I. “View” là gì?
Phiên âm: /vjuː/
“View” có nghĩa là gì? 'View' là một từ tiếng Anh khá linh hoạt và có thể thay đổi ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến nhất của “view” dưới dạng danh từ:
1. Quan điểm
Trong trường hợp này, “view” được hiểu theo nghĩa “quan điểm, ý kiến, cách suy nghĩ hay niềm tin” về một chủ đề cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- The artist's unique view on modern society is reflected in his artworks. (Quan điểm độc đáo của nghệ sĩ về xã hội hiện đại được thể hiện qua các tác phẩm nghệ thuật của ông ấy)
- In his view, technology has both positive and negative impacts on society.(Theo quan điểm của anh ấy, công nghệ có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với xã hội.)
2. Tầm nhìn
Khi muốn mô tả những gì có thể nhìn thấy từ một vị trí cụ thể, “view” được sử dụng với ý nghĩa là “tầm nhìn”
Ví dụ:
- The hotel room offered a stunning view of the ocean, with waves crashing against the shore. (Phòng khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển, với những con sóng đánh vào bờ.)
- From the mountain's peak, the panoramic view of the valley below was breathtaking. (Từ đỉnh núi, tầm nhìn toàn cảnh của thung lũng bên dưới thực sự làm say đắm.)
3. Khung cảnh tổng thể
“View” cũng có thể diễn đạt ý nghĩa chỉ Khung cảnh tổng thể của một địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, đây không phải là một nghĩa phổ biến của “view”
Ví dụ:
- The painting depicted a serene view of a tranquil lake surrounded by lush forests. (Bức tranh miêu tả một cảnh quan yên bình của một hồ nước êm ả bao quanh bởi rừng xanh tươi.)
- The artist painted a beautiful view of the countryside (Họa sĩ đã vẽ một bức tranh đẹp về quang cảnh nông thôn)
Khi được sử dụng với các động từ, “view” mang theo những ý nghĩa sau:
4. Đánh giá, suy nghĩ
Khi là danh từ, “view” được hiểu là “quan điểm”, nhưng khi là động từ, “view” mang ý nghĩa là “đánh giá, suy nghĩ về một vấn đề cụ thể như thế nào”
Ví dụ:
- She views exercise as an essential part of maintaining a healthy lifestyle.(Cô ấy coi việc tập thể dục là một phần cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh.)
- He views challenges as opportunities for growth and learning.(Anh ấy coi những thách thức là cơ hội để phát triển và học hỏi.)
5. Nhìn một cách cẩn thận
Khi mô tả hành động quan sát một điều gì đó một cách cẩn thận và chi tiết, chúng ta sử dụng động từ “view”
Ví dụ:
- She took her time to view each piece of artwork in the museum carefully. (Cô ấy dành thời gian để xem xét từng tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng một cách cẩn thận.)
- The detective entered the crime scene and began to view the surroundings, (Thám tử vào hiện trường vụ án và bắt đầu xem xét hiện trường xung quanh.)
6. Quan sát
Ngoài ra, “view” còn có nghĩa tương đương với động từ “watch” là quan sát
Ví dụ:
- They gathered in the living room to view the latest episode of their favorite TV show. (Họ tụ tập trong phòng khách để xem tập mới nhất của chương trình truyền hình yêu thích của họ.)
- The cinema was packed with people eager to view the premiere of the movie." (Rạp chiếu phim đông đúc người với những người háo hức xem buổi công chiếu đầu tiên của bộ phim )
II. “Sight” là gì?
Phiên âm: /saɪt/
“Sight” là gì? Giống như “view”, “sight” cũng có cả nghĩa là động từ và danh từ. Mytour sẽ hướng dẫn bạn phân biệt những ý nghĩa này thông qua phần phân tích dưới đây!
1. Khả năng thị giác
Đây là một trong những ý nghĩa phổ biến nhất của “sight”, miêu tả khả năng nhìn thấy hay thị giác
Ví dụ:
- The accident left him with impaired sight in his left eye. (Vụ tai nạn đã để lại cho anh ấy tình trạng suy giảm khả năng nhìn ở mắt trái.)
- The eagle's keen sight allows it to spot prey from great distances. (Khả năng nhìn sắc bén của con đại bàng cho phép nó nhận biết mồi từ khoảng cách xa.)
2. Phong cảnh trong tầm nhìn
Khi bạn muốn mô tả một cảnh vật nằm trong tầm nhìn của bạn, bạn có thể sử dụng “sight” trong trường hợp này
Ví dụ:
- The fireworks display on New Year's Eve was a dazzling sight. (Trình diễn pháo hoa vào đêm Giao thừa là một cảnh tượng lộng lẫy.)
- The sunrise over the ocean was an awe-inspiring sight. (Bình minh trên biển là một cảnh đáng kinh ngạc.)
3. Địa điểm (thăm quan) đáng chú ý
Các địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút đông đảo du khách được gọi là “sight”
Ví dụ:
- The Eiffel Tower is a famous sight in Paris (Tháp Eiffel là một điểm tham quan nổi tiếng ở Paris )
- The historic old town is full of charming sights, including cobblestone streets and centuries-old architecture. (Khu phố cổ lịch sử có nhiều điểm tham quan thú vị)
Ngoài các ý nghĩa danh từ đã nêu trên, “sight” cũng có nghĩa là động từ, đó là:
4. Tình cờ bắt gặp
Nghĩa động từ của “sight” là tình cờ nhìn thấy thứ gì đó, đặc biệt trong tình huống bạn đã tìm kiếm trước đó
Ví dụ:
- As I turned the corner, I sighted a rare bird perched on a branch. (Khi tôi quẹo góc, tôi bất ngờ nhìn thấy một con chim hiếm đậu trên cành cây.)
- She couldn't believe her eyes when she sighted her long-lost childhood friend (Cô ấy không thể tin vào mắt mình khi bất ngờ thấy người bạn thơ ấu đã mất liên lạc từ lâu)
III. Phân biệt view và sight
Sau khi hiểu ý nghĩa của “view” và “sight”, chắc chắn các bạn đã nhận ra một số điểm khác biệt cơ bản giữa hai từ này. Để làm rõ hơn sự khác biệt này, hãy cùng Mytour phân tích và tổng hợp lại nhé!
1. Trong việc sử dụng như danh từ
1.1. “View” và “sight” có một nghĩa tương đồng là đều chỉ quang cảnh, cảnh vật mà bạn nhìn thấy được. Tuy nhiên, “view” thường chỉ bức tranh toàn cảnh trong khi “sight” chỉ một cảnh vật cụ thể hơn.
Ví dụ:
- From the top of the mountain, we had a breathtaking view of the entire valley below. (Từ đỉnh núi, chúng tôi có tầm nhìn đẹp đến mê hồn về toàn bộ thung lũng ở dưới.)
- The sun setting over the calm lake created a serene and beautiful sight. (Mặt trời lặn trên hồ yên bình tạo nên một cảnh vật thanh bình và đẹp đẽ.)
1.2. Ngoài ra, “view” và “sight” còn có những nghĩa danh từ riêng hoàn toàn khác biệt với từ còn lại. Như phần phân tích ở trên, “view” còn có nghĩa là “quan điểm”, “sight” có nghĩa là “khả năng nhìn” hay “địa điểm thăm quan”
Đều là các ý nghĩa mà chúng ta có thể dễ dàng phân biệt
2. Trong việc sử dụng như động từ
Nghĩa dễ gây nhầm lẫn trong trường hợp động từ đó là: “view” chỉ hành động “nhìn một cách kỹ lưỡng”, “sight” chỉ hành động “vô tình nhìn thấy”
Ví dụ:
- Before making a decision, the committee members viewed all the proposals submitted by various companies (Trước khi đưa ra quyết định, các thành viên trong ủy ban đã xem xét tất cả các đề xuất được nộp bởi các công ty khác nhau)
- While hiking in the forest, I suddenly sighted a waterfall (Khi tôi đang leo núi trong khu rừng, đột nhiên tôi bất ngờ nhìn thấy một thác nước )
Ngoài ra, “view” còn có nghĩa động từ là “nhìn nhận” và “xem”, hãy nhớ cẩn thận để không bị nhầm lẫn nghĩa nhé!
IV. Các cụm từ tiếng Anh chứa “view”, “sight”
Hơn nữa, “view” và “sight” thường xuất hiện trong các cụm từ cố định. Chúng ta hãy mở rộng kiến thức để biết đó là những cụm từ nào để sử dụng hai từ này một cách hiệu quả hơn nhé!
1. Cụm từ chứa “View”
- In view of: dựa trên, xem xét đến
Ví dụ: Considering the recent market trends, the company decided to revise its marketing strategy. (Xem xét về xu hướng thị trường gần đây, công ty quyết định điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình.)
- Point of view: quan điểm
Ví dụ: From her perspective, the project was feasible and worth pursuing (Từ góc nhìn của cô ấy, dự án là khả thi và đáng tiến xa)
- Helicopter view: miêu tả tổng quát
Ví dụ: During the meeting, the manager provided an overview of the company's performance over the past year (Trong cuộc họp, người quản lý cung cấp một tổng quan về hiệu suất của công ty trong năm vừa qua)
- In view: đang trong quá trình xem xét
Ví dụ: The proposed changes are still under consideration (Các thay đổi đề xuất vẫn còn đang được xem xét)
- On view: được trưng bày hoặc hiển thị để mọi người xem
Ví dụ: The art exhibition will be displayed at the gallery until the end of the month. (Triển lãm nghệ thuật sẽ được trưng bày tại phòng trưng bày cho đến cuối tháng.)
- With a view to (Ving): với mục đích làm gì
Ví dụ: She enrolled in a language course with a
2. Những cụm từ chứa “Sight”
- Catch sight of: Vô tình nhìn thấy
Ví dụ: As they rounded the corner, they caught a glimpse of a rainbow stretching across the sky. (Khi họ quẹo góc, họ bắt gặp một dải cầu vồng kéo dài trên bầu trời.)
- At first sight: Ngay từ lần đầu tiên
Ví dụ: He knew she was the one he wanted to marry at first glance. (Anh biết cô ấy chính là người anh muốn kết hôn khi nhìn thấy lần đầu tiên.)
- Sightseeing: tham quan và ngắm cảnh
Ví dụ: During their holiday, they spent the day touring the historic city (Trong kỳ nghỉ của họ, họ dành cả ngày để tham quan thành phố lịch sử)
- Set your sights on: đặt mục tiêu
Ví dụ: She has her sights set on becoming a successful entrepreneur in the tech industry. (Cô ấy đã đặt mục tiêu trở thành một doanh nhân thành công trong ngành công nghệ.)
- Out of sight: biến mất khỏi tầm nhìn
Ví dụ: She placed the old books on the top shelf where they were hidden from view but still treasured. (Cô ấy đặt những cuốn sách cũ lên kệ trên cùng, nơi chúng không thể nhìn thấy nhưng vẫn được trân trọng.)
- Sight for sore eyes: Cảnh tượng làm dịu đi sự mệt mỏi
Ví dụ: Witnessing the beautiful sunset was a refreshing sight after a busy work week. (Nhìn thấy hoàng hôn đẹp là một cảm giác dễ chịu sau một tuần làm việc bận rộn.)
IV. Bài tập
Điền view/ sight thích hợp vào chỗ trống, chia động từ nếu cần thiết:
1. The mountaintop offered a breathtaking ________ of the entire valley below.
2. As I turned the corner, I caught a glimpse of a beautiful sunset over the ocean.
3. The city's skyline is a breathtaking sight when seen from the top of the skyscraper.
4. The explorers finally spotted land after weeks of being at sea.
5. The hikers were exhausted, but the stunning view of the waterfall motivated them to keep going.
6. From the airplane, we could clearly see the majestic mountains below.
7. The old castle was an impressive sight to behold as we approached it.
8. After a long day of exploring, the campsite was a welcome sight for sore eyes.
9. The guide encouraged us to step onto the observation deck and admire the city lights at night.
10. They climbed to the hilltop to witness the sunrise over the horizon.
Đáp án
1. view
2. sight
3. sight
4. sighted
5. sight
6. view
7. sight
8. sight
9. view
10. view
Tuy hai từ “view” và “sight” có nhiều điểm tương đồng trong ý nghĩa nhưng khi bạn hiểu rõ nghĩa của từng từ, bạn sẽ dễ dàng phân biệt giữa view và sight. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn rèn luyện cách sử dụng hai từ này. Chúc các bạn học tốt!