1. Sử dụng của 还是 [Háishì] trong tiếng Trung
还是 có ý nghĩa gì? 还是 [Háishì] được dùng như là phó từ hoặc liên từ trong câu.
Nếu dùng như phó từ, 还是 được dịch là “vẫn”, “vẫn còn” trong tiếng Việt.
Chức năng: Để nhấn mạnh, biểu thị hành động, trạng thái, sự việc vẫn duy trì, không thay đổi. Trong ngữ pháp tiếng Trung, Háishì được dùng để biểu thị sự hy vọng, mong muốn.
Ví dụ:
Nhiều năm không gặp, cô ấy vẫn giữ được nét trẻ đẹp.
Khi được sử dụng như một liên từ, 还是 có nghĩa là “hoặc là”, “hay là”.
Chức năng: Liên kết các từ, cụm từ hoặc câu với nhau để tạo mối quan hệ bình đẳng hoặc thể hiện sự lựa chọn.
Lưu ý: 还是 thường được sử dụng trong câu hỏi hoặc câu nghi vấn.
Cấu trúc 还是:
Chủ ngữ + Động từ + Lựa chọn A + 还是 + Lựa chọn B?
Ví dụ:
Bạn thích ăn mì hay cơm?
/ Nǐ chī miàntiáo háishì mǐfàn? /
你吃面条还是米饭?
2. Huòzhě [或者] trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Huòzhě là gì? Huòzhě [或者] là một liên từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “hoặc là”, “hay là”.
Chức năng: Giống như liên từ 还是, liên từ Huòzhě cũng dùng để kết nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ để thể hiện mối quan hệ bình đẳng hoặc vấn đề cần phải lựa chọn.
Cấu trúc 或者:
Chủ ngữ + Động từ + Khả năng A + 或者 + Khả năng B.
Ví dụ:
Mỗi ngày tôi đi xe đạp hoặc đi xe buýt đến công ty.
/ Měitiān wǒ qí zìxíngchē huòzhě zuò gōngchē shàngbān /
每天我骑自行车或者坐公车上班
3. Phân biệt 还是 [Háishì] và 或者 [Huòzhě] trong tiếng Trung
3.1 Điểm tương đồng
- Đều đảm nhận vai trò là liên từ trong tiếng Trung.
- Đều có nghĩa là “Hay là”, “Hoặc là”
- Đều có thể dùng sau “无论”,“不论”,“不管”,biểu thị bao quát các tình huống.
3.2 Sự khác biệt điểm
- 还是 có chức năng làm phó từ mang nghĩa “vẫn còn”, 或者 không có chức năng này.
- 还是 được dùng cho câu nghi vấn.
- 或者 được dùng cho câu trần thuật.
3.3 Bảng phân biệt 还是 và 或者
Dưới đây là bảng so sánh, phân loại sự tương đồng và khác biệt của 还是 so với 或者 trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng chính xác nhất.
SO SÁNH | 还是 / Háishì / [Phó từ, liên từ]. | 或者 / Huòzhě / [Liên từ]. |
Điểm giống nhau | Khi là liên từ, đều có nghĩa “hay là”, “hoặc là”. | |
Đều có thể dùng sau “无论”,“不论”,“不管”. | ||
Điểm khác nhau | Thường dùng trong câu nghi vấn” Chủ ngữ + Động từ + Lựa chọn 1 + 还是 + Lựa chọn 2? 你喝茶还是喝咖啡? | Chỉ có thể dùng trong câu trần thuật: Chủ ngữ + Động từ + Khả năng 1 + 或者 + Khả năng 2. 喝茶或者咖啡都行。 |
Có cách dùng của phó từ, khi đó mang nghĩa “vẫn còn, vẫn là”. 天气预报说今天还是有雨。 | Không có cách dùng này. |