Trong tiếng Nhật, ngữ pháp そう(sou) có hai cách sử dụng là そう (sou) để nhận xét và そう (sou) để diễn tả “Nghe nói là”. Còn với ngữ pháp よう(you), một trong sáu cách sử dụng của nó cũng là để nhận xét.
Cả そう(sou) và よう(you) đều được sử dụng để đưa ra nhận xét về một sự vật nào đó từ phía người nói. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ khi dịch sang tiếng Việt có thể dễ dẫn đến hiểu lầm 2 ngữ pháp này.
Cách phân biệt そう(sou) và よう(you):
1. そう(sou) và よう(you) khi sử dụng với tính từ
- そう(sou): tương đương trong tiếng Việt là “Trông có vẻ ….”
- よう(you): tương đương trong tiếng Việt là “Hình như là …”
Điểm khác biệt giữa そう và よう
そう(sou) có nghĩa tiếng Việt tương đương là “Trông có vẻ…” để diễn tả như là trông được. Khi sử dụng そう(sou), chúng ta muốn ám chỉ đến việc quan sát một sự vật hiện tượng bằng mắt, đánh giá tính chất của nó mà chưa trải qua thực tế.
Ví dụ:
Có một chiếc bánh đang đặt trên bàn, nhưng chỉ bằng việc quan sát mà không chạm vào, bạn nói:
古そうです。(Cái bánh trông có vẻ cũ)
Tuy nhiên, sau khi ăn chiếc bánh này xong, tức là bạn đã trải nghiệm chiếc bánh này và thực sự nó đã ở đây lâu rồi, nó cũ thật.
Nếu bạn dùng そう(sou) để diễn tả:
古そうです (trông có vẻ bánh cũ) => CÂU NÀY SAI
Lý do: Vì bạn đã trải nghiệm chiếc bánh này. Đã nhìn, đã chạm, đã ăn. Vì vậy, sử dụng そう(sou) để đưa ra nhận xét là hoàn toàn không đúng.
Trường hợp này, chúng ta sử dụng よう(you) với nghĩa “Hình như là…”
古いようです (Hình như là bánh cũ)” => CÂU NÀY đúng
Tóm lại:
- Khi chỉ nhìn một sự vật hiện tượng mà đưa ra nhận xứt. Kiểu “trông mặt mà bắt hình dong” ta dùng そう(sou)
- Khi đã tiếp cận nó, trải nghiệm nó bằng các giác quan khác nghe/ngửi/nếm/chạm,… ta dùng よう(you)
Nếu chỉ dùng mắt để đánh giá sự vật hiện tượng (không dùng các giác quan khác như nếm, nghe, ngửi) mà mà sử dụng よう(you)
Ví dụ:
これはおいしいようです X (cái bánh này trông ngon quá)
Câu trên là sai vì vượt quá giới hạn, khi bạn chỉ dùng mắt nhưng lại nói hình như là đã nếm nó.
Còn nếu đã ăn món này rồi, và không còn cái bánh để nhìn và đưa ra nhận xét nữa, chúng ta lại nói:
これはおいしそうです X (trông có vẻ ngon quá)
Đây cũng là một câu sai, vì bạn đã nếm rồi thì phải xác nhận liệu có ngon hay không, chứ không thể phán đoán được nữa.
2. Phân biệt そう(sou) và よう(you) khi sử dụng với động từ
Cách sử dụng そう và よう với động từ là hoàn toàn khác nhau.
そう:
V masu + そう= Dường như sắp ~
よう:
V ru + よう = Có vẻ như là ~
Ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác biệt
Ví dụ:
雨が降りそうです。 Trông có vẻ sắp mưa.
雨が降っているようです。 Hình như là đang mưa
3. Phân biệt そう(sou) và よう(you) khi sử dụng với danh từ
Khi dùng với danh từ, そう không thể kết hợp được, chỉ có よう mới có thể kết hợp với danh từ.
Không thể nói Mr Bean そうですX
Anh ta trông có vẻ là Mr Bean
Lưu ý: Trong trường hợp câu có danh từ, sử dụng よう là chính xác
Mr Bean のようだ。hình như anh ta là Mr Bean.
Dưới đây là cách phân biệt 2 cấu trúc ngữ pháp そう(sou) và よう(you) mà Mytour chia sẻ đến bạn, hy vọng bạn áp dụng thành thạo để tránh nhầm lẫn nhé