1. Định nghĩa cơ bản của 又 và 再 là gì?
Khái niệm: 再 và 又 đều là các phó từ đặt trước động từ để biểu thị hành động hoặc tình huống được lặp lại.
Điểm khác biệt cơ bản: Phó từ 再 được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống chưa từng lặp lại, trong khi đó phó từ 又 dùng để biểu thị hành động hoặc tình huống đã từng xảy ra.
Cách sử dụng 又 trong tiếng Trung
Thành thạo cách sử dụng 又 giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Trung chính xác hơn trong giao tiếp. Hãy đọc kỹ phần dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Yòu.
Biểu thị hành động hoặc tình huống chưa từng lặp lại.
再的 cơ bản nghĩa:
2.1 表示再次,đôi khi đặc biệt chỉ lần thứ hai, đôi khi cũng chỉ nhiều lần.
Biểu thị lặp lại một lần, có khi nó đề cập cụ thể đến lần thứ hai, có khi lại đề cập nhiều lần.
2.2 表示重复或继续,đa số là chưa từng.
Biểu thị lặp lại hoặc tiếp tục, trước khi sự việc xảy ra.
2.3 表示更,hơn.
Biểu thị càng, thêm.
2.4 表示承接前一个动作.
Biểu thị thực hiện động tác hành động trước đó.
Ví dụ:
Hôm qua tôi lại đến Vương Phủ Tỉnh.
/ Zuótiān wǒ yòu qùle wángfǔ jǐng /
昨天我又去了王府井。
Cô ấy hôm qua đã đến thăm tôi, và hôm nay lại ghé thăm nữa.
/ Tā zuótiān lái kàn wǒle, jīntiān yòu láile /
她昨天来看我了,今天又来了。
3. Cách dùng 再 trong tiếng Trung
Biểu thị hành động hoặc tình huống đã từng xảy ra nhiều lần.
又的 cơ bản nghĩa:
3.1 表示重复或继续,指相同的。
Biểu thị sự lặp lại và tiếp tục, nhấn mạnh tính đồng nhất.
3.2 表示加重语气、更进一层。
Biểu thị sự nhấn mạnh và phát triển sâu hơn.
3.3 表示几种情况或几种性质同时存在。
Biểu thị sự tồn tại đồng thời của một số tình huống hoặc tính chất.
3.4 再加上,还有。
Thêm vào đó, còn có.
表示转折。
Biểu thị sự chuyển đổi.
Ví dụ:
Xin vui lòng nói lại một lần nữa.
/ Qǐng zàishuō yībiàn /
请再说一遍。
Hôm nay không đi được, ngày mai sẽ đi lại.
/ Jīntiān méi qù chéng, míngtiān zài qù ba /
今天没去成,明天
4. So sánh phân biệt 又 và 再
Dưới đây là một bảng so sánh giúp bạn dễ dàng nhận biết sự khác nhau giữa 又 và 再 về ngữ pháp này.
Phó từ 再 | Phó từ 又 |
Đều là phó từ biểu thị hành động được lặp lại, được đặt trước động từ để làm trạng ngữ. | |
Khi dùng ở thể nghi vấn, đều phải có những thành phần khác kèm theo như bổ ngữ, trợ động từ… 你能再说一遍吗? / Nǐ néng zàishuō yībiàn ma? / Bạn có thể nhắc lại 1 lần không? 你又睡不着阿? / Nǐ yòu shuì bùzháo ā? / Lại lại không ngủ được à? | |
Hành động lặp lại đó chưa xong, sắp xảy ra trong trong tương lai. Không thể hiện khi nào xong. 你再说一次。 (第二次还没说) 我今天去了市场,明天再去。 | Hành động lặp lại đó đã xảy ra rồi, đã xong, hoàn thành. Hành động thường mang tính quy luật. 你又说一次。 (已说过两次了) 我前天去了市场,昨天又去了。 |
Có thể dùng trong câu cầu khiến. VD: 你别喝了,再喝要吐了。 | Không dùng trong câu cầu khiến. |
Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra, hành động đó có thể chưa hoặc đang xảy ra. Dịch là “Sau đó”. 你洗好澡,再吃饭。 | Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra. Hành động đó đã xảy ra hoặc đã xong, đã hoàn thành. Dịch là “Lại”. 他在推荐信上签了名,又盖上章。 |
Không thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra cùng lúc. | Có thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra cùng lúc. 他又要上学,又要工作做,很不容易。 这种苹果又香又甜。 |
Chúng ta đã hiểu cách phân biệt giữa 再 zai và 又 you trong tiếng Trung. Hãy dành thời gian luyện tập và sử dụng các mẫu câu để làm chắc vững điều này. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đặc biệt đối với những người mới học tiếng Trung. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc tài liệu này, chúc bạn tiếp tục học tập tiếng Trung một cách hiệu quả nhé.