I. 还是 là gì? cách dùng 还是 /háishì/ trong tiếng Trung
还是 /háishì/ có thể đóng vai trò làm phó từ hoặc liên từ trong câu
1. 还是 /háishì/: một phó từ trong tiếng Trung
Khi đóng vai trò làm phó từ trong câu, 还是 có nghĩa là “vẫn, vẫn là”, nhấn mạnh về sự duy trì một hành động hay trạng thái không thay đổi.
Ví dụ:
- Cô ấy vẫn là độc thân
/Tā háishì dúshēn/
Cô ấy vẫn còn độc thân
- Lãi suất vẫn là thấp.
/Lìlǜ háishì dī/
Lãi suất vẫn còn ở mức thấp
- 汤姆 vẫn chưa kết hôn.
/Tāngmǔ háishì wèihūn/
Tom vẫn chưa lập gia đình
2. 还是 /háishì/: từ nối trong tiếng Trung
Khi được sử dụng như là từ nối trong câu, 还是
Ví dụ:
- Bạn ở nhà hay tôi ở nhà?
/Nǐ jiā háishì wǒjiā?/
Nhà bạn hay nhà tôi?
- Bạn là học sinh hay là giáo viên?
/Nǐ shì xuéshēng huán shì lǎoshī?/
- Bạn ăn mì hay ăn cơm? Uống nước cam hay uống cà phê?
/Nǐ chī miàntiáo háishì chīfàn? Hē chéngzhī háishì hē kāfēi?/
Bạn ăn mì hay cơm? Nước cam hay cà phê?
II. Hay là gì? Cách sử dụng trong tiếng Trung của 或者 /huòzhě/
或者 /huòzhě/ là liên từ trong tiếng trung, cũng có nghĩa là “hoặc, hoặc là, hay là”, cũng mang mục đích liên kết hai hay nhiều sự vật, sự việc, hành động mang tính lựa chọn trong câu. 或者 chỉ được sử dụng trong câu trần thuật
Ví dụ:
- Bạn hoặc tôi sẽ được lựa chọn.
/Nǐ huòzhě wǒ huì bèi xuǎnzhōng/
Bạn hoặc tôi sẽ được chọn.
- Anh ta đi bộ hoặc đi xe đạp tới đây.
/Tā zǒulù huòzhě qí chē guòlái/
Anh ta sẽ đi bộ hoặc đạp xe.
- Bạn có thể đi bơi hoặc câu cá.
/Nǐ kěyǐ qù yóuyǒng huòzhě diàoyú/
Bạn có thể đi bơi hoặc câu cá.
III. Phân biệt cách sử dụng 还是 /háishì/ và 或者 /huòzhě/ trong tiếng Trung
还是 /háishì/ | 或者 /huòzhě/ |
là liên từ trong câu, mang ý nghĩa “hoặc, hoặc là, hay là” | |
- có thể là phó từ | x |
- thường dùng trong câu nghi vấn | - chỉ dùng trong câu trần thuật |