bắt đầu điều trị mà vẫn cần được quan sát đặc biệt vì đây là thời điểm nguy hiểm. Cần chú ý đến các dấu hiệu:
+ Xuất huyết dưới da (diễn ra khoảng 24 - 48 giờ) do tăng tính thấm của thành mạch. Nếu xuất huyết dưới da nhiều, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng: lo lắng, lo sợ, bất an, rối loạn tinh thần, da lạnh ẩm, tay chân lạnh, huyết áp giảm, nhịp tim nhanh nhỏ, huyết áp không đo được, tiểu ít.
+ Sự tích tụ dịch ở phổi, bụng, hoặc trong các mô.
+ Sưng nề mí mắt.
+ Gan phình to, có thể đau.
+ Xuất huyết dưới da, có dạng rải rác hoặc chấm hoặc mảng tím; thường xuất hiện chủ yếu ở phía trước của hai bắp chân và bên trong của hai cánh tay, đùi, rìa cánh sườn, bụng. Trường hợp xuất huyết trên niêm mạc có thể gây ra chảy máu từ lợi hoặc mũi, chu kỳ kinh nguyệt bất thường hoặc kinh nguyệt kéo dài. Nếu có xuất huyết ở các nội tạng như phổi, tiêu hóa, não thì cho thấy bệnh đã trở nên nghiêm trọng, biểu hiện điển hình là: phân đen, nôn ra máu.
+ Ngứa.
+ Nếu không có biểu hiện sốc hoặc không có dấu hiệu rõ ràng của xuất huyết dưới da có thể dẫn đến suy tạng với các triệu chứng như: viêm cơ tim, viêm gan, viêm não,...
+ Cần cấp cứu ngay nếu có biểu hiện hoảng loạn, lo sợ, buồn nôn, đau bụng, cảm giác lạnh ở chân tay.
Các biểu hiện nhận biết bệnh sốt xuất huyết
- Giai đoạn phục hồi
+ Dấu hiệu tái hấp thu dịch từ mô kẽ vào các mạch máu bên trong diễn ra từ 24 đến 48 giờ sau giai đoạn nguy hiểm.
vào 24 - 48 giờ sau giai đoạn nguy hiểm.
+ Cơ thể cảm thấy tốt hơn, không còn sốt, tiểu nhiều, huyết áp ổn định, cảm thấy đói.
+ Biến đổi trong điện tâm đồ, nhịp tim có thể chậm hơn.
+ Có thể xảy ra suy tim, phù phổi nếu truyền dịch quá nhiều.
Khi bệnh đã đi vào giai đoạn nguy hiểm, cần phải cực kỳ cẩn trọng vì đó là thời điểm có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng. Nắm bắt được các dấu hiệu lâm sàng sớm sẽ giúp phát hiện và điều trị kịp thời, từ đó cứu sống người bệnh, ngăn chặn cái chết.