竟, 不料, 竟然 và 居然 có điểm tương đồng và khác nhau ở đâu? Đây là một chủ đề ngữ pháp Hán ngữ rất được quan tâm. Dưới đây, Mytour sẽ giải thích chi tiết và hướng dẫn cách phân biệt 竟, 不料, 竟然, 居然 trong tiếng Trung.
I. 竟 là gì? Cách sử dụng 竟
Làm cách nào để phân biệt 4 từ 竟, 不料, 竟然 và 居然 trong tiếng Trung? Trước hết, hãy cùng Mytour tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng của 竟 bạn nhé!
竟 có phiên âm là /jìng/, mang ý nghĩa là “hoàn thành, xong, từ đầu đến cuối, toàn bộ”, “cuối cùng, rốt cuộc” hoặc “mà, lại”.
Cách sử dụng:
Cách dùng 竟 | Giải thích | Ví dụ |
Làm phó từ | Dùng để biểu thị sự việc không ngờ đến, trái với lẽ thường. Dịch là “lại có thể, lại”. |
|
Làm động từ | Mang ý nghĩa là “toàn bộ, xong, hoàn thành”. |
|
Bạn có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chứa Hán tự 竟 mà Mytour đã tổ chức lại trong bảng sau đây nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 未竟 | wèijìng | Chưa hoàn thiện, chưa xong |
2 | 究竟 | jiūjìng | Rốt cuộc, kết quả, thành quả |
3 | 毕竟 | bìjìng | Rốt cuộc, cuối cùng |
4 | 竟自 | jìngzì | Mà, lại, vậy |
5 | 竟然 | jìngrán | Mà, lại, vậy mà |
II. 不料? Cách sử dụng 不料
Để giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt và sử dụng đúng 竟, 不料, 竟然 và 居然, Mytour sẽ giải thích chi tiết về cách dùng của 不料. Trong tiếng Trung, 不料 có phiên âm /bùliào/, mang ý nghĩa là “không ngờ, chẳng dè, không nghĩ đến”.
不料 được sử dụng như liên từ trong tiếng Trung. Chúng ta cùng phân tích một số ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn nhé!
Ví dụ:
- 这件事看起来很简单,不料这么麻烦。/Zhè jiàn shì kàn qǐlái hěn jiǎndān, bùliào zhème máfan./: Chuyện này tưởng chừng đơn giản nhưng lại rắc rối vô cùng.
- 今天本想出门,不料竟下起雨来。/Jīntiān běnxiǎng chūmén,bùliào jìngxià qǐ yǔlái./: Hôm nay vốn định ra ngoài, không ngờ trời lại đổ cơn mưa.
III. 竟然 là gì? Cách dùng 竟然
Phân biệt 4 từ 竟, 不料, 竟然 và 居然 rất đơn giản nếu bạn hiểu rõ và biết cách sử dụng 竟然 đúng cách.
竟然 trong tiếng Trung có phiên âm là /jìngrán/, mang ý nghĩa là “mà, lại, vậy mà, thế mà”. Đây cũng là phó từ dùng để biểu thị sự việc không ngờ đến, ngược lại với điều dự đoán.
Ví dụ:
- 我的男朋友竟然忘记了我的生日。/Wǒ de nán péngyou jìngrán wàngjìle wǒ de shēngrì./: Bạn trai tôi vậy mà lại quên ngày sinh nhật của tôi.
- 一个学期结束了,老师竟然不知道我的名字。/Yígè xuéqī jiéshùle, lǎoshī jìngrán bù zhīdào wǒ de míngzì./: Cuối học kỳ, giáo viên thậm chí còn không biết tên tôi.
- 这个故事竟然这么复杂!/Zhège gùshì jìngrán zhème fùzá!/: Câu chuyện này vậy mà lại phức tạp đến vậy!
IV. 居然 là gì? Cách dùng 居然
Trước khi phân biệt 竟, 不料, 竟然 và 居然, hãy cùng Mytour tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng của 居然 nhé!
Trong tiếng Trung 居然 có phiên âm “jūrán”, mang ý nghĩa là “lại có thể, lại” hoặc “rõ ràng, sáng sủa”. 居然 cũng thường được dùng làm phó từ, biểu thị sự việc không ngờ tới, ngược lại với điều dự đoán.
Ví dụ:
- 我真没想到他居然会做出这件事来。/Wǒ zhēnméixiǎngdào tā jūrán hùi zuòchū zhèjiàn shìlái/: Tôi không thể ngờ được anh ta lại có thể gây ra chuyện này.
- 我不知道她居然认识我。/Wǒ bù zhīdào tā jūrán rènshi wǒ./: Tôi không biết cô ấy lại có thể quen biết tôi.
- 没想到,小明居然爱上你。/Méi xiǎngdào, Xiǎomíng jūrán ài shàng nǐ./: Thật không ngờ, Tiểu Minh lại có thể yêu cậu.
V. Phân biệt 竟, 不料, 竟然 và 居然
竟, 不料, 竟然 và 居然 có những điểm tương đồng và khác biệt như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết nhé!
Các điểm tương đồng:
- Đều dùng để chỉ sự việc xảy ra một cách bất ngờ, trái với suy nghĩ hay lẽ thường của người nói.
- Đều không sử dụng phó từ chỉ mức độ phía trước.
Các điểm khác biệt:
竟 | 竟然 | 居然 | 补料 |
Là động từ chỉ sự việc đã hoàn thành, xong xuôi. Ví dụ: 他们需要完成未竟的事业。/Tāmen xūyào wánchéng wèijìng de shìyè./: Họ cần phải hoàn thành những công việc chưa xong. | ❌ | ❌ | ❌ |
Dùng trong văn viết. | Dùng cả trong văn viết và khẩu ngữ. | Dùng trong văn viết. | Dùng trong khẩu ngữ và văn viết. |
Không đứng trước chủ ngữ. | Không đứng trước chủ ngữ. | Đôi lúc có thể đứng trước chủ ngữ. Ví dụ: 风下得那么大,居然你没听见。/Fēng xià de nàme dà, jūrán nǐ méi tīngjiàn./: Gió thổi mạnh như vậy mà bạn lại không nghe thấy. | Luôn đứng trước chủ ngữ. Ví dụ: 小明感冒了,我还以为今天他不会来上班了,不料他来得最早。/Xiǎomíng gǎnmàole, wǒ hái yǐwéi jīntiān tā bù huì lái shàngbān de, bùliào tā láidé zuìzǎo./: Tiểu Minh bị cảm lạnh rồi, tôi vẫn nghĩ hôm nay anh ấy sẽ không đi làm, không ngờ anh ấy lại đi sớm nhất. |
VI. Bài tập về 竟然 và 居然
Hãy thử sức với một số câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức về cách sử dụng 竟然 và 居然 mà Mytour đã chia sẻ dưới đây nhé!
Câu hỏi: Chọn câu trả lời đúng
1. Tôi như vậy mà lại không thể mở được cánh cửa.
→ ___ 。
A. 我竟然打不开门。(Wǒ jìngrán dǎ bù kāi mén.)
B. 我打不开门竟然。(Wǒ dǎ bù kāi mén jìngrán.)
2. Chiếc váy này có quá nhiều màu sắc.
→ ___ 。
A. 这件衣服竟有这么多颜色。(Zhè jiàn yīfu jìng yǒu zhème duō yánsè.)
B. 竟这件衣服有这么多颜色。(Jìng zhè jiàn yīfu yǒu zhème duō yánsè.)
3. Âm thanh to như vậy, mà bạn lại không nghe thấy.
→ ___ 。
A. Thật là lớn tiếng, mà bạn lại không nghe thấy居然。(Zhème dà shēngyīn, nǐ méi tīng jiàn jūrán.)
B. Thật là lớn tiếng,居然 bạn lại không nghe thấy。(Zhème dà shēngyīn, jūrán nǐ méi tīng jiàn.)
4. Không thể tin nổi, mà họ lại thất bại rồi.
→ ___ 。
A. Họ lại thất bại, thật không ngờ đến。(Tāmen shībài le, zhēn méi xiǎng dào.)
B. Họ thật không ngờ đến lại thất bại。(Tāmen zhēn méi xiǎng dào shībài le.)
5. Tiểu Minh đã đạt được điểm tối đa.
→ ___ 。
A. Tiểu Minh đã đạt điểm tối đa ngạc nhiên nhỉ?(Xiǎo Míng jìngrán kǎo le mǎn fēn.)
B. 小明竟然考了满分。(Xiǎo Míng jìngrán kǎo le mǎn fēn.)
Giải đáp: A - A - B - B - A
Dưới đây là những chi tiết về cách sử dụng của bốn từ 竟, 不料, 竟然 và 居然 trong tiếng Trung. Hy vọng rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung.