
Key takeaways |
---|
Giống nhau: Sử dụng như liên từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh để kể về hai hành động có diễn ra cùng một lúc Khác nhau:
|
Whilst là gì
Định nghĩa
Theo từ điển Oxford, từ này nghĩa là:
“during the time that something is happening; at the same time as something else is happening” - nghĩa: trong thời gian mà một cái gì đó đang xảy ra; cùng lúc với một cái gì đó khác đang xảy ra (Từ điển Oxford) - Đồng nghĩa với When
“used to contrast two things” - nghĩa: được sử dụng để tương phản hai điều
“(used at the beginning of a sentence) although; despite the fact that…” - nghĩa: (dùng ở đầu câu) Mặc dù; mặc dù thực tế là…
Phương pháp sử dụng Whilst
Whilst được sử dụng tương tự như While. Ngoài ra, từ vựng này có tính trạng trọng hơn nên người học có thể sử dụng trong bài thi IELTS của mình để đạt được band điểm tốt.
Ví dụ:
Whilst the results of his exam was not bad, he still was upset (Dịch: Mặc dù kết quả kỳ thi của anh ấy không tệ, nhưng anh ấy vẫn buồn)
In some areas, it is illegal to drive a car whilst using a mobile phone. (Dịch: Ở một số khu vực, việc lái xe ô tô trong khi sử dụng điện thoại di động là vi phạm pháp luật.)
While có nghĩa là gì
Định nghĩa
Theo từ điển Oxford, từ này có nghĩa là:
Danh từ: “a period of time” - nghĩa: một khoảng thời gian
Động từ “While away”: “to spend time in a pleasant lazy way” - nghĩa: dành thời gian một cách lười biếng dễ chịu
Liên từ: “during the time that something is happening; at the same time as something else is happening” - nghĩa: trong thời gian mà một cái gì đó đang xảy ra; cùng lúc với một cái gì đó khác đang xảy ra
Phương pháp sử dụng While
Cấu trúc với while: While + Subject (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) + (Object - Tân ngữ).
Cách dùng: Dùng để nói về hai hành động xảy ra gần như cùng một lúc.
Ví dụ:
Lyda was cleaning the floor while she was listening to podcasts. (Dịch: Lyda đang lau sàn trong khi cô ấy đang nghe podcast.)
On the weekend, we will while away the time playing boardgames together. (Dịch: Vào cuối tuần, chúng tôi sẽ dành thời gian chơi boardgame cùng nhau.)

Phân biệt Which và That trong mệnh đề quan hệ
Phương pháp phân biệt Whilst và While trong tiếng Anh
Tương tự nhau
Cả hai từ này được sử dụng như một Conjunction - liên từ trong câu hoặc sử dụng như một trạng từ với ý nghĩa giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong câu.
Ví dụ:
My parents felt so lonely whilst/while I went abroad next year (Dịch: Bố mẹ tôi cảm thấy rất cô đơn trong khi tôi đi nước ngoài vào năm sau)
Whilst/While the singer was dancing beautifully on the floor, I couldn’t help staring at her (Dịch: Trong khi ca sĩ nhảy đẹp trên sàn, tôi không thể không nhìn chằm chằm vào cô ấy)
Khác biệt
While ngoài ra còn được sử dụng như một danh từ và động từ với những ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, Whilst không được sử dụng với cách chức năng như của While.
Bên cạnh đó, trong tiếng Anh Anh, While là từ được sử dụng phổ biển hơn. Còn trong khi viết, whilst sẽ thể hiện được sử trang trọng hơn While.
Bảng tóm tắt sự giống và khác nhau của While và Whilst
Whilst | While | |
Giống nhau | Sử dụng như liên từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh để kể về hai hành động có diễn ra cùng một lúc | |
Khác nhau | ||
Chức năng | Còn được sử dụng như là động từ, danh từ | |
Mức độ phổ biến |
| Được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh |
Bài tập thực hành phân biệt Whilst và While trong tiếng Anh
1. I tried to stay focus (whilst/while) the traffic noise was very loud outside.
2. My friends and I closed our eyes and enjoy the fresh air for a (whilst/while) in Da Lat city
3. David and Lyn (whilsted/whiled) away all the weekend staying at home and listening to music
4. (Whilst/While) William was super into Maths, his sister is absolutely hopeless.
5. (Whilst/While) Lisa is willing to do it, she does not have much spare time for you.
6. After a (whilst/while) our child started to sleep
7. It took us a (whilst/while) to realize the importance of that plan
Đáp án:
1 - cả while và whilst đều được
2 - while
3 - whiled
4 - While
5 - While
6 - while