Trong bài thi IELTS Writing, người học cần có một vốn từ đồng nghĩa nhất định theo chủ đề, để từ đó đáp ứng được các yêu cầu trong tiêu chí Lexical Resource. Trong IELTS Writing Task 2 nói riêng, một trong những chủ đề thường hay xuất hiện là Social Issues (Những vấn đề xã hội).
Đây là dạng chủ đề bàn luận về những vấn đề hiện đang là mối bận tâm chung của các cá nhân, tổ chức, chính phủ hoặc của toàn xã hội. Bài viết sau sẽ cung cấp cho người đọc 5 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, cách phân biệt chúng và ứng dụng vào các câu theo một chơi xổ số bài thuộc chủ đề Social Issues trong IELTS Writing Task 2.
Một chơi xổ số bài thuộc chủ đề Các Vấn Đề Xã Hội trong IELTS Writing
Ví dụ 1:
Some people say that economic growth is the only way to end hunger and poverty, while others say that economic growth is damaging the environment so it should be stopped. Discuss both views and give your opinion.
Ví dụ 2
Water is a natural resource that should always be free. Governments should ban the sale of bottled water. To what extent do you agree or disagree?
Ví dụ 3
In today’s world, private companies rather than government pay for and conduct most scientific research. Do you think the advantages outweigh disadvantages?
Một số cặp từ đồng nghĩa trong IELTS Writing và phương pháp phân biệt
Cặp từ đồng nghĩa: Rare vs scarce (a)
Nghĩa tiếng Việt: hiếm
Phân biệt:
Mặc dù cả hai từ trên đều mang cùng một tầng nghĩa trong tiếng Việt, thực tế chúng lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể, từ rare thường được dùng để nói về những thứ khan hiếm về số lượng (ví dụ: động vật hoặc các hiện tượng tự nhiên đặc biệt) hoặc về tần suất xuất hiện. Từ “scarce” được sử dụng để nói về những thứ khan hiếm so với nhu cầu sử dụng của con người (ví dụ: các nguồn tài nguyên)
Vì lý do trên, 2 từ rare và scarce dù đều là tính từ nhưng sẽ thường xuất hiện cùng những danh từ khác nhau:
Rare animals/ conditions/ illnesses/ plants …
Scarce water/ resources …
Ví dụ minh họa trong câu ở phần Task 2 viết
Rare
Governments should invest in medical research to discover treatments for rare diseases.
Tạm dịch: Chính phủ các nước nên đầu tư vào nghiên cứu y khoa để phát hiện ra phương thức chữa trị cho các loại bệnh hiếm.
Phân tích:
Trong câu trên, từ “rare” mang nghĩa hiếm về mức độ xuất hiện của một số loại bệnh.
Scarce
Water is scarce in some underdeveloped countries in Africa.
Tạm dịch: Nguồn nước thì hiếm ở một số quốc gia kém phát triển tại châu Phi.
Phân tích:
Trong câu trên, từ “scarce” mang nghĩa hiếm về số lượng so với nhu cầu sử dụng ở các quốc gia kém phát triển ở châu Phi
Cặp từ đồng nghĩa: Poor vs needy (a)
Nghĩa tiếng Việt: nghèo
Phân biệt:
Mặc dù cả hai từ đều cùng mang một tầng nghĩa là “nghèo”, “poor” và “needy” trên thực tế có thể mang những tầng nghĩa khác trong một số ngữ cảnh nhất định.
Cụ thể, từ “needy” thường được dùng để nói về những người nghèo về vật chất (không đủ khả năng chăm lo cho những nhu cầu hàng ngày như quần áo, lương thực). Ngoài ra, từ “needy” còn được sử dụng với nghĩa “thiếu thốn về mặt tinh thần và cần sự hỗ trợ từ người khác”.
Từ “poor” ngoài nghĩa “thiếu thốn về vật chất” như từ “needy”, còn có thể được sử dụng với nghĩa “kém về mặt chất lượng”.
Vì sự khác biệt trên, 2 từ poor và needy dù đều là tính từ nhưng sẽ bổ nghĩa cho các danh từ khác nhau:
Needy people/ seniors/ children …
Poor people/ quality/ health/ condition/ facilities
Ví dụ minh họa áp dụng trong nhiệm vụ viết
Poor
The safety of pedestrians in rural areas is being threatened by infrastructures with poor quality.
Tạm dịch: Sự an toàn của người đi bộ ở vùng nông thôn đang bị đe doạ bởi cơ sở hạ tầng kém chất lượng.
Phân tích:
Trong câu trên, từ “poor” kết hợp cùng “quality” mang nghĩa kém chất lượng và vì vậy không thể được thay thế bằng từ “needy”
Needy
Governments should prioritize providing care for needy seniors who have no family and relatives.
Tạm dịch: Chính phủ các nước nên ưu tiên hỗ trợ những người lớn tuổi đang cần sự giúp đỡ, những người mà không có gia đình và người thân.
Phân tích:
Trong câu trên, từ “needy” mang nghĩa “đang cần sự giúp đỡ”, trong trường hợp này là những người lớn tuổi không thể tự chăm sóc cho bản thân và cần người khác hỗ trợ.
Cặp từ đồng nghĩa: Rich vs wealthy (a)
Nghĩa tiếng Việt: giàu có
Phân biệt:
Hai từ đồng nghĩa trên được sử dụng nhiều trong IELTS Writing với nghĩa là giàu có về mặt tài chính, nhưng thực tế từ “wealthy” mang tầng nghĩa hẹp hơn từ “rich”. Cụ thể, ngoài tầng nghĩa “giàu có về mặt tài chính”, từ “rich” còn mang nghĩa nhiều/giàu có về mặt số lượng.
Vì sự khác biệt trên, từ rich có thể đi kèm với những danh từ sau: deposit,land,soil, vv hoặc được sử dụng với từ giới từ “in” mang nghĩa “có số lượng nhiều về …” (ví dụ: rich in minerals, rich in vitamins, vv)
Ví dụ áp dụng trong Nhiệm Vụ Viết Task 2:
Rich/ wealthy
Rich/wealthy countries should provide financial aid for those poor countries who are affected by natural disasters.
Tạm dịch: Những quốc gia giàu có nên cung cấp sự hỗ trợ về mặt tài chính cho những nước đang bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Trong câu trên từ “rich” và “wealthy” có thể thay thế cho nhau vì chúng đều mang nghĩa “giàu có về mặt tài chính”.
Rich
Countries which are rich in minerals and coal deposits can take advantage of these plentiful resources to earn profits.
Tạm dịch: Những quốc gia giàu có về khối lượng khoáng sản và than đá có thể tận dụng lợi thế về tài nguyên này để tăng lợi nhuận.
Phân tích:
Trong câu trên, từ “rich” không mang nghĩa giàu có về mặt tài chính mà về mặt số lượng.
Wealthy
A well-trained workforce can make a country wealthy.
Tạm dịch: Một lực lượng lao động được đào tạo bài bản có thể làm cho một quốc gia trở nên thịnh vượng.
Phân tích:
Trong câu trên, từ “wealthy” chỉ đơn thuần mang nghĩa là giàu có về mặt tài chính
Cặp từ đồng nghĩa: Deficiency vs lack (n)
Nghĩa tiếng Việt: sự thiếu hụt về mặt số lượng
Phân biệt:
Hai từ trên được hiểu với tầng nghĩa thiếu hụt về mặt số lượng nhưng từ “deficiency” được dùng với tầng nghĩa cụ thể hơn, chỉ sự thiếu hụt về mặt số lượng để đáp ứng cho một nhu cầu hay quy chuẩn nào đó. Ngoài ra, theo từ điển Oxford, từ “deficiency” còn mang nét nghĩa “một lỗi hay điểm hạn chế của cái gì/ ai đó (a fault or a weakness in something/somebody).
Lưu ý: về mặt collocation, từ “lack” luôn đi theo một cụm từ “the lack of something”, trong khi từ “deficiency” có thể đứng sau một danh từ.
Ví dụ:
The lack of water: sự thiếu hụt nước
Iron deficiency: sự thiếu chất sắt
Ví dụ minh họa áp dụng trong Nhiệm Vụ Viết Task 2:
Deficiency
The government should identify any deficiencies in the education system and promptly address them.
Tạm dịch: Chính phủ nên nhận ra những hạn chế trong hệ thống giáo dục và nhanh chóng giải quyết chúng.
Phân tích:
Trong câu trên, từ “deficiencies” ở dạng số nhiều mang nghĩa sự hạn chế không phải về mặt số lượng mà về những vấn đề mà hệ thống giáo dục đang gặp phải (ví dụ: chương trình đào tạo các cấp, trình độ giáo viên, vv)
Lack
The lack of modern agricultural techniques is the major reason why people in underdeveloped countries are still suffering from hunger.
Tạm dịch: Sự thiếu hụt những phương thức canh tác hiện đại trong nông nghiệp là lý do chính vì sao người dân ở các nước chậm phát triển vẫn đang đối mặt với nạn đói.
Phân tích:
Trong ví dụ trên, từ “lack” chỉ mang nghĩa sự thiếu hụt về mặt số lượng.
Cặp từ đồng nghĩa: Termination vs end (n)
Nghĩa tiếng Việt: sự kết thúc
Phân biệt:
Mặc dù cả hai từ đều mang nghĩa “sự kết thúc”, chúng được sử dụng với nghĩa khác trong một số ngữ cảnh nhất định. Cụ thể:
Từ “end” mang nghĩa “sự kết thúc” nói chung và được sử dụng với nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ: the end of a movie, the end of the road, vv
Mặt khác, từ “termination” thường được sử dụng để nói về sự kết thúc hiệu lực của một dịch vụ, hợp đồng, điều khoản. Vì vậy từ “termination” thường đi với những danh từ như service, condition, contract, vv.
Ví dụ áp dụng trong Nhiệm Vụ Viết Task 2:
End
Economic growth is considered as the only way to put an end to hunger and poverty, and hence should not be stopped.
Tạm dịch: Sự phát triển kinh tế được coi là cách duy nhất để kết thúc nạn đói nghèo, và vì vậy không nên bị ngừng lại.
Trong ví dụ trên, cụm từ “put an end to something” mang nghĩa “kết thúc cái gì”. Như vậy, từ “end” chỉ đơn thuần mang nghĩa “sự kết thúc”.
Termination
The termination of public transport in some areas can bring several disadvantages to their residents.
Tạm dịch: Sự dừng lại của các phương tiện giao thông công cộng tại một số khu vực có thể gây ra nhiều bất tiện cho người dân.
Phân tích:
Trong ví dụ trên, từ “termination” được sử dụng để chỉ sự chấm dứt của một dịch vụ, trong trường hợp này là dịch vụ phương tiện giao thông công cộng.