Vì vậy, Series “Phân biệt những từ dễ bị nhầm lẫn” sẽ giúp người đọc phân biệt cũng như hiểu đúng cách sử dụng cho từng từ sao cho đúng. Bài viết ngày hôm nay sẽ đề cập tới hai động từ quen thuộc: “Make” và “Do”.
Key takeaways:
Người học sử dụng động từ “Do” khi:
Làm trợ động từ trong câu phủ định và câu nghi vấn
Diễn tả một hoạt động chung chung, không đề cập chính xác tên của hoạt động đó
Diễn tả các hoạt động hàng ngày
Dùng để thay thế cho động từ trước đó khi nghĩa trong câu đã rõ ràng
Diễn tả những hoạt động không tạo ra bất kỳ sản phẩm vật chất nào (học tập, công việc, nghề nghiệp, nhiệm vụ,..)
Người học sử dụng động từ “Make: khi:
Diễn tả hoạt động, sản xuất tạo nên cái mới từ những nguyên liệu sẵn có
Diễn tả sự tương tác với một ai đó hoặc phản ứng lại với điều gì
Diễn tả kế hoạch, dự định hay để đưa ra 1 quyết định
Đi với cụm từ chỉ đồ ăn, thức uống, bữa ăn
Diễn tả hành động liên quan đến phát ngôn hay việc phát ra âm thanh
So sánh hai từ “Make” và “Do”:
Hướng dẫn sử dụng “Do”
Sử dụng động từ “Do” khi:
Làm trợ động từ trong câu phủ định và câu nghi vấn:
Example: Do you want to be a teacher after graduating? (Bạn có muốn trở thành giáo viên sau khi tốt nghiệp không?)
Diễn tả một hoạt động chung chung, không đề cập chính xác tên của hoạt động đó, thường đi kèm với các từ như: something, nothing, anything, everything,...
Example: I can do anything for my beloved people. (Tôi có thể làm bất cứ điều gì cho những người thân yêu của mình).
Diễn tả các hoạt động hàng ngày:
Example: After finishing the dinner, my brother will do the dishes. (Sau khi ăn bữa tối, anh trai tôi sẽ là người rửa bát).
Dùng để thay thế cho động từ trước đó khi nghĩa trong câu đã rõ ràng:
Example: A: Can you make a cup of coffee for me, please? (Bạn có thể pha cho tôi một cốc cà phê được không?) - B: I’ll do it (Tôi sẽ làm nó).
Diễn tả những hoạt động không tạo ra bất kỳ sản phẩm vật chất nào (học tập, công việc, nghề nghiệp, nhiệm vụ,..)
Example: Sarah always does her homework in the afternoon. (Sarah luôn làm bài tập về nhà vào buổi chiều).
Hướng dẫn sử dụng “Make”
Sử dụng động từ “Make” khi:
Diễn tả hoạt động, sản xuất tạo nên cái mới từ những nguyên liệu sẵn có:
Example: Do you want to take a sip of wine? It is made from 100% grapes. (Bạn có muốn thử nhấp một chút rượu vang này không? Nó được làm 100% từ nho đấy).
Diễn tả sự tương tác với một ai đó hoặc phản ứng lại với điều gì:
Example: To make your parents happy, basically, you can cook for them or help them with the housework. (Để có thể khiến bố mẹ bạn vui, đơn giản, bạn có thể nấu ăn hoặc giúp họ với công việc nhà).
Diễn tả kế hoạch, dự định hay để đưa ra 1 quyết định:
Example: John decides to make a visit to the UK this summer. (John quyết định sẽ tới thăm UK vào mùa hè này).
Đi với cụm từ chỉ đồ ăn, thức uống, bữa ăn:
Example: Example: Mary’s husband always gets up early and makes breakfast for her. (Chồng của Mary luôn dậy sớm và làm bữa sáng cho cô ấy).
Diễn tả hành động liên quan đến phát ngôn hay việc phát ra âm thanh:
Example: The CEO of the famous company went to my school yesterday and made a long speech. (CEO của một công ty nổi tiếng đã đến trường tôi ngày hôm qua và có một bài phát biểu dài).
Các cụm từ thường đi kèm với “Make” và “Do”:
Các cụm từ phổ biến kèm với “Make”
Collocation | Meaning (Nghĩa) | Example (Ví dụ) |
Make the bed | Dọn giường | Before having breakfast, you need to make the bed. (Trước khi ăn bữa sáng, bạn cần phải dòn giường của mình đã.) |
Make dinner | Làm bữa tối | My sister is in charge of making dinner for my family. (Chị gái tôi chịu trách nhiệm làm bữa tối cho cả gia đình.) |
Make money | Kiếm tiền | I’ll recommend some easy and efficent ways to make money fast. (Tôi sẽ gợi ý những cách đơn giản và hiệu quả để kiếm tiền nhanh.) |
Make a living | Kiếm sống | John used to make a living by working as a waiter in a local restaurant. (John đã từng làm phục vụ tại một nhà hàng địa phương để kiếm sống.) |
Make a mistake | Phạm sai lầm | The secretary made a mistake and felt sorry about it. (Người thư kí đã phạm một sai lầm và cảm thấy có lỗi vì điều đó.) |
Make a profit | Tạo ra lợi nhuận | Businesses make a profit by focusing on customer services. (Các doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận bằng việc tập trung vào dịch vụ chăm sóc khách hàng.) |
Make a promise | Thực hiện một lời hứa | Her father made a promise to buy a Barbie doll on her birthday. (Bố cô bé đã hứa mua một con búp bê Barbie vào sinh nhật của cô.) |
Make a difference | Tạo sự khác biệt | The winner of this competition is the person who can make a difference. (Người chiến thắng trong cuộc thi này là người có thể tạo ra sự khác biệt.) |
Make an arrangement | Sắp xếp một cuộc hẹn | If you agree, our office will make an arrangement at 2pm. (Nếu bạn đồng ý, văn phòng chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn vào 2 giờ chiều.) |
Make a decision | Đưa ra quyết định | You need to be calm and careful befor making a decision. (Bạn cần phải bình tĩnh và cẩn trọng trước khi đưa ra một quyết định nào đó.) |
Make a mess | Tạo ra một mớ hỗn độn | Yesterday, Jack’s girlfriend made a mess in his kitchen, and they had to clean for 2 hours! (Ngày hôm qua, bạn gái Jack đã tạo ra một mớ hỗn độn trong nhà bếp của anh ấy, và họ đã phải dọn dẹp trong vòng 2 tiếng đồng hồ!) |
Make an attempt | Thử làm một việc gì | Let’s make an attempt at learning a new language. (Hãy thử học một ngoại ngữ mới.) |
Make a suggestion | Đưa ra gợi ý | We make a suggestion that people should avoid using plastic bags. (Chúng tôi đưa ra gợi ý rằng mọi người nên tránh việc sử dụng túi ni lông.) |
Make an excuse | Xin lỗi/ bào chữa cho việc gì | The lawyer will never make an excuse for domestic violence. (Luật sư sẽ không bao giờ bào chữa cho bạo lực gia đình.) |
Make an exception | Đưa ra một ngoại lệ | I would make an exception for you to send your homework through email. (Cô sẽ đưa ra một ngoại lệ cho em là nộp bài tập về nhà qua email.) |
Make a comment | Đưa ra lời nhận xét | The teacher wants to make a comment on our project. (Giáo viên muốn đưa ra lời nhận xét về dự án của chúng tôi.) |
Make a list | Tạo một danh sách | My mom always makes a list of all the things she nees to buy before going to the supermarket. (Mẹ tôi có thói quen tạo danh sách những thứ cần mua trước khi đi siêu thị.) |
Make a cup of coffee | Pha một cốc cà phê | Could you make a cup of coffee for me? Hot and less sugar, please. (Bạn có thể pha cho tôi một cốc cà phê được không? Nóng và ít đường nhé.) |
Make a plan | Lên kế hoạch | We need to make a plan for the summer holiday. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.) |
Make a phone call | Thực hiện một cuộc gọi | She prefers making a phone call to texting. (Cô ấy thích gọi điện thoại hơn là nhắn tin.) |
Make noise | Tạo ra tiếng ồn | It’s impolite if you make noise in the midnight. (Thật là bất lịch sự nếu bạn tạo ra tiếng ồn vào lúc nửa đêm.) |
Make an effort | Nỗ lực làm việc gì | I suppose you should stop worrying about this problem and make an effort. (Tôi nghĩ bạn nên dừng lại việc lo lắng về vấn đề này và hãy thử nỗ lực.) |
Make a speech | Đọc diễn văn | Our class monitor was chosen to make a speech next Monday. (Lớp trưởng lớp tôi được chọn để đọc diễn văn vào thứ hai tới.) |
Make sense | Rõ ràng, dễ hiểu | All the sentences in your writing have to make sense. (Tất cả những câu văn trong bài viết của bạn phải thật rõ ràng, dễ hiểu.) |
Make progress | Đạt được tiến bộ | Her goal is making progress in next semester. (Mục tiêu của cô ấy là đạt được tiến bộ vào học kì tiếp theo.) |
Make a report | Viết bài báo cáo | Making a report after the experiment is required. (Viết bài báo cáo sau buổi thí nghiệm là điều bắt buộc.) |
Make a good impression | Tạo ra thiện cảm tốt | Try to make a good impression during the interview. (Hãy cố gắng tạo ra thiện cảm tốt trong buổi phỏng vấn.) |
Make up | Trang điểm, bịa chuyện, làm hòa | My parents only need 30 minutes to make up after the argument. (Bố mẹ tôi chỉ cần 30 phút để làm hòa sau cuộc cãi vã.) |
Make a choice | Đưa ra sự lựa chọn | Sometimes, you have to make a choice between your family and your career. (Thỉnh thoảng, bạn sẽ phải đưa ra sự lựa chọn giữa gia đình và sự nghiệp.) |
Make a proposal | Đưa ra lời đề nghị | The company would like to make a proposal that they will build a building. (Công ty muốn đưa ra một đề xuất rằng họ sẽ xây dựng một tòa nhà.) |
Make friend | Kết bạn | There are many platforms to make friends online. (Có rất nhiều nền tảng cho phép kết bạn trực tuyến.) |
Các cụm từ phổ biến kèm với “Do”
Collocation | Meaning (Nghĩa) | Example (Ví dụ) |
Do the cleaning | Lau chùi | I decided to do the cleaning although it was 11pm. (Tôi quyết định sẽ lau chùi nhà cửa dù cho lúc đó đã là 11 giờ đêm.) |
Do the laundry | Giặt giũ | Sarah spends two days a week doing the laundry. (Sarah dành hai ngày trong một tuần để giặt giũ quần áo.) |
Do homework | Làm bài tập về nhà | Students usually spend about 1 to 2 hours per day to do their homework. (Học sinh thường dành từ 1 đến 2 tiếng mỗi ngày để làm bài tập về nhà.) |
Do the vaccuming | Hút bụi | The floor is dirty, let’s do the vacuuming. (Sàn nhà thật bẩn, chúng ta cần đi hút bụi.) |
Do someone a favor | Giúp đỡ ai đó | You can do your parents a favor by helping them with the housework. (Bạn có thể giúp đỡ bố mẹ bằng việc làm việc nhà.) |
Do someone’s best | Cố gắng hết sức, làm hết sức mình | Do your best and you won’t feel regret. (Cố gắng hết sức mình và bạn sẽ không hề hối hận sau này.) |
Do a chore | Làm việc vặt | Weekends are the time for doing a chore. (Cuối tuần là khoảng thời gian gian để làm những việc vặt.) |
Do business | Làm kinh doanh | This man is good at doing business on his own account. (Người đàn ông này giỏi về việc làm ăn buôn bán độc lập.) |
Do somebody good | Làm việc có ích, giúp đỡ ai đó | A nice hot bath really do you good after working hours. (Một bồn tắm nóng sẽ thư giãn bạn sau những giờ làm việc.) |
Do harm | Gây hại | Some mistakes may do your credibility harm. (Một số những sai lầm sẽ gây tổn hại tới sự tín nhiệm của bạn.) |
Do housework | Làm việc nhà | Some people enjoy doing housework when they stressed. (Một số người thích làm việc nhà mỗi khi họ cảm thấy căng thẳng.) |
Do the ironing | Là quần áo | I bet that Louis spends all his time do the ironing, just to keep up appearances. (Tôi cá rằng Louis dành rất nhiều thời gian vào việc là lượt quần áo chỉ để ăn diện bảng bao.) |
Do the dishes | Rửa bát | I don’t really enjoy doing the dishes. (Tôi không thực sự thích việc rửa bát.) |
Do exercise | Tập thể dục | I usually spend about 20 minutes doing exercise for better health. (Tôi thường dành ra 20 phút để tập thể dục vì một sức khỏe tốt hơn.) |
Do an assignment | Thực hiện một nhiệm vụ | We only have 2 days to do an assignment. (Chúng tôi chỉ có hai ngày để làm bài tập được giao.) |
Do an experiment | Làm một thí nghiệm | Scientists are doing a an experiment to test the effectiveness of the new vaccine. (Các nhà khoa học đang làm thí nghiệm để kiểm tra độ hiệu quả của loại vắc xin mới này.) |
Do sport | Chơi thể thao | Her father usually does sport every morning. (Bố cô ấy thường chơi thể thao vào mỗi buổi sáng.) |
Do time | Đi tù | Don’t break the laws if you don’t want to do time. (Đừng phá vỡ luật lệ nếu bạn không muốn ngồi tù.) |
Do a crossword | Giải câu đố | One of my grandfather’s hobbies is doing a crossword. (Một trong những sở thích của ông ngoại tôi là giải câu đố.) |
Bài tập
| A. Hút bụi |
| B. Là quần áo |
| C. Kiếm sống |
| D. Lau chùi |
| E. Thực hiện một cuộc gọi |
| F. Tạo ra lợi nhuận |
| G. Đưa ra một ngoại lệ |
| H. Thực hiện một nhiệm vụ |
Exercise 2: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)
___ money
___ a decision
___ a favor
___ dinner
___ well
___ up your mind
___ an attempt
___ a mess
___ work
___ time
Đáp án:
Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng)
1-H 2-E 3-G 4-A 5-B 6-C 7-F 8-D
Exercise 2: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)
Kiếm tiền
Ra quyết định
Làm một việc lành
Nấu bữa tối
Làm tốt
Quyết định
Thử sức
Làm hỏng
Làm việc
Ngồi tù
Bài viết đã cung cấp cho người đọc các cách sử dụng của hai động từ “Do” và “Make”, kèm theo các ví dụ và collocations phổ biến để người học tham khảo.
Nguyễn Khánh Vân