Trên thị trường xe hơi Việt Nam, có đa dạng dòng xe tham gia, chúng thường được phân loại theo tính năng, kiểu dáng và phân khúc giá để người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa xe phù hợp với mục đích của mình. Dưới đây là cách phân loại các dòng xe ô tô và phân khúc xe ô tô tại Việt Nam.
Không chỉ có một loại xe xuất hiện ở mọi quốc gia. Tên gọi cũng có thể khác nhau tùy vào vùng miền và thời kỳ phát triển. Dựa vào các đặc tính về kích thước, khung, mục đích sử dụng và dung tích xi-lanh, người ta phân loại ô tô thành các phân khúc A, B, C, D hoặc các loại xe Sedan, Hatchback, SUV, Crossover, Pick-up, v.v.
Thực tế, xe hơi có thể được phân loại theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, nhưng phân khúc là phổ biến nhất. Các tiêu chuẩn phân loại thường không hoàn toàn đồng nhất. Mỗi thế hệ xe mới thường có kích thước lớn hơn để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Vì vậy, dữ liệu về phân loại và phân khúc xe ô tô phổ biến ở Việt Nam thường mang tính chất tổng quát và có một số ngoại lệ.
Đối với những người không quen với thế giới ô tô và các thuật ngữ trong lĩnh vực này, có thể sẽ cảm thấy bối rối. Đặc biệt là những người không chuyên hoặc lần đầu tiên mua ô tô, họ có thể không biết làm thế nào để phân biệt các dòng xe như Sedan, SUV, Crossover, MPV... Việc nắm vững kiến thức cơ bản về xe hơi sẽ giúp bạn chọn lựa được chiếc xe phù hợp nhất.
Các loại xe ô tô phổ biến tại Việt Nam
Khi nhắc đến các loại xe ô tô, có thể bạn nghĩ đến mục đích sử dụng (xe con, xe tải), loại xe (sedan, SUV...), hạng xe (phân khúc A, B, C...), loại hộp số (số sàn, số tự động). Điều này có nghĩa là tùy thuộc vào cách phân loại mà ta hiểu đang nói về loại xe nào.
Khi đi đường, bạn sẽ thấy có rất nhiều loại ô tô: từ xe con, xe tải, xe khách, xe container, xe cẩu, xe rác,... Ngay cả trong phân khúc xe con (xe chở người), cũng có nhiều loại khác nhau về hình dáng, kích thước, cấu trúc và mục đích sử dụng. Điều này thực sự làm cho mọi thứ trở nên phức tạp. Vì vậy, chúng ta hãy tìm hiểu sâu hơn về cách phân loại xe hơi để hiểu rõ hơn.
Phân loại xe hơi như thế nào?
Thực ra, không có câu trả lời hoàn hảo và toàn diện về việc phân loại xe hơi. Việc đặt tên cho một loại xe thường phục vụ cho một mục đích cụ thể hoặc chỉ là thói quen của người sử dụng, phát triển từ lâu. Thêm vào đó, trên thế giới cũng có nhiều cách phân loại khác nhau. Các quốc gia phát triển như Mỹ, Anh, Nhật, Úc... đều có cách phân loại riêng của họ.
Vì vậy, việc phân loại xe hơi thường chỉ mang ý nghĩa tương đối trong bối cảnh của Việt Nam.
1. Theo mục đích sử dụng
- Xe con (xe du lịch): xe 5 chỗ, xe 7 chỗ, xe 9 chỗ, xe 16 chỗ.
- Xe khách: loại 25 chỗ, 50 chỗ, xe giường nằm…
- Xe bán tải: loại chở 2-4 chỗ, cùng hàng hóa
- Xe tải (chở hàng): xe tải nhỏ, xe tải lớn
- Xe chuyên dùng: xe chở rác, xe cẩu, xe trộn bê tông,..
2. Theo kích thước
Đây là cách phân loại dựa vào kích cỡ xe (cũng được sử dụng ở Mỹ)
- Hạng xe nhỏ (Mini)
- Hạng xe nhỏ gọn (Compact)
- Hạng xe trung (Midsize)
- Hạng xe lớn (Large)
3. Theo loại nhiên liệu sử dụng
- Xe sử dụng động cơ xăng
- Xe sử dụng động cơ diesel
- Xe sử dụng động cơ điện
- Xe sử dụng xăng kết hợp với điện (Hybrid)
4. Theo số ghế (xe con)
- Xe 2 ghế
- Xe 4-5 ghế
- Xe 7 ghế
- Xe 12; 15 ghế..
5. Phân loại xe ô tô theo cấu trúc thân xe
Theo phân loại này, bạn có thể thấy xe được chia thành các loại sau:
- Hatchback
- SUV - xe thể thao đa dụng
- Crossover - xe lai đa dụng
- MPV - dòng xe đa dụng
- Coupe - dòng xe thể thao
- Convertible - dòng xe mui trần
- Pickup - dòng xe bán tải
- Limousine - dòng xe sang
6. Có bao nhiêu phân khúc xe ô tô
Phân loại này dựa trên tiêu chuẩn châu Âu, phân loại xe dựa vào chiều dài và kích thước. Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc phân hạng các phân khúc như hạng B, hạng C... khi giới thiệu hay đánh giá một mẫu xe cũng không đồng nhất và không có định nghĩa chính xác cho từng phân khúc. Tổng quan, chúng ta có thể phân loại các phân khúc xe ô tô bằng cách sử dụng các ký hiệu chữ cái như sau:
- Phân khúc hạng A (Xe nhỏ - Daewoo Matiz, Kia Morning,..)
- Phân khúc hạng B (Xe nhỏ - Ford Fiesta, Hyundai i20, Toyota Yaris,..)
- Phân khúc hạng C (Xe trung - Ford Focus, Honda Civic, Kia Forte, Chevrolet Cruze,..)
- Phân khúc hạng D (Xe cao cấp - Ford Mondeo, Toyota Camry, Honda Accord,..)
- Phân khúc hạng E (Xe sang trọng - Mercedes E-Class, BMW Serie 5, Audi A6,..)
- Phân khúc hạng F (Xe siêu sang - Mercedes S-Class, BMW Serie 7, Audi A8,..)
- Phân khúc hạng M (Xe đa dụng - Toyota Innova, Mitsubishi Grandis,..)
- Phân khúc hạng J (Xe đa dụng / SUV - Ford Escape, Toyota Land Cruiser,..)
- Phân khúc hạng S (Xe siêu sang)
Những dòng xe ô tô phổ biến tại Việt Nam
Số liệu phổ biến trên internet các loại xe ô tô trong từng phân khúc cũng đã có rất nhiều dòng và phân khúc, và theo cách phân loại phổ biến hiện nay, các dòng xe ô tô (sedan, SUV, coupe, hatchback,..) được phân chia dựa trên thiết kế nội ngoại thất và kết cấu khung gầm. Mặc dù ngày nay có nhiều mẫu xe cải tiến với vóc dáng lai tạp, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều dòng xe thiết kế truyền thống. Để các bạn dễ dàng phân biệt hơn, Mytour sẽ giới thiệu các dòng xe ô tô thông dụng thường bắt gặp trên đường phố tại Việt Nam như sedan, hatback, SUV, bán tải, CUV,...
Dòng xe Sedan
Đây là dòng xe phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Sedan là loại xe có cấu trúc 3 khoang riêng biệt, bao gồm khoang động cơ, khoang người lái và khoang hành lý. Thường có độ cao gầm thấp, 4 cửa và 4 hoặc 5 chỗ ngồi.
Đây là loại xe được sử dụng chủ yếu để di chuyển và không thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa do không gian hạn chế. Với cabin riêng biệt, xe thường có khả năng cách âm tốt hơn, mang lại cảm giác thoải mái hơn so với các loại xe khác.
Các dòng xe phổ biến trong phân khúc sedan bao gồm Toyota Vios, Honda City, Nissan Sunny, Suzuki Ciaz, Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, Nissan Teana, Mercedes-Benz E-Class Sedan, Mercedes-Benz C-Class Sedan…
Dòng xe Hatchback
Hatchback thường là xe cỡ nhỏ hoặc trung, phù hợp cho cá nhân hoặc gia đình có nhu cầu chở nhiều hành lý. Thiết kế đuôi xe không kéo dài thành cốp như sedan, mà được cắt thẳng ở hàng ghế sau, tạo ra một cửa mới có thể gập xuống để tạo ra không gian lớn cho việc xếp đồ.
Một số mẫu hatchback phổ biến trong nước bao gồm Kia Morning, Hyundai Grand i10, Chevrolet Spark, Ford Fiesta, Toyota Yaris, Mercedes A-Class… Đa chơi xổ sốu có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với nhu cầu sử dụng của phái nữ và giúp xe linh hoạt hơn trong điều kiện giao thông đông đúc.
Tại thị trường châu Âu, hatchback thường có phiên bản wagon hoặc station-wagon, là một biến thể từ sedan được kéo dài phần đuôi thành dạng hatchback để chở hàng hóa, như Maruti Suzuki, Chevrolet Vega Kammback.
Dòng xe SUV – Gầm cao
SUV là viết tắt của Sport Utility Vehicle, nghĩa là xe thể thao đa dụng. SUV thường có gầm cao, sử dụng khung gầm tương tự như xe tải (body on frame), thân xe vuông vức, khoang hành khách liên kết với khoang hành lý.
Thường người ta dễ phân biệt giữa SUV và Crossover vì chúng có nhiều điểm tương đồng như gầm xe cao, bánh xe lớn, và thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, nam tính. Tuy nhiên, SUV có khả năng đi xa, off-road tốt hơn nhờ vào cấu trúc khung gầm chắc chắn (tương tự như xe tải nhẹ) với hệ thống dẫn động 4 bánh và thiết kế đơn giản, mạnh mẽ. Do đó, thiết kế ngoại thất của SUV thường mang phong cách vuông vức, nam tính và mạnh mẽ.
Các dòng SUV truyền thống trên thị trường Việt Nam bao gồm Toyota Land Cruiser, Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Lexus GX 460, Lexus LX 570,…
Xe Crossover (CUV)
Xe Crossover (hay còn gọi là Xe Utility Crossover - CUV) là sự kết hợp giữa SUV truyền thống và xe đô thị (thường là Sedan). Xe Crossover có độ cao như SUV nhưng với thiết kế phức tạp, đa dạng hơn. Hiện nay, để đáp ứng nhu cầu, một hãng xe có thể sản xuất cả SUV và Crossover, điều này khiến hai dòng xe này trở nên gần gũi hơn. Đây là lựa chọn linh hoạt cho những người ở thành thị mà vẫn yêu thích phong cách của SUV, vì vậy thuật ngữ 'crossover' vẫn được sử dụng rộng rãi.
Có thể tìm thấy các mẫu SUV và crossover như Lexus LX570 là SUV, trong khi RX350 là một chiếc crossover. Ví dụ như mẫu xe Captiva của Chevrolet cũng thuộc loại CUV với bề ngoài khó phân biệt. Vì nhu cầu sử dụng rất đa dạng, các nhà sản xuất thường điều chỉnh thiết kế để hai dòng xe này trở nên 'gần gũi' hơn nhau.
Các dòng xe crossover phổ biến tại Việt Nam bao gồm Honda CR-V, Honda HR-V, Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Mitsubishi Outlander,...
Xe MPV / Minivan – xe đa dụng
Minivan hoặc MPV (Multi-Purpose Vehicle) là loại xe đa dụng thường dành cho gia đình, có khả năng linh hoạt giữa việc chở người và hàng hóa. MPV thường có độ cao gầm lớn hơn sedan nhưng thấp hơn crossover hoặc SUV. Một trong những mẫu MPV phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam là Toyota Innova, thường được các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng để chở nhân viên hoặc kinh doanh vận tải hành khách. Mitsubishi Xpander là một trong những mẫu xe MPV bán chạy nhất tại Việt Nam hiện nay.
Đây là loại xe được thiết kế đặc biệt cho việc chở khách hoặc phục vụ cho các gia đình có nhu cầu chở hàng hóa và người. Điểm đặc biệt của dòng xe này là phần đầu ngắn, thân xe dài và cao giúp tận dụng tối đa hiệu suất khi vận hành, gầm xe cao hơn Sedan và Hatchback nhưng thấp hơn SUV hoặc Crossover. Xe được thiết kế với mục tiêu mang lại sự an toàn và thoải mái cho hành khách, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và ghế ngồi có khả năng gập linh hoạt cho việc chở hàng.
Các dòng xe MPV/Minivan phổ biến tại Việt Nam bao gồm Kia Rondo, Kia Carens, Mitsubishi Grandis, Mitsubishi Xpander,… Toyota Innova là một trường hợp đặc biệt, vì mặc dù có dáng dấp của một chiếc MPV nhưng khung gầm lại được phát triển từ xe tải.
Xe Coupe – xe thể thao
Coupe là loại xe có 2 cửa và 2 ghế (hoặc có thêm 2 ghế phụ phía sau), mui xe kín với mái kéo dài xuống phía sau, phần đuôi ngắn. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, không có trụ B. Coupe thường được liên kết với hình ảnh xe thể thao, với kiểu dáng hầm hố.
Gần đây, một khái niệm gây tranh cãi là “coupe 4 cửa”, được giới thiệu bởi chiếc CLS của Mercedes vào năm 2003.
Mặc dù tổng thể của coupe 4 cửa không khác biệt nhiều so với sedan, nhiều người vẫn không chấp nhận định nghĩa này từ hãng xe Đức. Tuy nhiên, điểm đặc biệt là mui xe kéo dài xuống phía sau giống như coupe truyền thống thay vì phân biệt rõ cốp xe như trên sedan. Hiện tại, khái niệm coupe 4 cửa vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi, các phương tiện truyền thông thường sử dụng thuật ngữ sedan thay vì coupe 4 cửa. Một số mẫu xe như Porsche Panamera, Audi A5 Sportback, A7 Sportback…
Các dòng xe coupe phổ biến bao gồm Audi TT, Toyota 86, Hyundai Coupe, Kia Forte coupe… Ngày nay, nhiều mẫu coupe kết hợp với sedan, có thiết kế 4 cửa và 4 chỗ ngồi như Audi A5 Sportback, Audi A7 Sportback, BMW 6 series Gran Coupe… Nhiều dòng coupe thể thao có mui xe gập (convertible).
Xe Convertible / Cabriolet – xe mui trần
Convertible là thuật ngữ ám chỉ các mẫu coupe có khả năng biến thành “mui trần”, được gọi là “siêu xe” ở Việt Nam. Loại xe này có thể có mui mềm từ vải hoặc mui cứng có thể gập gọn khi mở nắp cốp phía sau. Tại châu Âu, thuật ngữ Cabriolet cũng ám chỉ cùng ý convertible. Đây là phiên bản coupe được tạo ra cho những người yêu thích sự lãng mạn và tự do, kết hợp với niềm đam mê tốc độ.
Xe mui trần có hai loại: mui cứng và mui mềm.
- Mui cứng thường được thiết kế cho các siêu xe hiện đại, tạo cảm giác mạnh mẽ, cứng cáp trong vận hành, an toàn, cách âm và chống trộm tốt, nhưng thường nặng và chiếm diện tích khi mở mui, đồng thời chi phí sửa chữa cao.
- Xe mui mềm thường được sử dụng cho các dòng xe thể thao du lịch hoặc sedan, có không gian rộng, trọng lượng nhẹ, tốc độ mở đóng nhanh hơn và giá thành “mềm” hơn, nhưng độ an toàn và chống trộm thường kém hơn.
Xe Pickup – xe bán tải
Dòng xe bán tải hoặc pick-up không được xem là “xe hơi” tại thị trường Mỹ. Điều này ám chỉ rằng chúng không phải là phương tiện chuyên chở hành khách như sedan, hatchback hoặc crossover.
Xe pick-up được biết đến như một sự kết hợp giữa xe tải nhỏ và xe gia đình. Kiểu dáng tương tự một chiếc MPV, với khoang ghế chứa 5 người (bao gồm cả ghế lái); đồng thời có một khoang chứa hàng phía sau, hoàn toàn tách biệt với khoang ghế hành khách, có khả năng chở hàng với kích thước lớn mà các loại xe MPV khác không thể thực hiện được. Khung gầm tương tự như xe tải, được thiết kế để phù hợp với nhiều loại địa hình. Có khả năng vận chuyển hàng hóa trọng lượng trung bình (từ 500 - 700kg). Có thể lắp thêm mui phụ.
Tại Việt Nam, phân khúc xe bán tải đang trở nên ngày càng phổ biến nhờ vào tính đa dụng của nó, với kiểu dáng lịch lãm như sedan nhưng có khả năng chở hàng lớn, đồng thời chi phí thuế rẻ hơn. Các mẫu xe bán tải nổi bật và được ưa chuộng tại đất nước chúng ta bao gồm Ford Ranger, Mazda BT-50, Toyota Hilux…
Dòng xe Limousine
Khi nhắc đến Limousine, chúng ta thường nghĩ ngay đến một chiếc xe dài với nhiều cửa sổ. Thực tế, không có tiêu chuẩn cụ thể nào để xác định một chiếc xe là limousine. Thông thường, limousine được coi là loại xe hạng sang, có phân biệt rõ ràng giữa ghế ngồi và ghế lái, thường có thiết kế thân dài với khoảng cách lớn giữa các bánh xe. Và tất nhiên, xe limousine luôn được trang bị nội thất sang trọng, không gian rộng rãi và đẳng cấp.
“Limousine” là một từ gốc Pháp, xuất phát từ một thị trấn tên Limousin. Ban đầu, limousine không phải là tên của một loại xe, mà là tên của một loại áo mưa. Dòng họ Shepherd tại Limousin đã tạo ra một loại áo mưa có mũ và gọi chúng là limousine. Sau này, những người làm xe ngựa tại Paris bắt đầu gọi các xe ngựa có không gian kín bằng tên limousine, và những người giàu có thường sử dụng loại xe ngựa này.
Phân loại các phân khúc xe ô tô tại Việt Nam
Việc phân loại các phân khúc xe ô tô là một vấn đề khá phức tạp, với các thuật ngữ như xe hạng nhỏ, hạng trung, hạng lớn, hạng nhẹ, hạng phổ thông hoặc hạng A, B, C, D, E, F, S, M, J, S,... để hiểu hết các khái niệm phân loại, phân khúc các dòng xe ô tô không hề đơn giản.
Tại thị trường Mỹ, phân loại xe ô tô dựa trên hai yếu tố chính là kích thước khung xe và động cơ. Trong khi ở Nhật, phân loại dựa trên pháp luật, các tạp chí chuyên ngành và các nhà sản xuất ô tô. Trong khi ở thị trường Việt Nam, giá cả thường là yếu tố quan trọng nhất quyết định phân khúc xe của một mẫu xe nào đó.
Phân khúc xe hạng A (Mini Class Vehicles)
Phân khúc A, hay còn được gọi là xe mini, xe gia đình nhỏ hoặc xe đô thị. Đây là loại xe có kích thước nhỏ, không gian hẹp, thường được trang bị động cơ dung tích dưới 1.2L. Khả năng chịu đựng của chúng trong điều kiện khắc nghiệt thường rất hạn chế, không phù hợp cho những chuyến đi xa, thường được sử dụng cho việc di chuyển trong thành phố.
Đối tượng chính mua xe hạng A ở Việt Nam thường là những người mới sở hữu xe, đặc biệt là phụ nữ. Một trong những ưu điểm của phân khúc A là khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố. Với chiều dài dưới 3.400 mm, bạn sẽ cảm thấy thoải mái khi quay đầu xe trong những con hẻm nhỏ.
Các dòng xe sedan hạng A phổ biến có thể kể đến như: Kia Morning, Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, Honda Jazz, Honda Brio, Vinfast Fadil,...
Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles)
Đây là những chiếc xe gia đình nhỏ có kích thước từ khoảng 3.700 mm đến 4000 mm. Về mặt kỹ thuật, chúng mạnh mẽ hơn so với phân khúc A vì được trang bị động cơ từ 1.4L đến 1.6L và nặng hơn. Xe trong phân khúc này thường có 3, 4 hoặc 5 cửa và thiết kế để chở 5 người.
Phụ nữ thường là đối tượng chính trong phân khúc này. Họ có thể đã sở hữu xe trước đó hoặc đây là lần đầu tiên họ mua xe. Các mẫu xe phân khúc B này thường được chia thành 2 nhóm:
- Sedan hạng B với những tên gọi nổi bật như: Toyota Vios, Honda City, Mazda 2 sedan, Ford Fiesta sedan, Hyundai Accent, Nissan Sunny, Mitsubishi Attrage,..
- Hatchback hạng B: Toyota Yaris, Suzuki Swift, Ford Fiesta hatchback, Mazda 2 hatchback, Mitsubishi Mirage,..
Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles)
Đây là một trong những phân khúc phổ biến nhất với sự sản xuất và bán hàng lớn. Phân khúc loại C là nhóm xe bình dân hạng trung, có chiều dài khoảng 4.250 mm cho kiểu hatchback và 4.500 mm cho sedan, xe compact với sức chứa đủ cho 5 người lớn và thường được trang bị động cơ từ 1.4L đến 2.2L, đôi khi lên đến 2.5L.
Đây là loại xe phổ biến nhất trên thế giới vì nó phù hợp và giá cả phải chăng cho mọi nhu cầu từ đô thị đến nông thôn. Trong số những mẫu xe bán chạy nhất trên thế giới có Toyota Corolla, thuộc phân khúc C, đã bán được 35 triệu chiếc tính đến năm 2007. Trong 40 năm tồn tại, mỗi 40 giây lại có một chiếc Corolla được bán ra. Ngoài ra, còn có Ford Focus, Honda Civic và những mẫu xe như Kia Forte hay Chevrolet Cruze.
Tại thị trường Việt Nam, đây cũng là phân khúc 'náo nhiệt' nhất và được chia thành các phân khúc con:
s
- Sedan phân khúc hạng C: Toyota Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra, Chevrolet Cruze, Mazda 3 sedan, Kia Cerato, Ford Focus,..
- 5 mẫu Sedan hạng C đáng mua nhất 2020
- Hatchback phân khúc hạng C: Kia Cerato hatchback (Kia Ceed), Mazda 3 hatchback,..
- SUV phân khúc hạng C: Honda CR-V, Kia Sportage, Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Chevrolet Captiva, Mitsubishi Outlander Sport, Suzuki Grand Vitara.
Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles)
Đủ chỗ cho 5 người lớn và một khoang chứa đồ rộng, động cơ mạnh hơn xe compact và và phiên cao cấp nhất thường là loại 6 xi-lanh. Kích thước xe tùy theo khu vực: ở Châu Âu hiếm khi dài hơn 4.700 mm, trong khi ở Bắc Mỹ, Trung Đông và Australia lại thường dài hơn 4.800 mm.
- Sedan phân khúc hạng D: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, Kia Optima, Hyundai Sonata, Nissan Teana.
- SUV phân khúc hạng D: Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Isuzu mu-X, Ford Everest, Nissan Terra, Chevrolet Trailblazer.
Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles)
Có thể nói đây là phân khúc mở đầu cho những người ‘’tập chơi’’ xe sang. Giữa hạng E và hạng D, khái niệm về chiều dài tổng thể không còn được sử dụng. Trên thị trường sẽ chỉ so các dòng xe hạng sang với nhau. Tại phân khúc này, các dòng sedan hạng E thường được ưa chuộng bởi đa số sử dụng động cơ tăng áp dung tích 2.0 đi cùng kích thước không quá to lớn đã góp phần làm nên cảm giác lái tuyệt vời và khả năng linh hoạt cho những mẫu xe này.
Ở châu Âu và một số thị trường, phân hạng E dành cho những mẫu xe được đưa lên hàng sang trọng, bắt đầu từ Audi A4, Mercedes C-class, BMW serie 3 hay Lexus IS. Giữa hạng E và hạng D. Ít ai so sánh Toyota Camry với Mercedes C-class bởi một điều chúng 'không cùng đẳng cấp', dù kích thước có thể ở cùng một hạng..
Phân khúc xe hạng sang cỡ nhỏ với những mẫu xe Audi A4, Mercedes C-class, BMW 3-Series...
Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles)
Xe phân khúc F, còn được gọi là xe phân khúc sedan hạng sang cao cấp, nổi bật với các tính năng công nghệ và tiện nghi, cũng như dữ liệu hiệu suất và tính năng vật lý của chúng, các dòng xe sedan hạng sang cao cấp dài hơn, động cơ với 6, 8 hoặc 12 xi-lanh và trang bị tốt hơn xe sang hạng trung. Chúng là những mẫu sản xuất trên dây chuyền hàng loạt cao cấp nhất.
Cao hơn hạng F là những mẫu xe 'ngoại hạng' hay còn gọi là 'siêu sang' như các sản phẩm của Rolls-Royce, Maybach và một vài loại của Bentley. Sản lượng của dòng siêu sang thấp do đối tượng mà chúng nhắm tới là những triệu phú, tỷ phú dollar và có mức giá rất đắt. Các công đoạn lắp ráp thường làm bằng tay và có những chế độ đặt hàng trực tiếp từ khách hàng tới nhà máy.
Các dòng Sedan hạng F được nhiều người ưa chuộng như: Mercedes-Benz E-Class, Mercedes-Benz S Class, Audi A8, Lexus LS, BMW 5-Series, BMW 7-Series và còn rất nhiều mẫu sedan hạng F được yêu thích khác.
Các dòng xe hơi cao cấp có thể kể đến một vài cái tên tiêu biểu như: Rolls-Royce Phantom, Mercedes-Benz Maybach S650, Range Rover, Bentley Mulsanne, Lexus LS, Jaguar XJL, BMW 7-Series
Tất cả những công nghệ mới nhất, trang bị tốt nhất và chất lượng phục vụ tốt nhất đều được Mercedes, Audi, BMW, Lexus ưu tiên cho phân khúc này và chia làm 3 phân khúc nhỏ:
- Hạng sang cỡ trung: Rộng rãi, mạnh mẽ, thiết kế và trang bị sang trọng như Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6,..
- Phân khúc xe hạng sang cao cấp: Thường được trang bị động cơ 8 hoặc 12 xi lanh và tích hợp những công nghệ, tiện ích hàng đầu của hãng xe, như Mercedes-Benz S-Class, Audi A8, BMW 7-Series, Lexus LS,..
- Phân khúc xe siêu sang: Số lượng sản xuất ít, mức giá rất cao và được tùy chỉnh theo yêu cầu của từng khách hàng, với các công đoạn thường được thực hiện thủ công và sử dụng các vật liệu quý hiếm như Maybach, Rolls-Royce, Bentley,..
Phân khúc xe hạng M (Multi Purpose Vehicles) - MPV hay Xe Đa Dụng
Đây là những chiếc xe đa dụng có thể được sử dụng cho mục đích thương mại hoặc gia đình, tùy thuộc vào nhu cầu của người sử dụng. Những chiếc xe phân khúc M, với doanh số bán hàng cao trên toàn cầu, được giới thiệu lần đầu bởi thương hiệu Ford.
- MPV là viết tắt của Multi-Purpose Vehicle, là dòng xe đa dụng phục vụ cho gia đình. Những chiếc MPV có thể chở tới 7 người, nội thất rộng rãi, hàng ghế thứ 3 có thể gập lại để tạo không gian chứa đồ. Gầm xe thấp, kiểu dáng mềm mại hơn so với SUV như Toyota Innova, Kia Grand Carnival, Mitsubishi Zinger, Chevrolet Orlando; (5+2 chỗ) - Suzuki Ertiga, Kia Rondo, Mitsubishi Xpander, Toyota Avanza,..
- Minivan là loại xe chuyên chở khách (hoặc phù hợp cho gia đình lớn), có không gian nội thất rộng rãi, kết nối với khoang hành lý. Dù bề ngoài khá tương đồng với MPV nhưng minivan thường lớn hơn. Cửa bên hông thường được thiết kế mở cánh để hành khách dễ dàng lên xuống, di chuyển trong không gian hẹp. Các mẫu đại diện bao gồm Toyota Sienna, Honda Odyssey, Kia Grand Sedona, Mercedes-Benz V-Class.
Phân khúc hạng J (Crossover Utility Vehicle / Sport Utility Vehicle)
Xe CUV/SUV có thể vượt qua những địa hình khó nhờ hệ dẫn động 2 cầu, thường có khoảng sáng gầm cao với thiết kế thân xe thẳng đứng và hình dạng hộp vuông. Xe CUV có cấu trúc thân xe liền khối (unibody), trong khi xe SUV sử dụng cấu trúc thân và khung riêng biệt.
Xe CUV có cấu trúc thân xe liền khối (unibody), với đặc điểm gầm cao và tầm nhìn rộng rãi, làm cho phân khúc này trở nên sôi động hơn bao giờ hết. Đây là lý do khiến người dùng yêu thích phân khúc này vì sự tiện ích mà nó mang lại.
Mẫu đại diện trong phân khúc CUV hạng J bao gồm Ford Ecosport, Chevrolet Trax, Honda CR-V, Mazda CX-5, Nissan X-Trail,..
Mẫu đại diện cho phân khúc SUV hạng J chia phân khúc này thành 2 nhóm
- SUV phổ thông: Bao gồm Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Hyundai Santa Fe, Nissan Terra, Isuzu mu-X, Chevrolet Trailblazer, Kia Sorento,..
- SUV hạng sang: Gồm Lexus LX 570, Nissan Qashqai, Range Rover, Infiniti QX80,..
Phân khúc hạng S (Siêu Xe Sang Trọng)
Mặc dù sử dụng động cơ với 12 xi-lanh, nhưng các mẫu xe trong phân khúc này không nhắm đến sự thoải mái mà thay vào đó là trải nghiệm lái xe mạnh mẽ, hứng khởi sau mỗi pha tăng tốc.
Bên cạnh đó, các mẫu xe roadster, convertible (mui trần 2 chỗ) và siêu xe đều thuộc phân khúc S. Ở mức giá dưới 10 tỷ đồng, bạn có thể tìm thấy các mẫu xe nổi tiếng như: Ford Mustang, Chevrolet Camaro hoặc BMW i8 tại thị trường Việt Nam. Nếu bạn sẵn lòng bỏ ra số tiền lớn hơn, bạn có thể sở hữu các siêu xe như: Ferrari 488, Lamborghini Huracan hoặc Bugatti Chiron với giá hàng chục tỷ đồng.