Liên từ là một công cụ ngữ pháp hiệu quả phục vụ cho bài viết. Bằng cách sử dụng liên từ, người học có thể tạo ra các câu phức và thể hiện sự liên kết giữa các thông tin với nhau. Hai loại liên từ mà người học có thể vận dụng linh hoạt là liên từ kết hợp và liên từ phụ thuộc. Hai loại liên từ này có sự khác biệt về cấu trúc, ý nghĩa và cách vận dụng. Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt giữa 2 loại liên từ, và cách áp dụng mỗi loại liên từ vào trong bài Writing Task 2.
Key Takeaways |
---|
|
Thống kê về liên từ phụ thuộc và liên từ kết hợp
Trong tiếng Anh, chỉ có 7 liên từ kết hợp gồm: for (bởi vì), and (và), nor (cũng không), but (nhưng), or (hoặc), yet (nhưng), so (do vậy). Các từ này thường được thể hiện dưới dạng công thức FANBOYS. Như vậy, tất cả các các liên từ nối mệnh đề khác là liên từ phụ thuộc. Ví dụ: because (bởi vì), when (khi), although (mặc dù), unless (trừ khi), vv..
Không chỉ khác nhau về số lượng, liên từ kết hợp và liên từ phụ thuộc còn khác nhau về chức năng, cấu trúc và cách sử dụng. Việc sử dụng nhầm lẫn 2 loại từ này có thể dẫn đến những câu văn sai ngữ pháp, hoặc thể hiện sai vai trò của thông tin, dẫn đến bài viết khó hiểu, không đúng trọng tâm, và không truyền tải được nội dung theo ý muốn của người viết. Vì vậy, việc phân biệt 2 loại liên từ này là rất cần thiết.
Phân loại liên từ kết hợp và liên từ phụ thuộc
Chức năng và vai trò
Cả liên từ kết hợp và phụ thuộc đều có thể nối 2 mệnh đề trong một câu; sự khác biệt nằm ở khả năng thể hiện tầm quan trọng của thông tin của mỗi loại liên từ.
Khi 2 mệnh đề được nối bằng liên từ kết hợp, điều này có nghĩa cả 2 thông tin có vai trò ngang nhau—chúng đều sẽ được phân tích, hoặc đều quan trọng trong việc hiểu nội dung toàn bài.
Ví dụ:
Social media can help people expand their network, and direct interactions help foster intimate relationships.
(Mạng xã hội có thể giúp mọi người mở rộng mạng lưới quen biết, và tương tác trực tiếp giúp bồi đắp những mối quan hệ thân mật.)
Trong câu trên, 2 mệnh đề về mạng xã hội và tương tác trực tiếp được nối với nhau bằng liên từ “and”. Điều này có nghĩa đây là 2 thông tin cùng bổ trợ cho nhau và có tầm quan trọng ngang nhau. Dựa vào liên từ “and”, người đọc có thể dự đoán toàn bộ văn bản sẽ phân tích cả 2 lợi ích của mạng xã hội và và tương tác trực tiếp.
Trong khi đó, liên từ phụ thuộc thể hiện sự phân cấp về tầm quan trọng của các thông tin. Trong một câu, mệnh đề chứa liên từ phụ thuộc chỉ là thông tin bổ trợ cho thông tin trong mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
While social media can help people expand their network, direct interactions help foster intimate relationships
(Dù mạng xã hội có thể giúp mọi người mở rộng mạng lưới quen biết, tương tác trực tiếp giúp bồi đắp những mối quan hệ thân mật.)
Trong câu này, while là liên từ phụ thuộc, nằm trong mệnh đề về mạng xã hội. Như vậy, có thể thấy đối với người viết, lợi ích của mạng xã hội được xem là kém quan trọng hơn so với lợi ích của tương tác trực tiếp. Có thể trong bài viết, người viết sẽ chỉ tập trung phân tích về tương tác trực tiếp, và không dành cho mạng xã hội sự chú ý tương tự.
Một điều cần lưu ý đó là liên từ phụ thuộc có khả năng thể hiện rõ ràng hơn mối liên hệ giữa các mệnh đề trong câu. Trong 2 ví dụ trên, có thể thấy khi sử dụng liên từ kết hợp, người viết chỉ thể hiện được 2 thông tin có vai trò ngang nhau. Còn đối với ví dụ số 2, liên từ phụ thuộc không chỉ thể hiện được tầm quan trọng tương quan mà còn làm rõ mối quan hệ giữa 2 thông tin là đối lập.
Cấu trúc và vị trí
Liên từ phụ thuộc linh hoạt hơn nhiều so với liên từ kết hợp về cấu trúc và vị trí. Liên từ phụ thuộc có thể xuất hiện ở cả đầu một mệnh đề hoặc giữa 2 mệnh đề. Liên từ kết hợp, ngược lại, bắt buộc phải đứng giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
(1): Because I was unhappy, I left.
(2): I left because I was unhappy.
Cả 2 câu trên đều có nghĩa Tôi rời đi bởi vì tôi không hạnh phúc. Because là liên từ phụ thuộc, do đó nó có thể xuất hiện ở cả vị trí đầu câu (Ví dụ 1) hoặc giữa câu, giữa 2 mệnh đề (Ví dụ 2)
Trong khi đó, với liên từ kết hợp:
(3): I was unhappy, so I left.
(4) *So I left, I was unhappy.
Có thể thấy, không thể hiểu được câu (4) bởi câu này không đúng ngữ pháp. Liên từ kết hợp So không được phép bắt đầu một câu.
Sơ đồ 1. Cấu trúc ngữ pháp của liên từ kết hợp
Sơ đồ 2. Cấu trúc ngữ pháp của liên từ phụ thuộc
Kết hợp liên từ
Cũng như cấu trúc và vị trí, liên từ phụ thuộc linh hoạt hơn về khả năng kết hợp, nhằm tạo sự liên kết chặt chẽ về thông tin.
Liên từ kết hợp không cho phép sự kết hợp của 2 liên từ liên tiếp. Ví dụ, câu sau đây là sai ngữ pháp
(5) *I couldn’t meet him, and but he was home.
Cần lưu ý rằng, trên thực tế chỉ có and, or, but được xem là các liên từ kết hợp đích thực (main/prototypical coordinators) bởi các nguồn ngữ pháp chính thống như Merriam-Webster hoặc The Cambridge Grammar of the English Language. Các từ còn lại có thể có một vài đặc tính khác với 3 liên từ kết hợp đích thực kể trên. Đối với khả năng kết hợp liên từ, yet và so khác biệt với các liên từ kết hợp khác bởi chúng có thể kết hợp với and.
Ví dụ:
(6) He went along, and yet he felt uncertain.
(And ta đi cùng, thế nhưng anh ta cảm thấy không chắc chắn.)
(7): No one came, and so he left.
(Chẳng có ai đến, và thế là anh ta rời đi.)
Ngược lại, sự kết hợp này là khả thi trong mọi trường hợp của liên từ phụ thuộc. Ví dụ:
(8) I couldn’t meet him, even though when I came, he was home.
(Tôi không thể gặp anh ấy, dù lúc tôi đến, anh ấy có nhà.)
Có thể thấy, 2 liên từ phụ thuộc when và even though thể hiện được cả mối quan hệ thời gian và đối lập giữa 2 thông tin “I couldn’t meet him” và “He was home”
Liên từ và tham chiếu
Liên từ kết hợp chỉ cho phép tạo tham chiếu phía sau (Anaphoric Reference) chứ không cho phép tham chiếu phía trước (Cataphoric Reference). Như vậy, người viết bắt buộc phải xác định rõ đối tượng ngay từ đầu khi dùng liên từ kết hợp.
Ví dụ:
(9): Money can secure people’s basic needs, but it can not ensure a fulfilling life.
(Tiền bạc có thể đảm bảo những nhu cầu cơ bản của con người, nhưng nó không thể đảm bảo một cuộc sống hạnh phúc.)
Ví dụ (9) sử dụng liên từ kết hợp but, trong đó từ “it” nằm ở mệnh đề sau và tham chiếu đến danh từ Money ở phía trước.
(10): *It can secure people’s basic needs, but money can not ensure a fulfilling life
Ví dụ (10) là một câu sai ngữ pháp; “it” không thể quy chiếu đến “money” ở mệnh đề phía sau. Vì là 2 mệnh đề hoàn toàn độc lập, người đọc có thể hiểu rằng “it” được quy chiếu đến một danh từ khác đã xuất hiện từ trước đó.
Trong khi đó, liên từ phụ thuộc cho phép cả 2 loại tham chiếu.
Ví dụ:
(11): Though money can secure people’s basic needs, it can not ensure a fulfilling life.
(Dù tiền bạc có thể có thể đảm bảo những nhu cầu cơ bản của con người, nó không thể đảm bảo một cuộc sống hạnh phúc.)
(12): Though it can secure people’s basic needs, money can not ensure a fulfilling life.
(Dù nó có thể có thể đảm bảo những nhu cầu cơ bản của con người, tiền bạc không thể đảm bảo một cuộc sống hạnh phúc.)
Vì mệnh đề chứa liên từ Though luôn đi kèm và bị phụ thuộc vào mệnh đề chính, từ ‘it” chắc chắn sẽ quy chiếu đến “money” dù nó xuất hiện trước hay sau. Như vậy, với liên từ phụ thuộc người viết có thể tạo ra những câu văn với cấu trúc và nhịp điệu đa dạng, thú vị hơn.
Rút gọn mệnh đề
Liên từ kết hợp cho phép việc rút gọn nếu 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ.
Ví dụ:
(13): I slept in, and I missed the school bus
I slept in, and missed the school bus.
(Tôi ngủ quên và lỡ chuyến xe bus đến trường.)
Quy tắc này không được áp dụng với liên từ phụ thuộc.
Ví dụ:(14): I missed the school bus because I slept in.
*I missed the school bus because slept in.
Dễ thấy rằng câu thứ 2 trong ví dụ (14) là một câu sai ngữ pháp. Như vậy, nếu muốn rút ngắn câu và tránh phải lặp từ, người viết sẽ cần tận dụng liên từ kết hợp.
Áp dụng liên từ kết hợp và phụ thuộc vào bài IELTS Writing Part 2
Đề bài mẫu: Some people think that the increase in international travel has a negative impact on the environment and should be restricted. To what extent do you agree or disagree with this opinion?
Với dạng bài trình bày quan điểm, người viết nên thể hiện được quan điểm đồng tình hoặc phản đối một cách rõ ràng. Do vậy, thông thường liên từ phụ thuộc sẽ là sự lựa chọn thích hợp hơn cho mở bài và kết bài.
Ví dụ:
Many calls for restriction have been made on international travel due to its environmental impact. While international transportation can promote environment-friendly practices to some extent, it exerts a much greater toll on the planet and warrants constraints.
(Đã có rất nhiều lời kêu gọi hạn chế du hành quốc tế do tác động của nó tới môi trường. Dù du hành quốc tế có thể thúc đẩy một phần nào đó các biện pháp bảo vệ môi trường, nó vẫn gây ra tác hại lớn hơn nhiều cho trái đất và cần phải bị giới hạn.)
Bằng cách sử dụng liên từ While, người viết thể hiện được mối quan hệ đối lập giữa lợi ích và tác hại của international travel. Bằng cách đặt lợi ích vào mệnh đề phụ, người viết cũng đã thể hiện rõ quan điểm rằng international có hại nhiều hơn là có lợi; và bài viết sẽ tập trung vào phân tích thiệt hại nhiều hơn.
Ngoài ra, việc dùng and trong mệnh đề cuối câu giúp khiến câu cô đọng hơn và tránh phải lặp từ international travel quá nhiều lần.
Tương tự, trong thân bài, người viết cần có câu mở đầu thể hiện ý chính cho mỗi đoạn. Người viết có thể sử dụng liên từ kết hợp như một hình thức “liệt kê” đầy đủ những nội dung mình sẽ phân tích.
Ví dụ:
The negative impact that international travel has made on the atmosphere and biodiversity is undeniable, so measures to restrict its effects are needed.
(Tác động tiêu cực mà du hành quốc tế gây ra cho bầu khí quyển và sự đa dạng sinh học và không thể phủ nhận, vì vậy những biện pháp để hạn chế chúng là cần thiết.)
Các liên từ kết hợp and và so thể hiện các thông tin về atmosphere, biodiversity và measures đều có vai trò ngang nhau. Như vậy, người viết đã xác nhận các thông tin sẽ được trình bày trong đoạn văn bao gồm: tác hại đến bầu khí quyển, tác hại đến đa dạng sinh học, và những biện pháp để giảm thiểu các tác hại này.
Bài tập vận dụng
All humans have similar physical and mental structures. One might expect all human behavior to be similar.
People are traveling more by railway than in the past. Railways become faster, more convenient and integrated.
Most animals reveal the same patterns of behavior within any given species. The human species has very few patterns that are shared by all people.
Đáp án:
All humans have similar physical and mental structures. One might expect all human behavior to be similar.
Liên từ kết hợp: All humans have similar physical and mental structures, so one might expect all human behavior to be similar.
Liên từ phụ thuộc: Because/As/Since/Etc. all humans have similar physical and mental structures, one might expect all human behavior to be similar.
People are traveling more by railway than in the past. Railways become faster, more convenient and integrated.
Liên từ kết hợp: People are traveling more by railway than in the past, for railways have become faster, more convenient and integrated.
Liên từ phụ thuộc: Because/As/Since/Etc. railways have become faster, more convenient and integrated, people are traveling more by railway than in the past.
Most animals reveal the same patterns of behavior within any given species. The human species has very few patterns that are shared by all people.
Liên từ kết hợp: Most animals reveal the same patterns of behavior within any given species, yet the human species has very few patterns that are shared by all people.
Liên từ phụ thuộc: Even though/Though/Etc. most animals reveal the same patterns of behavior within any given species, the human species has very few patterns that are shared by all people.
Tổng kết
Ngược lại, việc nắm bắt và vận dụng linh hoạt 2 loại liên từ này vào đúng ngữ cảnh sẽ giúp người viết tạo ra những câu văn rõ ràng, đa dạng về cấu trúc và chặt chẽ về logic; giúp bài viết trở nên thống nhất và dễ hiểu hơn. Bài viết đã giới thiệu về những khác biệt cơ bản giữa liên từ kết hợp và liên từ phụ thuộc, và cách vận dụng 2 loại liên từ này vào bài IELTS Writing Task 2.