1. Phương pháp sử dụng:
V意向形+と nghĩ
Vる/ Vない+つもりだ 。
Vる/ Nの+予定だ。
2. Phân biệt:
- 「予定」diễn tả dự định, lịch trình hay kế hoạch đã được quyết định, không phải là ý định đơn thuần của người nói. Chủ từ của mệnh đề bổ nghĩa có thể là ngưới nói, người thứ 3 hoặc một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
• 私は8月の終わりに国へ帰る予定です。
(Watashi wa hachigatsu no owarini kuni e kaeru yotei desu.)
Tôi dự định sẽ về nước vào cuối tháng 8.
• 旅行は1週間ぐらいの予定です。
(Du lịch được dự tính kéo dài khoảng một tuần.)
Chuyến đi dự kiến sẽ kéo dài khoảng một tuần.
• 部長は来週の月曜日に大阪へ出張する予定です。 (Buchou wa raishuu no getsuyoubini oosaka e shucchousuru yotei desu.) Trưởng phòng dự định sẽ đi công tác Osaka vào thứ 2 tuần sau.
「つもり」 và 「ようと思う」 cả hai đều thể hiện ý định của người nói, nhưng 「つもり」 được sử dụng khi có kế hoạch cụ thể hơn về hành động và khả năng thực hiện cũng cao hơn. Trong khi đó, 「ようと思う」 có thể diễn tả ý định mới nảy sinh trong lúc nói.
Ví dụ:
• 僕は父の会社に入るつもりはありません。
(Tôi không có dự định vào làm công ty của bố.)
• 今から銀行に行こうと思います。 (Ima kara ginkou ni ikou to omoimasu.) Tôi sẽ đi đến ngân hàng bây giờ.