Trong tiếng Việt hay tiếng Anh, để biểu đạt sự biết ơn cho người giúp đỡ mình thì cần có lời cảm ơn. Tùy vào tình huống, sau khi nhận lời cảm ơn, người nghe cần có cách đáp lại lời cảm ơn sao cho hợp lý. Trong bài viết này, Anh ngữ Mytour sẽ giới thiệu cho độc giả tất tần tật cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong bối cảnh giao tiếp thông dụng cũng như tình huống trang trọng.
Key takeaways: |
---|
Đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh thông dụng trong văn nói:
Đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh - tình huống trang trọng:
Đáp lại lời cảm ơn dùng trong email:
|
Phản hồi lời cảm ơn tiếng Anh thông thường trong giao tiếp
Cách đáp lại | Dịch nghĩa |
---|---|
You’re welcome. | Không có gì đâu. |
No problem. | Không vấn đề gì. |
Don’t worry about it. | Đừng lo. |
You got it! | Vậy thì tốt quá rồi! |
Don’t mention it. | Chuyện nhỏ thôi. |
A pleasure. | Hân hạnh. |
Anytime! | Bất cứ lúc nào. |
Happy to help. | Rất vui vì được giúp đỡ. |
No big deal. | Không có gì to tát. |
It was nothing. | Chuyện nhỏ thôi mà. |
That’s alright. | Không sao đâu. |
Phản hồi lời cảm ơn trong tiếng Anh - những tình huống quan trọng
Cách đáp lại | Dịch nghĩa |
---|---|
You're welcome. It was my pleasure to assist you. | Không có gì. Hân hạnh khi được hỗ trợ bạn. |
I'm glad I could help. Thank you for your kind words. | Tôi rất vui vì tôi có thể giúp đỡ. Cám ơn vì những lời tốt đẹp của bạn. |
You're very welcome. If there's anything else I can do for you, please let me know. | Không có gì. Nếu có bất cứ điều gì khác tôi có thể làm cho bạn, xin vui lòng cho tôi biết. |
It was my pleasure to be of service. Thank you for the opportunity to assist you. | Đó là niềm vui của tôi để được phục vụ. Cảm ơn bạn đã có cơ hội để hỗ trợ bạn. |
I'm happy to have been able to help. Thank you for acknowledging my assistance. | Tôi rất vui vì đã có thể giúp đỡ. Cảm ơn bạn đã ghi nhận sự giúp đỡ của tôi. |
It's no trouble at all. I'm here to support you whenever you need it. | Không có vấn đề gì cả. Tôi ở đây để hỗ trợ bạn bất cứ khi nào bạn cần. |
Thank you for your appreciation. I'm honored to have been of assistance. | Cảm ơn vì sự đánh giá cao của bạn. Tôi rất vinh dự được giúp đỡ. |
I'm glad that I could be of help to you. You're welcome. | Tôi rất vui vì tôi có thể giúp ích cho bạn. Không có gì. |
It was my pleasure to assist you. I'm grateful for the opportunity to contribute. | Rất hân hạnh khi được hỗ trợ bạn. Tôi rất biết ơn vì đã có cơ hội đóng góp. |
Cách phản hồi lời cảm ơn trong Email
Thứ nhất, khi nhận được email cảm ơn, người nhận cần xác nhận để người gửi biết rằng email đã đến nơi.
Thứ hai, thể hiện cho người gửi thấy sự đánh giá cao về việc họ dành thời gian và công sức để gửi email cảm ơn. Người đọc có thể tham khảo các cách đáp lại dưới đây:
Cách đáp lại | Dịch nghĩa |
---|---|
I appreciate your response and am happy I could be of help! | Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và tôi rất vui vì tôi có thể giúp đỡ! |
Thank you very much for your kind words. Your feedback means a lot to me. | Cảm ơn vì những lời tử tế của bạn. Phản hồi của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. |
Thank you kindly for your email. I also appreciated the chance to work with you. | Cảm ơn bạn về email. Tôi cũng rất trân trong cơ hội được làm việc với bạn. |
I'm glad I could be helpful! And hopefully, we'll be in touch on future projects. | Tôi rất vui vì đã giúp ích! Và hy vọng, chúng ta sẽ giữ liên lạc cho các dự án trong tương lai. |
It is a pleasure to hear your feedback on our cooperation. | Rất vui khi nhận được phản hồi của bạn về sự hợp tác của chúng ta. |
I am extremely grateful for your email. It means a lot to me and confirms that our collaboration was successful! | Tôi vô cùng biết ơn email của bạn. Nó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi và xác nhận rằng sự hợp tác của chúng ta đã thành công! |
There is no need to mention it; it's the least I could do to express gratitude for your time. | Chuyện nhỏ thôi; đó là điều ít nhất tôi có thể làm để bày tỏ lòng biết ơn đối với thời gian của bạn. |
Trong hầu hết các trường hợp, một người gửi email cảm ơn thường để bày tỏ lòng biết ơn đối với sự tham gia của người khác vào một công việc hoặc dự án. Vì vậy, người nhận email cũng có thể thể hiện sự trân trọng của mình với cơ hội được làm việc với người gửi email theo một cách nào đó sao cho phù hợp.
Ví dụ:
Dear Mr. Otsuka,
It was my pleasure to assist you! I feel blessed to have found a career that I am passionate about and that allows me to help others.
I look forward to working on our other future projects! Is there anything similar coming up that I could help with? Let me know at any time.
Sincerely,
Tasaki.
(Gửi ngài Otsuka,
Đó là niềm hân hạnh của tôi khi được giúp đỡ ngài! Tôi cảm thấy may mắn vì đã tìm thấy một công việc mà tôi đam mê và cho tôi được giúp đỡ người khác.
Tôi rất mong chờ các dự án khác trong tương lai của chúng ta! Có bất cứ điều gì tương tự sắp tới mà tôi có thể giúp đỡ không? Hãy cho tôi biết bất cứ lúc nào.
Trân trọng,
Tasaki.
Tổng kết
“Reply to Thank You Emails Professionally.” Stripo.email, n.d., https://stripo.email/blog/how-to-reply-to-thank-you-emails-professionally/.