Bài viết này sẽ cung cấp cách dùng Ought to - Must - Should - Have to - Had better trong tiếng Anh và cách phân biệt chúng.
Key-takeaways |
---|
|
Tổng quan về Ought to - Must - Should - Have to - Had better
Trong một câu, người học có thể áp dụng công thức chung cho Ought to - Must - Should - Have to - Had better như sau:
S + Ought to/Must/Should/Have to/Had better + V nguyên thể + O |
---|
Ví dụ: I have to leave now. (S + have to + V nguyên thể + O)
Phương pháp sử dụng Ought to - Must - Should - Have to - Had better
Ought khi được dùng ở thì hiện tại, nó có nghĩa là “nên”. Vậy ta sẽ dùng ought to trong câu với ý nghĩa rằng điều gì đó nên được làm.
Ví dụ:
I ought to go to school before 9 am. (Tôi nên đến trường trước 9 giờ sáng.)
Ought to còn được dùng để nói về sự việc nào đó có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
I ought to go to the park at weekends. (Tôi buộc phải đi công viên vào cuối tuần.)
Ngoài ra, ought to còn được dùng để nói về việc gì đáng nhẽ không nên diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
I ought not to have come to that party. (Đáng nhẽ tôi không nên đến bữa tiệc đó.)
Phải
Must có nghĩa là “bắt buộc”. Must được dùng để nói đến việc gì đó nhất định phải xảy ra. Nó thường được dùng trong các câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
She must finish her homework tonight. (Cô ấy bắt buộc phải hoàn thành bài tập trong tối nay.)
You mustn’t go home alone. (Bạn không được phép đi về nhà một mình.)
Cấu trúc Must cũng được sử dụng để nói về điều gì đó xảy ra như một lẽ tự nhiên.
Ví dụ:
Jane is absent today. She must be sick again. (Jane vắng mặt ngày hôm nay, hẳn là cô ấy lại bị ốm rồi.)
Nobody is answering the phone, they must have been going out. (Không có ai trả lời điện thoại cả, chắc hẳn là họ ra ngoài rồi.)
Nên
Should cũng có nghĩa là “nên” giống như ought to. Should ở thì hiện tại dùng để nói về việc gì đó nên diễn ra.
Ví dụ:
You should take that dance class. (Bạn nên đăng ký lớp khiêu vũ đó.)
Học viên cũng có thể dùng cấu trúc Should trong thì hiện tại hoàn thành để nói về việc gì đó đáng nhẽ đã nên/không nên xảy ra.
Ví dụ:
I shouldn’t have bought that car. (Đáng nhẽ tôi không nên mua chiếc xe đó).
I should have gone to the cinema instead. (Đáng nhẽ tôi nên đi xem phim thì hơn.)
Need to
Have to là từ đồng nghĩa với Must, nó có nghĩa là “phải”. Vậy, have to được dùng để nói về một điều gì đó bắt buộc phải xảy ra, hoặc chỉ định rằng ai đó có trách nhiệm phải làm việc gì đó.
Ví dụ:
You have to come to my home for my birthday this weekend. (Bạn phải đến dự sinh nhật tôi cuối tuần này chứ.)
She has to submit the paper before 11 pm. (Cô ấy phải nộp bài trước 11 giờ tối.)
Tuy có cùng nghĩa với Must, Have to mang tính thông dụng và thường được sử dụng nhiều trong văn cảnh giao tiếp thường ngày.
Would be wise to
Không có cách dịch nghĩa chính xác cho Had better trong tiếng Việt. Tuy nhiên học viên có thể hiểu cấu trúc Had better được dùng để nói đến một hậu quả xấu sẽ xảy ra nếu việc gì đó không được thực hiện.
For example:
It would be wise for you to sleep early, otherwise you'll feel exhausted in the morning. (Bạn nên đi ngủ sớm đi, nếu không sáng hôm sau bạn sẽ mệt lả cho mà xem.)
He should avoid listening to her; she's a scammer. (Anh ta nên biết đường mà không nghe lời cô ấy, ả ta là kẻ lừa đảo.)
Exercise application
1. Mary has such good grades, she______ studied hard | ||
A. Must have | B. Should | C. Must not |
2. Hung______get out of the hospital by Monday, he has a test the next day | ||
A. Should not | B. Has to | C. Have to |
3. You_________ wake up early, it is your sister’s wedding today | ||
A. Must not | B. Should not | C. Had better |
4. It is the end of the semester, I ________ study harder | ||
A. Ought to | B. Must to | C. Should not |
5. You ________ stay home, it kinda cold and I don’t want you to catch a cold | ||
A. Should | B. Mustn’t | C. Shouldn’t |
Answers: 1A 2B 3C 4A 5A