I. Ý nghĩa của động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc tình trạng của người hoặc vật, và có vai trò truyền đạt thông tin chính. Động từ trong tiếng Anh là một yếu tố cần thiết trong câu tiếng Anh, không thể thiếu khi xây dựng câu.
Ví dụ:
- He goes to school on foot everyday (Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày)
→ Với chủ ngữ là He chúng ta thêm 'es' vào động từ 'go' thành 'goes'
- The sky is blue (Bầu trời màu xanh)
II. Phân loại chi tiết về các loại động từ trong tiếng Anh
1. Phân loại theo vai trò của động từ
1.1. Động từ tobe
Động từ To be sẽ thay đổi dựa vào các yếu tố sau:
- Câu ở thể khẳng định, phủ định, nghi vấn hay câu hỏi
- Ngôi chủ ngữ
- Thì
Thể khẳng định (Positive): Tobe sẽ đứng sau chủ ngữ trong câu khẳng định và thay đổi theo ngôi của chủ ngữ, như được minh họa trong bảng dưới đây
Chủ Ngữ | Tobe (khẳng định) | Dạng viết ngắn (khẳng định) |
I | am | I'm |
He/She/It | is | He's/She's/It's |
We | are | We're |
You | are | You're |
They | are | They're |
Thể phủ định (negative): tobe trong câu phủ định sẽ đặt sau chủ ngữ và thay đổi theo ngôi, với việc thêm từ 'Not' vào sau động từ tobe.
Chủ Ngữ | Tobe (phủ định) | Dạng viết ngắn (Phủ Định) |
I | am not | I'm not |
He/She/It | is not | He/She/It + isn't He's/She's/It's + not |
We | are not | We're not/ We aren't |
You | are not | You're not/ You aren't |
They | are not | They're not/ They aren't |
Với loại câu hỏi nghi vấn (Yes No Question): Tobe sẽ đứng đầu câu, trước chủ ngữ và thay đổi theo ngôi như đã được giới thiệu.
Yes/No Questions | Short Answers | |||
Am | I | late? | Yes, I am. | No, I'm not. |
Is | he/she/it | Yes, he/she/it is. | No, he/she/it isn't. No he's/she's/it's not | |
Are | we | Yes, we are. | No, we aren't/we're not. | |
Are | you | Yes, you are. | No, you aren't/you're not. | |
Are | they | Yes, they are. | No, they aren't/they're not. |
Trường hợp câu hỏi có từ để hỏi (WH-question): Tobe sẽ đặt sau từ để hỏi và thay đổi theo ngôi như đã được giới thiệu.
Wh-QUESTIONS | ||
Where | am | I? |
Who | are | you? |
What | is ('s) | your job? |
How old | is ('s) | your brother? |
Chức năng của động từ tobe:
- Tobe được dùng để mô tả người và vật
- Tobe được dùng để nói về cảm xúc hoặc ý kiến quan điểm về cái gì, điều đó
- Tobe được dùng để tả vị trí và thời gian
- Tobe dùng để mô tả các thông tin như tuổi tác, quốc tịch, nghề nghiệp, màu sắc
1.2. Động từ hành động (action verbs)
Động từ hành động (action verbs) là loại động từ mô tả các hành động thông thường.
Ví dụ:
- Peter listens to music when he is sad. (Peter nghe nhạc khi anh ấy buồn)
→ Với chủ ngữ là 'Peter' thì động từ 'listen' sau khi thêm 's' trở thành 'listens'
1.3. Động từ trợ
Động từ trợ trong tiếng Anh là những động từ 'hỗ trợ' cho các động từ khác để tạo thành các cấu trúc về thì động từ, thể bị động,... Một số động từ trợ phổ biến trong tiếng Anh là do, have.
Ví dụ:
- I have studied English for three years. (Tôi đã học tiếng anh được 3 năm)
- We don't like to eat onions. (Chúng tôi không thích ăn hành tây)
1.4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu là những động từ có vai trò bổ sung cho động từ chính, được sử dụng để biểu thị khả năng, ý định, lệnh cấm, và sự cần thiết. Các động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may, might, must, have to, need, should, ought to.
Tổng hợp kiến thức về động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) trong tiếng Anh
2. Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
2.1. Nội động từ (Intransitive Verbs) trong tiếng Anh là gì?
Nội động từ trong tiếng Anh là những động từ không yêu cầu tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa câu.
2.2. Động từ Ngoại (Transitive Verbs) trong tiếng Anh là gì?
Động từ ngoại trong tiếng Anh là những từ cần có tân ngữ theo sau để tạo thành câu với ý nghĩa rõ ràng. Về mặt ngữ pháp, động từ ngoại phải có ít nhất 1 tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Động từ ngoại đơn chỉ yêu cầu một tân ngữ, trong khi động từ ngoại kép yêu cầu hai tân ngữ, có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.
3. Các loại động từ phổ biến trong tiếng Anh
3.1. Động từ cơ thể (Physical verbs)
Động từ cơ thể (physical verbs) trong tiếng Anh được định nghĩa là các từ miêu tả hành động của một thể chủ cụ thể trong câu.
3.2. Động từ miêu tả trạng thái (Stative verbs)
Về định nghĩa của động từ chỉ trạng thái, đó là các từ không dùng để miêu tả hành động mà dùng để chỉ sự tồn tại của một sự việc, tình huống nào đó trong cuộc sống.
3.3. Động từ hoạt động tâm lý (Mental verbs)
Động từ hoạt động tâm lý trong tiếng Anh là những từ diễn tả về quá trình nhận thức. Ví dụ như hiểu, biết, suy nghĩ,… về một vấn đề, sự việc nào đó trong cuộc sống. Những động từ này không thay đổi dạng trong các thì tiếp diễn.
III. Bài tập đầy đủ về động từ trong tiếng Anh
1. Bài tập về động từ thông thường
- I (listen) ___ to music every night.
- They (go) ___ to school every day.
- We (get) ___ up at 5 every morning.
- You (live) ___ in a big city.
- Nga and Lan (brush) ___ their teeth.
- Nam and Ba (wash) ___ their face.
- I (have) ____ breakfast every morning.
- Na (have) ____ breakfast at 6 o'clock
- Every morning, Ba (get) ____ up.
- He (brush) ____ his teeth.
Đáp án:
- listen
- go
- get
- live
- brush
- wash
- have
- has
- gets
- brushes
Bài tập về động từ thông thường
2. Bài tập tổng hợp về động từ tiếng Anh
- I ___ anything about the night of the accident.
a. don't recall
b. 'm not recalling
c. didn't remember
2. Sau khi chia tay, cô ấy đã bán chiếc nhẫn mà tôi đã ____ tặng cô ấy vào sinh nhật.
a. cho
b. đang cho
c. đã cho
3. Chúng tôi ____ lại trang web của mình.
a. gần đây đã cập nhật
b. đang gần đây cập nhật
c. đã gần đây cập nhật
4. Chúng tôi cởi bỏ quần áo và ____ xuống sông.
a. đang nhảy
b. đã nhảy
c. nhảy
Đáp án:
1/ a. không nhớ
2/ c. had offered
3/ c. have just extended
4/ c. leapt
IV. Lời kết
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về động từ trong tiếng Anh. Những kiến thức này sẽ được bạn học qua các khóa học tại Mytour một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất! Hãy chọn ngay một khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn. Thầy cô rất vui khi được đi cùng với bạn
- Luyện thi ielts
- Luyện thi toeic
- Luyện thi tiếng anh thptqg