1. Sử dụng 想 [xiǎng] trong văn cảnh tiếng Trung
Khi dịch sang tiếng Việt, 想 [xiǎng] có ba nghĩa khác nhau: Muốn, (suy) nghĩ, nhớ.
想 [xiǎng]: Đây là những suy nghĩ mà bạn có thể không thực hiện. Khi dùng 想, hành động chỉ mang tính chất là 'muốn' thôi, không làm cũng không sao.
Ví dụ:
Tôi muốn ăn táo.
/ Wǒ xiǎng chī píngguǒ /
我想吃苹果。
Hãy suy nghĩ xem, đây là cái gì?
/ Nǐmen xiǎng yī xiǎng, zhè shì shénme? /
你们想一想,这是什么?
Tôi rất nhớ mẹ tôi.
/ Wǒ hěn xiǎng wǒ de māmā /
我很想我的妈妈。
Từ những câu trên, ta có thể thấy:
想 [xiǎng]: Nghĩa là muốn khi đứng trước động từ khác.
Ví dụ:
Tôi muốn đi xem phim.
/ Wǒ xiǎng qù kàn diànyǐng /
我想去看电影。
想 [xiǎng]: Nghĩa là nghĩ, suy nghĩ, thường không có tân ngữ hoặc sẽ kết hợp với động từ xu hướng. -> 出 / chū /; 来 / lái /; 到 / dào /;…
Ví dụ:
Đây là một vấn đề quá khó, tôi không thể nghĩ ra.
/ Zhège wèntí tài nán, wǒ xiǎng bù chūlái /
这个问题太难,我想不出来。
想 [xiǎng]: Nghĩa là nhớ, ở phía sau thường có tân ngữ là danh từ chỉ người hay sự vật.
Ví dụ:
Bạn có nhớ người yêu của mình không?
/ Nǐ xiǎng bùxiǎng nǐ de àirén? /
你想不想你的爱人?
Trong trường hợp 想 trong cụm từ 想 wǒ de māmā / Xiǎng wǒ de māmā / đồng nghĩa với 想念 / xiǎngniàn /, nghĩa là nhớ, nhớ nhung, cũng đồng nghĩa với 怀念 / huáiniàn /, nhưng 怀念 mang sắc thái nhớ thương luyến tiếc hơn.
2. Phương pháp sử dụng 要 [yào] trong tiếng Trung
要 [yào]: Cũng là mong muốn nhưng đòi hỏi hành động đó phải được hoàn thành, thể hiện sự quan trọng và nghĩa vụ, buộc phải thực hiện. Gần giống như “cần, cần phải” trong tiếng Việt.
要 [yào]: Muốn (mang ý cần, phải, nên).
Ví dụ:
Cha tôi ốm rồi, ngày mai tôi phải về nhà thăm ông ấy.
/ Wǒ bàba bìngle, míngtiān wǒ yào huí jiā kàn tā /
我爸爸病了,明天我要回家看他。
3. Những lưu ý khi sử dụng 想 và 要
Khi chúng ta muốn diễn đạt ý định không có suy nghĩ hay dự định cụ thể, thường dùng phủ định 不 [bù] và 不想 [bùxiǎng], không thể dùng 不要 [bùyào].
不要 [bùyào] được dùng để ngăn cản hoặc khuyên nhủ người khác không làm một việc gì đó, tương đương với từ 别 [bié].
不 [bù] và 不想 [bùxiǎng] cũng có sắc thái ngôn từ khác nhau. 不 [bù] thể hiện sự quyết tâm, sự kiên quyết; trong khi đó, 不想 [bùxiǎng] mang tính nhẹ nhàng hơn, chỉ là diễn đạt suy nghĩ của mình.
Chúng tôi đã mời anh ấy đến nhiều lần nhưng anh ấy vẫn không đến. (Kiên quyết không tới)
/ Wǒmen jǐ cì yāoqǐng tā lái, kě tā jiùshì bù lái. /
Chúng tôi mời anh ấy nhiều lần mà anh ấy vẫn không đến.
Ban đầu tôi đã không muốn đi, nhưng sau khi anh ấy mời nhiều lần, tôi đã đồng ý. (Suy nghĩ không đi)
/ Wǒ běnlái bù xiǎng qù, kěshì tā yīzài yāoqǐng, wǒ jiù qù le. /
Tôi ban đầu không muốn đi, nhưng vì anh ấy mời nhiều lần nên tôi đã đi.
4. Sự khác biệt giữa 想 [xiǎng] và 要 [yào] trong tiếng Trung
So sánh | 想 | 要 |
Giống nhau | – Đều mang nghĩa là mong muốn, mong làm điều gì đó. – Cấu trúc: 想/要 + Động từ (Động từ năng nguyện). | |
Khác nhau | Có nghĩa: – Muốn, mong muốn – Nghĩ, suy nghĩ – Nhớ, nhớ nhung | Có nghĩa: – Muốn – Phải – Cần |
Biểu thị ước muốn | Dùng để thể hiện muốn làm động tác, chỉ là muốn, không mang ý bắt buộc phải làm. Ví dụ: 我想去中国旅游。 | Dùng để thể hiện muốn làm động tác và ý chí sẽ làm việc đó. Ví dụ: 我要去银行取钱。 |
想 + Câu: nghĩ (Động từ thường) Bày tỏ suy nghĩ, quan điểm của mình về một vấn đề.Ví dụ:我想你应该去看他。 / Wǒ xiǎng nǐ yīnggāi qù kàn tā. / Tôi nghĩ rằng bạn nên đi thăm anh ấy. | 要 + Động từ: phải (Động từ năng nguyện) Do yếu tố khách quan yêu cầu phải làm động tác.Ví dụ:我的室友生病了, 我要回家给她做饭。 / Wǒ de shìyǒu shēngbìngle, wǒ yào huí jiā gěi tā zuò fàn. / Bạn cùng phòng của tôi bị ốm, tôi phải về nhà nấu cơm cho cô ấy. | |
想 + A: Nhớ A (Động từ thường) Bày tỏ sự nhớ nhung.Ví dụ:我好想你,你知道吗? / Wǒ hǎo xiǎng nǐ, nǐ zhīdào ma? / Em rất nhớ anh, anh có biết không? | 要 + Danh từ: Cần cái gì đó (Động từ thường)Ví dụ:A. 你要什么? / Nǐ yào shénme? / Bạn cần gì?B. 我要钱 。 / Wǒ yào qián. / Tôi cần tiền. | |
Dạng phủ định | 不想 + Động từ: Không muốn. Biểu thị không muốn thực hiện hành động. Ví dụ: 我不想跟他一起去。 我不想再见到你了。 她不想跟我结婚。 妈妈不想我去中国。 | 不要 + Động từ: Đừng, không phải, không cần Biểu thị ngăn người khác đừng làm gì hoặc khách quan không yêu cầu phải làm gì. Ví dụ: 以后不要轻易相信别人了。 你不要哭了. 今天她不要去上班。 你不用来了。 |