1. Sử dụng 忽然 [hūrán] trong tiếng Trung
- 忽然 là một phó từ (hay còn gọi là trạng từ).
- Dùng để chỉ tình huống, sự việc diễn ra quá đột ngột, quá nhanh.
- 忽然 / Hūrán / là phó từ có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ, có chức năng làm trạng ngữ trong câu.
- Phía trước không được thêm phó từ chỉ mức độ, nếu có thì phải để phó từ ở đằng sau.
Ví dụ:
Tôi đột nhiên rất muốn về nhà thăm gia đình.
/ Wǒ hūrán fēicháng xiǎng huí jiā kān jiātíng. /
Tớ bỗng nhiên muốn trở về nhà thăm gia đình.
早上还很温暖,下午突然开始下雪。
/ Zǎoshang hái hěn wēnnuǎn, xiàwǔ túrán kāishǐ xià xuě lái /
Buổi sáng vẫn ấm áp, chiều đột nhiên bắt đầu mưa tuyết.
Chúng tôi đang trong lớp học, đột nhiên mất điện.
/ Wǒmen zhèngzài shàngkè, hūrán tíngdiànle /
我们正在上课, 忽然停电了.
Xe buýt đột ngột dừng lại vì đèn đỏ đã sáng.
/ Gōngjiāo chē hūrán tíngle xiàlái, yuánlái shì hóng dēng liàngle. /
公交车忽然停了下来, 原来是红灯亮了.
Tôi đột nhiên hiểu ra.
/ Wǒ hūrán míngbáile. /
我忽然明白了。
2. Cách sử dụng 突然 [túrán] trong tiếng Trung
- 突然 vừa đảm nhận là tính từ vừa là phó từ.
- Dùng để biểu thị tình huống, sự việc bất ngờ xảy ra trong thời gian ngắn.
- Bất ngờ, đột nhiên 突 然 / Túrán / vừa được sử dụng như một tính từ, vừa làm phó từ vậy nên trong ngữ pháp tiếng Trung cụm từ này được dùng linh hoạt hơn 忽然.
- Khi làm tính từ 突 然 đứng sau các phó từ chỉ mức độ còn 忽然 thì không thể thay thế được.
- Khi làm phó từ, 突 然 có thể đứng trước tính từ hoặc động từ trong câu.
Ví dụ:
Câu chuyện này đột ngột đến mức đáng kể.
/ Zhè jiàn shì túrán dé hěn /
这件事突然得很。
Khi những sự việc này xảy ra, tôi cảm thấy rất bất ngờ.
/ Fāshēng zhèxiē shìqíng, wǒ gǎndào hěn túrán /
发生这些事情, 我感到很突然。
2.1 Khi tūrán làm phó từ
Đi trên đường, anh ta bỗng nhiên nhớ ra một chuyện, rồi lại chạy về.
/ Zǒuzhe zǒuzhe, tā túrán xiǎngqǐle yī jiàn shì, yòu pǎo huíqùle. /
走着走着, 他突然想起了一件事, 又跑回去了。
Tôi đang xem ti vi, đột nhiên mất điện.
/ Wǒ zhèngzài kàn diànshì, túrán tíngdiànle. /
我正在看电视, 突然停电了。
Tôi đang ở nhà đọc sách, đột nhiên điện thoại reo lên.
/ Wǒ zhèngzài jiālǐ kànshū, túrán diànhuà xiǎng qǐláile. /
我正在家里看书, 突然电话响起来了。
2.2 Khi tūrán được sử dụng như tính từ
Đó là một sự kiện bất ngờ, không ai nghĩ tới.
/ Háishì yīgè túrán shìjiàn, shéi yě méiyǒu xiǎngdào. /
还是一个突然事件,谁也没有想到。
Câu chuyện này đột ngột lắm.
/ Zhè jiàn shì túrán dé hěn. /
这件事突然得很。
Khi xảy ra những sự kiện như vậy, tôi cảm thấy rất bất ngờ.
/ Fāshēng zhèxiē shìqíng, wǒ gǎndào hěn túrán. /
发生这些事情,我感到很突然。
Chuyện này hơi đột ngột đấy.
/ Zhège shìqíng hěn tūrán. /
这个事情有点突然。
Anh ấy đến đột ngột lắm.
/ Tā láidé hěn túrán. /
他来得很突然。
Thông tin đột ngột này khiến mọi người rất ngạc nhiên.
/ Zhège tūrán de xiāoxī ràng rén hěn yìwài. /
这个突然的消息让人很意外。
Đây chỉ là một ý tưởng đột ngột thôi.
/ Zhè zhǐshì túrán de xiǎngfǎ. /
这只是突然的想法。
Tai nạn xảy ra đột ngột như vậy.
/ Shìgù fāshēng dé nàme túrán. /
事故发生得那么突然。
Đó là một vụ tai nạn đột ngột.
/ Zhè shì yīqǐ túrán de shìgù. /
这是一起突然的事故。
Ghi chú
Phải dùng: Anh ấy đến đột ngột như vậy.
=> Đúng
=> Không thể nói: Anh ấy đến đột ngột như vậy.
=> Sai
Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện rất đột ngột.
Phải dùng: 她给我讲一个很突然的故事。 => Đúng
=> Không thể nói: 她给我讲一个很忽然的故事。 => Sai
3. So sánh và phân biệt giữa 忽然 và 突然
Dưới đây là bảng so sánh sự giống và khác nhau trong cách sử dụng của hai từ tūrán và hūrán. Hãy cùng ghi nhớ để dùng đúng cách.