Key takeaways |
---|
|
Pain là gì?
Ví dụ:
After a few months after surgery, her aunt was still in pain. (Dù đã qua vài tháng sau cuộc phẫu thuật, dì của cô ấy vẫn còn cảm thấy đau).
Ngoài ra, Pain còn diễn tả cảm giác đau đớn về mặt cảm xúc và tinh thần; cảm giác bất hạnh khi trải qua điều gì khó chịu hoặc buồn đau. Dịch sang tiếng Việt, pain có nghĩa là “đau khổ”.
Ví dụ:
The pain of losing children and husbands due to the war has made many Vietnamese mothers live in unrelenting nostalgia. (Nỗi đau mất chồng mất con trong chiến tranh đã khiến những bà mẹ Việt Nam sống trong nỗi nhớ khôn nguôi).
Lưu ý: Không dùng pain ở thì tiếp diễn.
Hurt là gì?
Ví dụ:
Ben had hurt his leg while he was playing football yesterday evening. (Ben bị chấn thương ở chân khi tham gia trận bóng đá chiều qua).
Thousands of workers were hurt in the demonstration. (Đã có hàng ngàn công nhân bị thương trong cuộc biểu tình).
Theo từ điển Collins, hurt còn được dùng để diễn tả hành động gây tổn thương đến cảm xúc của một cá nhân, khiến đối tượng phải đau lòng. Và khi ở dạng tính từ, hurt có nghĩa tiếng Việt là “đau đớn, tổn thương”.
Ví dụ:
He decided not to divorce because he was afraid of hurting his child’s feelings. (Người chồng quyết định sẽ không ly hôn vì sợ rằng hành động đó sẽ làm tổn thương con trẻ).
She felt deeply hurt because of the way her crush objected to her present, which she prepared all night. (Cô cảm thấy tổn thương sâu sắc bởi cách anh ta từ chối món quà mà mình chuẩn bị cả đêm qua).
Ache là gì?
Ví dụ:
headache / stomachache / toothache / backache…. (đau đầu / đau bụng / đau răng / đau lưng)
Theo từ điển Cambridge, ache chỉ một cơn đau âm ỉ, kéo dài không ngừng nhưng không quá dữ dội và đôi khi đối tượng được nhắc đến có thể cố gắng để phớt lờ, bỏ qua cơn đau này để làm việc khác. Khi dịch sang tiếng Việt, ache có nghĩa là “đau nhức” hoặc “đau buốt”.
Ví dụ:
I told my father my head never stopped aching in the Math tutoring class but he ignored me. (Tôi nói với bố về việc mình luôn bị nhức đầu trong lớp phụ đạo toán nhưng ông không hề để tâm tới điều đó).
Sore là gì?
Ví dụ:
He goes to the gym every day without a break and now he cannot move because of serious sore muscles. (Anh ta tập gym mỗi ngày mà không nghỉ nên giờ đây phải ngồi yên một chỗ vì toàn bộ cơ bắp bị tổn thương nghiêm trọng).
Ở dạng danh từ, sore nói về vùng tổn thương trên bề mặt da, đặc biệt là vùng bị nhiễm trùng. Khi dịch sang tiếng Việt, sore có nghĩa là “đau xót” hoặc “đau rát”.
After the fire incident last night, the help’s face, for saving the baby, was covered with sores. (Sau vụ hỏa hoạn bất ngờ đêm qua, để cứu đứa bé mà người giúp việc nham nhở những vết thương trên mặt).
Phân biệt Ache, Hurt, Pain và Sore
| Pain | Hurt | Ache | Sore |
---|---|---|---|---|
Phát âm | /peɪn/ | /hɜːt/ | /eɪk/ | /sɔːr/ |
Định nghĩa | Đau khổ, khổ sở Khổ sở khi phải chịu đựng nỗi đau về thể xác (đặc biệt là cảm tâm hồn), khó mà phớt lờ và nguôi ngoai. | Đau đớn, tổn thương Đau đớn do bản thân hoặc một đối tượng bên ngoài tác động, gây ra cho cơ thể hoặc nội tâm. | Đau nhức, đau buốt Cơn đau nhức nhối, âm ỉ, kéo dài nhưng không quá dữ dội đến từ bộ phận bên trong cơ thể. Có thể chịu đựng được. | Đau xót, đau rát Cảm giác đau xót, khó chịu ở vùng bị nhiễm trùng, chủ yếu là bề mặt da. Hoặc đau nhức do chấn thương, hoạt động quá sức (căng cơ). |
Từ đồng nghĩa | suffering, agony, pang, ... | injure, harm, damage, … | dull pain, sting, … | smarting, inflamed, … |
Cấu trúc/ Thành ngữ |
| It wouldn't hurt you to do something.
|
|
|