Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung
I. Định nghĩa câu vị ngữ động từ là gì?
Tiếp tục khám phá về câu vị ngữ danh từ là câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung. Đây cũng là một trong 4 loại câu quan trọng khi nghiên cứu ngữ pháp tiếng Trung.
Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung 动词短语 /Dòngcí duǎnyǔ/ là loại câu có động từ làm thành phần chính của vị ngữ. Tác dụng chủ yếu là để diễn tả hành động, hành vi, tâm trạng, sự phát triển, biến đổi,... của chủ ngữ tiếng Trung. Ví dụ:
- 我的妹妹睡了。/Wǒ de mèimei shuìle/: Em gái tôi ngủ rồi.
- 他学韩语。/Tā xué Hányǔ/: Cậu ấy học tiếng Hàn.
II. Phương pháp sử dụng câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung
Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung bao gồm động từ và các thành phần bổ sung như trạng từ, giới từ,... Cấu trúc chung của câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung:
Chủ ngữ + (Từ chỉ thời gian) + Vị ngữ (động từ)+ Tân ngữ
Ví dụ:
- 小月每天早上都锻炼身体。/Xiǎoyuè měitiān zǎoshang dōu duànliàn shēntǐ/: Tiểu Nguyệt mỗi sáng đều tập thể dục.
- 他昨天回家。/Tā zuótiān huí jiā/: Cậu ấy về nhà hôm qua.
III. Các loại câu vị ngữ động từ thường thấy trong tiếng Trung
Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung có những dạng cơ bản sau:
1. Cấu trúc câu vị ngữ động từ với động từ có hoặc không có tân ngữ
Động từ mang tân ngữ |
|
Động từ không mang tân ngữ |
|
2. Cấu trúc câu vị ngữ động từ có 2 tân ngữ: tân ngữ gián tiếp (người) và tân ngữ trực tiếp
Những động từ thường có hai tân ngữ là:
- 教 /jiāo/: Dạy.
- 送 /sòng/: Tặng, tiễn, đưa.
- 给 /gěi/: Cho, giao cho.
- 告诉 /gàosù/: Nói, tố cáo, tố giác.
- 还 /huán/: Trả, hoàn, trở về.
- 递 /dì/: Chuyển, đưa
- 通知 /tōngzhī/: Thông báo, báo tin.
- 问 /wèn/: Hỏi, thăm hỏi.
- 借 /jiè/: Mượn, vay.
Ví dụ:
- 明老师教我汉语。/Míng lǎoshī jiào wǒ Hànyǔ/: Cô Minh dạy tôi tiếng Trung. ➞ Tân ngữ trực tiếp: 我 /wǒ/ (Tôi); tân ngữ gián tiếp: 汉语 /Hànyǔ/(tiếng Trung).
- 王明送我一盒巧克力。/Wángmíng sòng wǒ yī hé qiǎokèlì/: Vương Minh tặng tôi một hộp socola. ➞ Tân ngữ trực tiếp: 我 /wǒ/ (Tôi), tân ngữ gián tiếp: 一盒巧克力 /yī hé qiǎokèlì/ (1 hộp socola).
3. Cấu trúc câu vị ngữ động từ với tân ngữ là cụm chủ vị
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ =
Những động từ thường sử dụng bao gồm:
- 说 /shuō/: Nói.
- 想 /xiǎng/: Nghĩ, nhớ.
- 觉得 /juéde/: Cảm thấy.
- 知道 /zhīdào/: Biết, hiểu.
- 希望 /xīwàng/: Hi vọng, mong muốn.
- 相信 /xiāngxìn/: Tin tưởng.
- 反对 /fǎnduì/: Phản đối.
- 说明 /shuōmíng/: Giải thích.
- 表示 /biǎoshì/: Biểu thị.
- 建议 /jiànyì/: Kiến nghị.
Ví dụ:
- 他跟我说他很好。/Tā gēn wǒ shuō tā hěn hǎo/: Anh ấy nói với tôi anh ấy vẫn khỏe.
- 我想他今天不会来。/Wǒ xiǎng tā jīntiān bù huì lái/: Anh ấy nghĩ hôm nay anh ấy không thể đến.
- 我觉得小王的性格特别好。/Wǒ juéde Xiǎowáng de xìnggé tèbié hǎo/: Tôi cảm thấy tính cách của Tiểu Vương vô cùng tốt.
- 大家都知道他是好人。/Dàjiā dōu zhīdào tā shì hǎorén/: Mọi người đều biết anh ấy là người tốt.
- 我希望父母每天都快乐。/Wǒ xīwàng fùmǔ měitiān dōu kuàilè/: Tôi hi vọng bố mẹ mỗi ngày đều vui vẻ.
- 我相信他不骗我。/Wǒ xiāngxìn tā bù piàn wǒ/: Tôi tin tưởng anh ấy không lừa tôi.
- 我反对你这么做。/Wǒ fǎnduì nǐ zhème zuò/: Tôi phản đối bạn làm như vậy.
4. Sự phủ định của câu vị ngữ động từ
Các dạng phủ định của câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung thường bao gồm việc sử dụng phó từ phủ định 不 hoặc 没 hoặc 没有 trước động từ, như sau:
Thêm phó từ phủ định 不 vào trước động từ để phủ định hành động, trạng thái của chủ thể. |
|
Thêm phó từ phủ định 没 hoặc 没有 trước động từ để chỉ một hành vi hay động tác chưa phát sinh hay chưa hoàn thành. |
|
5. Dạng câu hỏi của vị ngữ động từ
Câu hỏi về vị ngữ động từ trong tiếng Trung bao gồm việc thêm 吗 vào cuối câu hoặc sử dụng cấu trúc câu hỏi phản vấn:
Động từ + 不 + Động từ?
Động từ + 没 + Động từ?
Chủ ngữ + (Từ chỉ thời gian) + Vị ngữ (động từ) + Tân ngữ + 吗?
Ví dụ:
- 林老师教你汉语吗?/Lín lǎoshī jiào nǐ Hànyǔ ma/: Thầy Lâm dạy bạn tiếng Trung à?
- 林老师教不教你汉语?/Lín lǎoshī jiào bù jiào nǐ Hànyǔ/: Thầy Lâm dạy bạn tiếng Trung phải không?
- 林老师教没教你汉语?/Lín lǎoshī jiào méi jiào nǐ Hànyǔ/: Thầy Lâm dạy bạn tiếng Trung chưa?
IV. Bài tập về câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung
Để giúp bạn nắm vững kiến thức về câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung, Mytour đã tổ chức một số bài tập áp dụng. Hãy luyện tập chăm chỉ để củng cố kiến thức nhé!
1. Đề bài
Sử dụng từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn hội thoại:
Câu 1:
- A: .......................................................................?(图书馆)
- B: 我不去,我回家。
Câu 2:
- A: 大卫在宿舍吗?
- B: 不在,.......................................................................。(教室)
Câu 3:
- A: 你吃饭了吗?
- B:.......................................................................。(没有)
Câu 4:
- A: 你见过大卫了吗?
- B: .......................................................................。(没)
Câu 5:
- A:王兰在哪儿?
- B:.......................................................................。(教室)
- A:........................................................................?(回宿舍)
- B:她回了。
Câu 6:
- A:你认识王林的妹妹吗?
- B:.......................................................................,你呢?
- A:我认识。
- B:........................................................................?(名字)
- A:她叫王兰。
Câu 7:
- A:........................................................................?(商店)
- B: 去。
- A:这个商店好吗?
- B:.......................................................................。(好)
2. Đáp án
Câu 1:
- A:你去图书馆吗?(图书馆)
- B:我不去图书馆,我回家。
Câu 2:
- A:大卫在宿舍吗?
- B:不在,他在301教室。(教室)
Câu 3:
- A:你吃饭了吗?
- B:我没有吃饭。(没有)
Câu 4:
- A:你见过大卫了吗?
- B:我没见过大卫。(没)
Câu 5:
- A:王兰在哪儿?
- B:王兰在教室。(教室)
- A:她回宿舍了吗?(回宿舍)
- B:她回了。
Câu 6:
- A:你认识王林的妹妹吗?
- B:我不认识,你呢?
- A:我认识。
- B:她叫什么名字?(名字)
- A:她叫王兰。
Câu 7:
- A:你去商店吗?(商店)
- B:去。
- A:这个商店好吗?
- B:很好。(好)
Như vậy, Mytour đã chia sẻ toàn bộ kiến thức về câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung. Có thể thấy đây là ngữ pháp quan trọng, vậy nên bạn cần nỗ lực học kỹ để hiểu rõ cách sử dụng nhé!