几 và 多少 là hai đại từ nghi vấn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung, thường được dùng để hỏi về số lượng. Vậy 几 và 多少 khác nhau như thế nào? Cùng Mytour khám phá chi tiết về điều này trong bài viết này nhé!
I. 几 có nghĩa là gì? Cách sử dụng của 几
几 trong tiếng Trung có âm “jǐ”, có nghĩa là “bao nhiêu, vài”, thường dùng để hỏi về số lượng. Hán tự 几 nếu đọc là “jī” thì có nghĩa là “chiếc bàn, cái bàn nhỏ”.
Để hiểu rõ cách phân biệt hai đại từ nghi vấn tiếng Trung 几 và 多少, bạn cần nắm được cách sử dụng của 几:
Cách dùng 几 | Ví dụ minh hoạ |
Dùng để hỏi, trần thuật về số lượng ít (số lượng ước tính dưới 10). |
|
Dùng để hỏi số lượng nhiều khi đứng trước đơn vị số. (个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿...). |
|
Dùng để biểu đạt thời gian không xác định. |
|
Hỏi về thứ tự. |
|
Chú ý: Khi sử dụng 几 để đặt câu hỏi, phải có lượng từ để đi kèm. Ví dụ:
- 你的家庭有几个人?/Nǐ de jiātíng yǒu jǐ gèrén?/: Gia đình cậu có mấy người? (Lượng từ 个)
- 桌子上有几本杂志?/Zhuōzi shàng yǒu jǐ běn zázhì?/: Trên bàn có mấy cuốn tạp chí? (Lượng từ 本)
Học thêm một số từ vựng chứa 几 tại đây nhé!
STT | Từ vựng có chứa 几 | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 几个 | jǐgè | Vài cái, vài thứ |
2 | 几乎 | jīhū | Gần như, hầu như |
3 | 几乎不 | jīhūbù | Ít ỏi, nhỏ |
4 | 几何 | jǐhé | Bao nhiêu, hình học |
5 | 几何体 | jǐhétǐ | Khối hình học, lập thể |
6 | 几何学 | jǐhéxué | Hình học |
7 | 几儿 | jǐr | Hôm nào, ngày nào |
8 | 几分 | jǐfēn | Một chút, hơi |
9 | 几多 | jǐduō | Mấy, bao nhiêu |
10 | 几希 | jīxī | Ít ỏi, không nhiều |
11 | 几微 | jīwēi | Nhỏ, nhỏ bé |
12 | 几时 | jǐshí | Lúc nhỏ, khi nào |
13 | 几曾 | jǐcéng | Chưa bao giờ, lúc, khi |
14 | 几率 | jīlǜ | Xác suất |
15 | 几种 | jǐzhǒng | Nhiều, vài |
16 | 几笔 | jǐbǐ | Vài nét bút |
17 | 几经 | jǐjīng | Nhiều lần, lặp đi lặp lại |
18 | 几至 | jīzhì | Hầu như, gần như |
19 | 几许 | jǐxǔ | Bao nhiêu |
II. 多少 là gì? Cách sử dụng 多少
Để phân biệt rõ ràng sự khác biệt giữa 几 và 多少, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng của 多少. 多少 được phát âm là “duōshao”, có nghĩa là “bao nhiêu, mấy” hoặc “bao nhiêu, bấy nhiêu”. Ngoài ra, nếu Hán tự 多少 được phát âm là “duōshǎo”, có nghĩa là “nhiều ít, hoặc nhiều hoặc ít, hơi hơi, có phần”.
Cách sử dụng chi tiết của 多少:
Cách dùng 多少 | Ví dụ |
Dùng để hỏi số lượng nhiều (trên 10). |
|
Dùng để hỏi số lượng không xác định (khi không biết rõ là nhiều hay ít). |
|
Không bắt buộc phải đi kèm với lượng từ. |
|
III. Cách phân biệt sử dụng 几 và 多少
Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt chi tiết 几 và 多少. Hãy theo dõi để hiểu rõ hơn về cách dùng và tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!
几 | 多少 |
Dùng để hỏi về số lượng ít (dưới 10). Ví dụ: 你的妹妹几岁了?/Nǐ de mèimei jǐ suìle?/: Em gái bạn mấy tuổi rồi? | Dùng để hỏi về số lượng nhiều. Ví dụ: 这个学校有多少人?/Zhège xuéxiào yǒu duōshao rén?/: Trường học này có bao nhiêu người? |
Bắt buộc phải có lượng từ khi đi kèm với danh từ phía sau. Ví dụ: 你的房间有几个人?/Nǐ de fángjiān yǒu jǐ gèrén?/: Phòng của bạn có mấy người? | Không bắt buộc phải có lượng từ. Ví dụ: 工厂多少工人?/Gōngchǎng duōshao gōngrén?/: Công trường có bao nhiêu công nhân? |
Dùng để hỏi số lượng nhiều khi đứng trước đơn vị số. Ví dụ: 我有五十几块钱。/Wǒ yǒu wǔshí jǐ kuài qián./: Tôi có 50 nhân dân tệ. | Dùng để hỏi số lượng không xác định. Ví dụ: 不论遇到多少困难, 我都会勇往直前。/Búlùn yùdào duōshǎo kùnnán wǒ dōu huì yǒngwǎngzhíqián./: Bất luận phải trải qua bao nhiêu khó khăn thì tôi đều sẽ can đảm tiến về phía trước. |
Dùng để hỏi về thứ tự | ❌ |
V. Bài tập thực hành 几 và 多少
Để giúp bạn làm quen với cách sử dụng 几 và 多少 trong tiếng Trung, Mytour đã chuẩn bị một số bài tập sau đây. Hãy cùng luyện tập và kiểm tra kiến thức nhé!
Yêu cầu:
1. Bạn có ___ người anh trai không? (Nǐ yǒu ___ ge gēge?)
- 几
- 多少
- 几/多少
2. Cuốn sách này có ___ tiền không? (Zhè běn shū ___ qián?)
- 几
- 多少
- 几/多少
3. Bạn nhà có ___ người? (Nǐ jiā yǒu ___ kǒu rén?)
- 几
- 多少
- 几/多少
4. Công ty của bạn có ___ người? (Nǐmen gōngsī yǒu ___ rén?)
- 几
- 多少
- 几/多少
5. Một ly cà phê ___ đồng? (Yì bēi kāfēi ___ yuán qián?)
- 几
- 多少
- 几/多少
Đáp án: A - B - A - B - A
Trên đây là chi tiết về cách sử dụng 几 và 多少 trong tiếng Trung. Hi vọng những thông tin ngữ pháp trong bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn đang học và nghiên cứu tiếng Hán.