Ngày nay, khi lối suy nghĩ critical thinking càng ngày càng trở nên phổ biến trong phong cách học tập và trong văn phong lập luận, việc viết phản đề sẽ càng ngày càng là một cách viết phổ biến và phù hợp với người học thời đại mới.
Bài viết này đặt trong tâm vào việc phân tích các vị trí trong một bài luận mà tại đó người học có thể nêu ra quan điểm đối lập cũng như bàn luận về các vị trí này, qua đó cung cấp cho người học cái nhìn toàn diện hơn về việc viết phản đề trong các bài luận IELTS của mình.
Key Takeaways: |
---|
Phản đề (counterargument) là lập luận đối lập, trái ngược với lập luận của người viết bài. Phản đề có thể được nêu ở:
|
Phản đề và mục đích của nó
Một "counterargument" không chỉ đơn thuần là một ý kiến đối lập; nó cũng cung cấp một cơ hội để tác giả giải thích hoặc phản bác lập luận đó, qua đó giúp củng cố lập luận chính của mình.
Khi đưa ra một "lập luận đối lập" trong bài viết của mình, người viết đang thể hiện sự nhận biết về các quan điểm khác biệt và sự sẵn lòng xem xét chúng một cách công bằng. Sau đó, họ có thể sử dụng thông tin, bằng chứng hoặc lý lẽ để giải thích tại sao quan điểm chính của họ vẫn đứng vững trước "lập luận đối lập" đó.
Trên hệ thống bài viết của Mytour, đã có nhiều bài viết hướng dẫn cách viết đoạn văn counterargument mà người học nên tham khảo tại đây:
Những vấn đề thường gặp khi đưa ra lập luận phản đề (Counterargument) trong IELTS Writing Task 2
Ứng dụng kiến thức lỗi nguỵ biên người rơm vào viết đoạn văn phản đề
Bài viết này đặt trong tâm vào việc phân tích các vị trí trong một bài luận mà tại đó người học có thể nêu ra quan điểm đối lập cũng như bàn luận về các vị trí này.
Các vị trí của phản đề và tác dụng
Trong đoạn mở bài.
Hình thành một đoạn văn thân bài hoàn chỉnh.
Trình bày ngắn gọn trong một phần trong các đoạn văn thân bài.
Trong quá trình đề cập đến từng vị trí và phân tích chúng, bài viết này sẽ sử dụng một số thuật ngữ sau:
Question/Topic: Đề bài luận hoặc chủ đề
Thesis: Lập trường, luận điểm chính của người viết lên chủ đề được cho
Counterargument: Phản đề, quan điểm trái ngược với luận điểm của người viết.
Phản đề ở phần giới thiệu
Người viết có thể nêu phản đề ở trong phần mở bài của mình trước khi đề cập đến luận điểm (thesis) của bản thân. Đây cũng là một kiểu mở bài phổ biến trong các bài luận IELTS. Dưới đây là một số ví dụ cho kiểu nêu phản đề trong mở bài này.
Example 1:
Question: Some people believe that technological advancements lead to loss of employment opportunities. Do you agree or disagree?
Essay Introduction with Counterargument:
In the midst of the technological revolution, there's a growing sentiment that advancements in technology are rendering traditional jobs obsolete, thereby leading to unemployment. Conversely, some believe that these advancements open doors to newer job roles and industries previously non-existent. This essay will discuss the implications of technological growth and contend that while some jobs might be lost, technology brings about an evolution in the employment sector rather than its decline. |
Phân tích: Thesis của người viết ở đây là mặc dù công nghệ có thể làm mất đi một số việc làm, nhưng nó cũng mở ra một sự tiến hóa trong lĩnh vực việc làm, chứ không phải làm giảm sút lĩnh vực này.
Counterargument: …there's a growing sentiment that advancements in technology are rendering traditional jobs obsolete, thereby leading to unemployment
Phân tích: Đoạn này đề cập đến quan điểm đối lập với ý kiến chính trong bài viết, rằng công nghệ làm mất đi một số việc làm, gia tăng sự thất nghiệp.
Đoạn phản đề được đặt ở đoạn mở bài để tạo ra sự đa chiều khi tiếp cận chủ đề của bài viết. Dẫu đây là bước paraphrase đề bài thì người học cũng đã nêu phản đề một cách hiệu quả, tạo tiền đề và sự liên kết trước khi nêu ra thesis statement ở câu tiếp theo.
Example 2:
Question: Some people believe that children should be allowed to follow their instincts and interests when it comes to learning; others believe that structured education is essential. Discuss both views and give your opinion.
Essay Introduction with Counterargument:
While many argue that children should have the freedom to follow their instincts and passions in their learning journeys, emphasizing a more explorative and individualistic approach, there is a considerable number who firmly believe in the benefits of a structured educational system. This essay will delve into both perspectives and argue that a well-structured educational system might be the key to children's development. |
Phân tích: Thesis của người viết trong đoạn này là hệ thống giáo dục có cấu trúc tốt có thể là chìa khóa quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.
Counterargument: While many argue that children should have the freedom to follow their instincts and passions in their learning journeys, emphasizing a more explorative and individualistic approach...
Phân tích: Đoạn này đề cập đến một quan điểm đối lập với ý kiến chính của bài viết. Theo quan điểm này, trẻ em nên được tự do theo đuổi niềm đam mê và bản năng của mình trong quá trình học, nhấn mạnh một cách tiếp cận khám phá và cá nhân hóa hơn.
Tương tự như ví dụ đầu, trong ví dụ này đoạn phản đề được nêu ra để thực hiện việc paraphrase đề bài và nêu chủ đề bài viết.
Phản đề như một phần của thân bài
Trường hợp thường thấy hơn của phản đề là nó được dùng để cấu thành một đoạn văn phản đề hoàn chỉnh, nêu lên quan điểm của người khác trước hoặc sau khi làm rõ quan điểm của bản thân.
Nói về vị trí của đoạn thân bài kiểu phản đề này, người viết có thể đặt nó ở hai vị trí:
Ngay sau đoạn giới thiệu, trước khi nêu luận điểm cá nhân.
Sau khi đã nêu và chính minh luận điểm cá nhân, trước kết bài.
Xét ví dụ đầu tiên về việc đặt đoạn văn phản đề ngay sau đoạn giới thiệu, trước khi nêu luận điểm cá nhân.
Example 1:
Topic: The impact of social media on society is more negative than positive.
In the digital age, social media platforms have woven themselves into the fabric of daily life. Their influence on society is undeniable, yet whether this influence is largely positive or negative is a topic of contention. Proponents of social media highlight its invaluable role in connecting people across distances, promoting global awareness, and offering platforms for activism and social change. They argue that through social media, marginalized voices get a platform, and global events receive unprecedented attention, fostering a more connected world. Despite the potential benefits, the adverse effects of social media on society cannot be ignored. The platforms often act as echo chambers, reinforcing existing biases and stifling diverse viewpoints. This, coupled with the rise in cyberbullying and the deterioration of mental health due to unrealistic portrayals of 'perfect' lives, signifies the detrimental role of social media. While social media's power to connect and inform is acknowledged, its negative repercussions on mental health, societal divisions, and the spread of misinformation overshadow its benefits. As with all tools, mindful and educated use is the key to harnessing its potential without succumbing to its pitfalls. |
Phân tích:
Trong bài luận về ảnh hưởng của mạng xã hội này, tác giả đề cập đến quan điểm của một nhóm người ủng hộ mạng xã hội (tức là cho rằng ảnh hưởng của nó là tích cực) trong đoạn thân bài đầu tiên một cách hoàn chỉnh, trình bày lập luận của họ một cách công bằng và hợp lý.
Sau khi làm điều này, tác giả tiến tới đoạn thân bài thứ hai về quan điểm của bản thân, cho rằng mạng xã hội đem lại ảnh hưởng tiêu cực nhiều hơn, và cũng thông qua đoạn văn này, không đồng tình với quan điểm phản đề đã được nêu ra ở thân bài trước (rằng mạng xã hội đem lại ảnh hưởng tích cực).
Xét ví dụ thứ hai, đoạn văn phản đề được đặt sau khi người viết đã làm rõ luận điểm của bản thân.
Topic: Urban living is better than rural living.
The age-old debate about the merits of urban versus rural living has never been more relevant. As cities expand and technology advances, the scales seem to tip in favor of urban living, but is it truly superior? Urban living offers a plethora of advantages. Cities are hubs of economic activity, providing a wide range of job opportunities across diverse sectors. They also offer better healthcare facilities, educational institutions, and cultural experiences. Moreover, the convenience of public transport and the proximity of amenities make city life efficient and dynamic. However, advocates for rural living argue that cities come with their own set of challenges. The hustle and bustle of city life can be overwhelming, leading to stress and mental health challenges. Rural areas offer a tranquil environment, closer connections with nature, and a tight-knit community feeling. The slower pace of life allows for reflection, and the lack of pollution ensures a healthier living environment. While cities offer economic and cultural benefits, rural areas provide peace, nature, and community closeness. The preference between the two largely depends on individual priorities. However, in an increasingly globalized world, the amenities and opportunities of urban living seem to hold a broader appeal. |
Phân tích: Trong ví dụ này, người viết bắt đầu bằng việc làm rõ luận điểm của mình ở đoạn thân bài 1, nêu lên lý do tại sao việc sống ở đô thị lại có lợi hơn. Sau khi đã chứng minh được nó, người viết tiếp tục tới đoạn thân bài 2, nêu phản đề là quan điểm từ những người thích cuộc sống nông thôn, không ủng hộ việc sống ở đô thị.
Trong cách viết này, đoạn văn phản đề nêu ra một luận điểm chắc chắn ủng hộ sống ở nông thôn và do đó đồng thời cũng làm yếu đi luận điểm ban đầu ủng hộ sống ở đô thị của người viết. Do vậy, cách viết này sẽ phù hợp với những người viết chọn cách tiếp cận cân bằng hơn, không nghiêng hoàn toàn vào một phía nào.
Phản đề ở một phần của đoạn văn
Vị trí cuối cùng mà người viết có thể nêu phản đề đó là đề cập đến nó bằng một vài câu văn, có thể xuất hiện trong một hay thậm chí cả hai đoạn thân bài. Đoạn văn có chứa phần phản đề như thế này thường được cấu thành theo một trong hai kiểu dưới đây:
Cùng xem ví dụ dưới đây cho việc phản đề xuất hiện trong phần đầu của một đoạn thân bài.
Topic: Renewable energy sources should replace fossil fuels.
The opponents of this idea may argue that the current infrastructure in many countries is primarily designed for fossil fuels. Retrofitting this infrastructure for renewables can be an expensive and time-consuming task. Despite the infrastructural challenges, technological advancements are leading to more efficient storage solutions for renewables, addressing the issue of inconsistency. Additionally, the initial investment in renewable infrastructure, though costly, will lead to long-term savings and reduce environmental degradation. |
Phân tích: Đoạn văn trên đã làm rõ việc người viết bắt đầu đoạn văn thân bài bằng việc nêu phản đề và ngay lập tức bác bỏ nó để làm rõ lập trường bản thân: “Despite the infrastructural challenges, technological advancements are …”
Ví dụ thứ hai dưới đây xây dựng trên chủ đề nói trên sẽ minh hoạ cho việc phản đề xuất hiện sau khi người viết nêu luận điểm của mình.
Secondly, renewables are also hailed for reducing environmental pollution. The burning of fossil fuels releases copious amounts of carbon dioxide and other harmful pollutants, contributing to global warming and deteriorating air quality. Those skeptical about the shift to renewables point out the environmental impacts associated with, for example, the production of solar panels and wind turbines. Mining for materials like silicon or rare earth metals can lead to habitat destruction and water pollution. While the production of renewable infrastructure has its environmental costs, they are significantly lower than the ongoing, cumulative impacts of extracting, refining, and burning fossil fuels. As technologies evolve, the production processes for renewables are also becoming more eco-friendly. |
Phân tích: Cách viết trong đoạn văn này minh hoạ cho kiểu thứ 2 đã nêu, khi người viết bắt đầu bằng luận điểm của mình trước khi nêu phản đề. Cái lợi của kiểu viết này có lẽ là lập trường của người viết sẽ được làm rõ từ đầu, tránh sự hiểu sai không đáng có. Sau khi nêu phản đề, người viết vẫn sẽ phải bác bỏ nó như kiểu viết 1: “While the production of renewable infrastructure has its environmental costs, they are significantly lower than…”
Topic: Renewable energy sources should replace fossil fuels.
The global discourse on energy is experiencing a transformative shift. As the consequences of climate change become increasingly evident, the clamor for renewable energy sources over traditional fossil fuels is growing louder. But is the transition to renewables as clear-cut as it seems? One of the primary reasons renewable energy is being championed is its sustainability. Solar, wind, and hydroelectric sources provide an endless supply of energy, unlike finite fossil fuels which are expected to deplete over time. Critics, however, argue that the current infrastructure in many countries is primarily designed for fossil fuels. Retrofitting this infrastructure for renewables can be an expensive and time-consuming task. Moreover, the reliability of renewables is often questioned, as they're dependent on factors like sunlight and wind which are inconsistent. Despite the infrastructural challenges, technological advancements are leading to more efficient storage solutions for renewables, addressing the issue of inconsistency. Additionally, the initial investment in renewable infrastructure, though costly, will lead to long-term savings and reduce environmental degradation. Beyond sustainability, renewables are also hailed for reducing environmental pollution. The burning of fossil fuels releases copious amounts of carbon dioxide and other harmful pollutants, contributing to global warming and deteriorating air quality. Those skeptical about the shift to renewables point out the environmental impacts associated with, for example, the production of solar panels and wind turbines. Mining for materials like silicon or rare earth metals can lead to habitat destruction and water pollution. While the production of renewable infrastructure has its environmental costs, they are significantly lower than the ongoing, cumulative impacts of extracting, refining, and burning fossil fuels. As technologies evolve, the production processes for renewables are also becoming more eco-friendly. The transition to renewable energy sources, while complex, is an imperative step towards a sustainable and environmentally conscious future. The challenges posed by detractors, though valid, are surmountable and pale in comparison to the looming environmental crisis exacerbated by continued reliance on fossil fuels. |
Phân tích:
Việc nêu phản đề trong tất cả các đoạn thân bài tuy khả thi, nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro luận điểm trở nên lộn xộn, khó theo dõi, đặc biệt là trong trường hợp người viết chưa nắm vững khả năng làm rõ luận điểm bản thân và của người khác. Hơn nữa, cách viết này phù hợp hơn với các loại văn bản dài hơn, như là các nghiên cứu hoặc bài báo khoa học, nơi mà các luận điểm có nhiều không gian hơn (150-200 từ cho mỗi đoạn văn - theo như giáo sư Johnston (2000)) để đào sâu và phân tích đa chiều, thay vì nằm trong một bài tiểu luận ngắn (có trung bình khoảng 80-100 từ cho mỗi đoạn văn thân bài) như trong kỳ thi IELTS.
Đề bài vận dụng
IELTS Writing Actual Test 09/09/2023
Schools should focus on academic success and passing examinations. Skills such as cookery, dressmaking and woodwork should not be taught at school as it is better to learn these from family and friends. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Đáp án gợi ý:
The contemporary education system, with its increasing emphasis on academic success and examination scores, often sidelines various life skills in its curriculum. The viewpoint that schools should solely concentrate on academic achievements, leaving skills such as cookery, dressmaking, and woodwork to be imparted by family and friends, is a topic of considerable debate. I partially disagree with this sentiment, as I believe that while academic success is paramount, integrating practical skills within the school curriculum can prove beneficial. To begin with, the primary purpose of schools has traditionally been to equip students with academic knowledge, fostering analytical thinking and preparing them for higher education and professional pursuits. Subjects such as mathematics, science, and literature play a vital role in developing cognitive abilities and ensuring that students are well-prepared for a competitive global job market. Advocates of an academically focused curriculum might argue that with the limited time available, schools should prioritize subjects that form the foundation for most professional fields. However, focusing solely on academic achievements has its drawbacks. Incorporating practical life skills such as cookery, dressmaking, and woodwork into the curriculum not only aids students in being self-reliant but also caters to those with vocational aptitudes. Not every student might pursue a traditional academic career; some might be inclined towards professions that require hands-on skills. By offering such courses in schools, we ensure that students are exposed to a variety of potential career paths. Furthermore, assuming that these skills can be exclusively learned from family or friends might not always be valid. In today's fast-paced world, not every family has the time or expertise to teach these skills. Schools, with dedicated teachers and structured syllabi, can offer standardized and comprehensive training in these domains, ensuring that every student, regardless of their background, has an equal opportunity to learn. In conclusion, while academic success and preparation for examinations is undeniably vital, completely sidelining practical skills does a disservice to students. A well-rounded education system that encompasses both academic and life skills ensures that students are prepared for both professional challenges and the practicalities of everyday life. |
Thesis: Học các môn thực tiễn tại trường học là có lợi
Trong câu trả lời này, phản đề được nêu trong đoạn thân bài đầu tiên: "Advocates of an academically focused curriculum might argue that with the limited time available, schools should prioritize subjects that form the foundation for most professional fields."
Phân tích: Người viết đưa ra một lập luận đối lập với bản thân mình, nêu rằng với thời gian giới hạn ở trường, các môn học cơ bản cho hầu hết các lĩnh vực chuyên nghiệp nên được ưu tiên. Đây là một lập luận đối lập phổ biến mà nhiều người đưa ra khi tranh luận về việc nên hay không nên bổ sung các kỹ năng thực tế vào chương trình giảng dạy. Nhưng sau khi đưa ra những lập luận đối lập này, người viết sau đó đã phản bác chúng ở các đoạn thân bài tiếp theo bằng cách giải thích tầm quan trọng của việc dạy kỹ năng thực tế tại trường và bất bình đẳng khi giả định rằng mọi gia đình đều có thời gian và chuyên môn để dạy những kỹ năng này cho con cái của họ.
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
'Addressing Opposing Viewpoints.' Brigham Young University--Idaho, courses.byui.edu/AcademicSupport/writing-center/pdf/new/addressing-opposing-viewpoints.pdf. Accessed 14 Sept. 2023.
'Counterarguments.' University of Nevada, Reno, www.unr.edu/writing-speaking-center/student-resources/writing-speaking-resources/counterarguments.
Johnston, I. 'Essays and Arguments, Section 6: Organizing the Main Body.' Essays and Arguments, Section 6: Organizing the Main Body, May 2010, web.viu.ca/johnstoi/arguments/argument6.htm.