1. 会/huì/
Biết làm gì đó, chỉ khả năng, kỹ năng thông qua học hành.
我会游泳/wǒ huìyǒu yǒng/ Tôi biết bơi
Ngoài ra会 cũng có nghĩa là “sẽ” chỉ khả năng xảy ra trong tương lai
- 明天我会来 /míng tiān wǒ huì lái/ Mai tôi sẽ tới
- 放心,我不会告诉她 /fang xīn , wǒ bú huì gào sù tā/ Yên tâm, tôi (sẽ) không nói cho cô ấy đâu.
2. 知晓/zhī xiǎo/
Biết về một tình huống, một sự việc, một vấn đề hay thông tin
Tôi biết về sự việc này wǒ zhī xiǎo zhè jiàn shì
你的困难我知道/nǐ de kùn nán wǒ zhī dào/ Khó khăn của bạn, tôi biết chứ
3. 认知/rènzhī/
Phân biệt, quen biết với cá nhân hoặc vật thể nào đó (Người, con đường, từ ngữ,...)
你认识她/nǐ rèn shì tā ma/ Bạn biết cô ấy không?
我不认识路/wǒ bú rèn shi lù/ Tôi không biết đường
我识字,让我写/wǒ shí zì rang wǒ xiě/ Tôi biết chữ, để tôi viết
Ở trên là sự khác nhau của 会 - 知道 - 认识 trong tiếng Trung được chia sẻ bởi Mytour, đây đều là những từ vựng được dùng trong giao tiếp hàng ngày, qua bài chia sẻ này Mytour hy vọng sẽ giúp bạn áp dụng đúng trong giao tiếp nhé! Chúc bạn học tiếng Trung thành công!