Phô mai là một loại thực phẩm giàu protein và chất béo được làm từ sữa như sữa bò, dê... thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm bánh. Hôm nay, Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết các loại phô mai đang rất phổ biến nhé!
Phô mai là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, chứa nhiều protein và khoáng chất tốt cho cơ thể, được các chuyên gia khuyên dùng. Tuy nhiên, bạn đã biết giá trị dinh dưỡng cùng những lợi ích của phô mai đối với sức khỏe chưa? Hay bạn đã biết có bao nhiêu loại phô mai và cách chế biến, bảo quản chúng như thế nào? Trong bài viết này, Mytour sẽ giải đáp những thông tin cần thiết về phô mai để bạn hiểu rõ hơn.
Khái niệm về phô mai
Giá trị dinh dưỡng của phô mai
Phô mai hoặc pho mát là một trong những sản phẩm phổ biến được làm từ sữa, sản xuất bằng cách đông lạnh và lên men từ sữa bò, sữa dê, sữa cừu... hoặc từ sữa của các loài động vật có vú khác.
Pho mát hoặc phô mai là một trong những sản phẩm phổ biến được làm từ sữaPhô mai được biết đến là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, cung cấp nhiều chất béo, chất đạm, canxi, phốt pho, vitamin và khoáng chất như vitamin A, vitamin B12, vitamin B1,... cho cơ thể.
Theo nghiên cứu, trong 1 ounce phô mát cứng, hay 1 miếng phô mai nhỏ cỡ ngón tay cái sẽ chứa khoảng 120 calo, 8g protein, 6g chất béo bão hòa và 180mg canxi. Trong ½ ly phô mai mềm như phô mai 4% nguyên chất béo sẽ chứa khoảng 120 calo, 14g protein, 3g chất béo bão hòa và 80 mg canxi.
Phô mai là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡngNgoài ra, trong thành phần của hầu hết các loại phô mai đều chứa hàm lượng natri cao, khoảng 300-450 mg mỗi khẩu phần, do muối giúp giữ ẩm và ngăn vi khuẩn phát triển quá mức.
Tác dụng của phô mai đối với sức khỏe
Giảm căng thẳng
Các nghiên cứu cho thấy, phô mai chứa tryptophan, một loại axit amin thiết yếu đối với cơ thể, giúp sản xuất serotonin để điều chỉnh tinh thần và giảm căng thẳng, lo lắng.
Chăm sóc cho xương và răng
Trong phô mai chứa nhiều canxi, vitamin D và các khoáng chất như Kẽm, acid folic, vitamin A, vitamin B2, vitamin B12, vitamin K2,... Những chất này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe của xương và răng, ngăn ngừa tình trạng loãng xương ở người cao tuổi.
Phô mai đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc cho xương và răngGiảm nguy cơ đột quỵ
Một nghiên cứu trên Tạp chí Thực phẩm và Dinh dưỡng cho rằng, việc bổ sung phô mai có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, kiểm soát huyết áp. Ngoài ra, phô mai còn chứa các axit có khả năng ngăn chặn tắc nghẽn động mạch, giảm nguy cơ đột quỵ.
Hỗ trợ hệ tiêu hóa
Phô mai, một nguồn thực phẩm lên men, có thể kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột, cải thiện chức năng tiêu hóa và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
Phô mai giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa trong cơ thểCung cấp nguồn protein chất lượng cho cơ thể
Bên cạnh canxi và chất béo, phô mai cũng là nguồn protein giàu chất lượng mà bạn có thể sử dụng để bổ sung cho cơ thể, đặc biệt là cho trẻ nhỏ. Protein giúp cung cấp năng lượng và hỗ trợ sự phát triển của cơ và xương.
Các loại phô mai và cách nhận biết chúng
Phô mai Mozzarella
Được làm từ sữa trâu hoặc sữa bò, phô mai Mozzarella thường được sử dụng trong các món pizza, phô mai que, bánh mì nướng,... Khi nướng, Mozzarella sẽ chảy ra và tạo thành các sợi dài và dẻo. Vì có độ ẩm cao, nên Mozzarella tươi có thể được bảo quản trong tủ lạnh khoảng 1 tuần. Còn loại Mozzarella khô, đã được cắt thành sợi nhỏ, có thể bảo quản được tới 6 tuần.
Phô mai Mozzarella có thể được sử dụng trong nhiều món như bánh pizza, mì Ý, salad,... và kết hợp với nhiều loại mùi vị khác nhau như thịt bò, sốt cà chua, cà tím,...
Kem phô mai
Kem phô mai, hay còn được gọi là cream cheese, là một loại phô mai tươi được làm từ sữa bò hoặc sữa dê. Với vẻ ngoài màu trắng vàng nhạt, mềm mại, và có vị chua nhẹ và mặn, kem phô mai không gây cảm giác ngấy khi ăn nên được nhiều người ưa chuộng.
Kem phô mai thường được sử dụng để chế biến các món tráng miệng như souffle phô mai, bánh cheesecake, hoặc dùng kèm với bánh mì, bánh cà rốt, và trang trí trên các loại thức uống và món bánh ngọt.
Phô mai Cheddar
Phô mai Cheddar có màu vàng nhạt hơi ngả trắng và có độ cứng. Thường được sử dụng trong các món như bánh pizza, mì đút lò, bánh mặn hoặc kèm với bánh hamburger, sandwich.
Để có được một mẻ phô mai Cheddar chất lượng, thời gian ủ cần kéo dài từ 9 đến 24 tháng để phô mai có màu vàng rõ rệt, đạt được độ chín và mang lại hương vị hoàn hảo nhất.
Bạn có thể sử dụng phô mai Cheddar thái lát để ăn trực tiếp với burger, bánh mì sandwich, hoặc thêm vào các món như bánh pizza, pasta nướng, risotto, casserole,...
Mascarpone
Mascarpone là một loại phô mai tươi được làm từ sữa bò, được tạo ra bằng cách thêm một số thành phần phụ gia có tính axit như giấm, nước chanh, axit citric hoặc axit axetic vào quá trình tách kem khỏi sữa.
Phô mai Mascarpone mềm mịn, có màu trắng. Bạn có thể dùng Mascarpone để ăn trực tiếp với các món tráng miệng, hoa quả, làm cheesecake không cần nướng, thêm vào súp, tiramisu,...
Ricotta
Ricotta cheese là một loại phô mai có nguồn gốc từ nước Ý, là một loại phô mai tươi, có hương vị không quá ngấy hay quá béo như nhiều loại phô mai khác.
Bạn có thể tự làm Ricotta cheese tại nhà với các nguyên liệu như sữa tươi không đường, whipping cream, muối tinh và nước cốt chanh vàng để qua một đêm là có thể đông lại thành miếng phô mai thơm béo. Phô mai Ricotta được dùng như một món ăn kèm với trái cây, bánh quy hay dùng làm gia vị cho món mì Ý.
Emmental
Được làm từ sữa bò, có màu vàng nhạt, vị chua nhẹ rất dễ ăn, hơi mềm dẻo, khi nấu dễ tan. Hiện nay, phô mai Emmental có hình dáng các lát vuông mỏng để ăn kèm với hamburger, sandwich.
Blue Cheese
Là loại phô mai có những đốm màu xanh lam, đôi khi là xanh xám hoặc xanh pha màu lam trong miếng phô mai. Blue cheese thích hợp dùng để ăn kèm với hoa quả, crackers (1 loại bánh quy giòn) hoặc rượu vang.
Brie Cheese
Chất lượng của loại phô mai này tùy thuộc vào nguồn sữa và nơi làm. Phô mai brie cheese có mùi vị nồng nàn khi đã ủ đạt đến tuổi và bị co lại, bị khô. Có thể ăn trực tiếp hoặc dùng kèm với trái cây hoặc bánh mì để tăng hương vị.
Edam Cheese
Edam là tên gọi một loại phô mai của Hà Lan bắt nguồn từ vùng Edam. Đây là loại phô mai có hình dáng đặt biệt: hình dạng quả cầu hoặc hình trụ tròn, phần thịt có màu vàng nhạt và được bọc bên ngoài bởi lớp vỏ màu đỏ. Edam cheese dễ tan, dễ thái mỏng nên được dùng làm topping cho bánh sandwich, burger.
Parmesan Cheese
Phô mai Parmesan có tên gọi đầy đủ là Cheese Parmigiano-Reggiano, đây là một loại phô mai được sản xuất nhiều tại các tỉnh Parma, Reggio Emilia, Bologna, Modena và Mantua của nước Ý. Do đó, phô mai Parmesan cũng được người dân Ý sử dụng nhiều trong các món ăn như pasta, spaghetti.
Parmesan là loại phô mai cứng, được làm từ sữa bò và phải mất tối thiểu 1 năm, thường ủ từ 2 đến 3 năm thì phô mai sẽ đạt độ 'chín'. Khi ăn, Parmesan thường phải được bào vụn, bào sợi, thái lát hoặc cắt thành vụn nhỏ. Nên dùng loại Parmesan nguyên khối sẽ giữ được hương vị tốt hơn là mua loại bào vụn sẵn.
Cách bảo quản phô mai
Đối với phô mai tươi
Bạn nên gói phô mai tươi trong bao bì, hộp đựng thực phẩm đậy kín nắp, túi hút chân không để hạn chế tiếp xúc không khí, rồi cho vào ngăn mát tủ lạnh. Cách này có thể bảo quản phô mai được từ 4 - 10 ngày.
Gói phô mai tươi trong bao bì, hộp đựng thực phẩm đậy kín nắp, túi hút chân khôngĐối với phô mai cứng và bán cứng
Đối với phô mai cứng và bán cứng, bạn nên bảo quản bằng cách bọc chặt bên ngoài bằng giấy chuyên dụng để gói phô mai hoặc giấy sáp không thấm nước. Sau đó dán kín miệng bằng băng keo hay cột chun để tránh tiếp xúc không khí.
Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản loại phô mai này là ở mức khoảng 6 độ C.
Bọc chặt bên ngoài bằng giấy chuyên dụng để gói phô mai hoặc giấy sáp không thấm nướcCác câu hỏi thường gặp về phô mai
Phô mai bao nhiêu calo? Có béo không?
Thông thường, trong 100g phô mai sẽ chứa đến 402 calo, tuy nhiên lượng calo này cũng còn tùy thuộc vào từng loại phô mai khác nhau. Chẳng hạn, đối với phô mai con bò cười thì 15g chứa khoảng 67 calo, còn phô mai mozzarella 100g chứa khoảng 280 calo.
Về cơ bản, nếu chỉ ăn một miếng phô mai khoảng 15g sẽ không ảnh hưởng nhiều tới lượng calo trong ngày hay cân nặng. Tuy nhiên, trên thực tế đa số mọi người thường ít quan tâm đến việc sử dụng liều lượng phô mai như thế nào để đảm bảo khoa học, nên việc ăn quá nhiều phô mai, nạp nhiều calo có thể gây béo.
Trong 100g phô mai sẽ chứa đến 402 caloPhô mai có thể cấp đông được hay không?
Phô mai và kem phô mai đều có thể đông lạnh, tuy nhiên về lâu dài thì chất lượng thực phẩm đều bị ảnh hưởng sau khi rã đông. Các loại phô mai được cắt nhỏ đóng gói như mozzarella rất tốt cho việc lưu trữ trong tủ đông, nhưng đối với phô mai tươi Queso Fresco và Paneer, phô mai mềm như Brie thì chất lượng phô mai không còn đảm bảo tốt sau khi rã đông.
Phô mai và kem phô mai đều có thể đông lạnhTrên đây là tất tần tật về 10 loại phô mai ngon nhất, cách sử dụng và bảo quản cũng như giá trị dinh dưỡng mà phô mai mang lại cho sức khỏe con người do Mytour tổng hợp được. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn.
Với những chia sẻ trên, hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức để chọn được loại phô mai phù hợp với các món ăn cho gia đình bạn nhé.
Chọn mua phô mai các loại tại Mytour để thưởng thức nhé: