1. Phân loại các dạng chấn thương cổ tay
Hai dạng chấn thương cổ tay phổ biến nhất là trẹo cổ tay và gãy cổ tay. Trẹo cổ tay thường chỉ gây ra đau đớn, viêm sưng và có thể dễ dàng điều trị. Tuy nhiên, gãy cổ tay cần can thiệp y tế để nối liền, không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến chức năng của tay.
Chấn thương cổ tay là một hiện tượng khá phổ biến
Chia theo thời gian phát triển, chấn thương cổ tay được phân thành hai nhóm sau:
1.1. Chấn thương cổ tay phát triển đột ngột
Nguyên nhân có thể do ngã đột ngột, tay chịu lực va đập mạnh, cánh tay bị căng ra hoặc các động tác xoay mạnh. Chấn thương cổ tay phát triển đột ngột có thể là trẹo xương đơn giản hoặc gãy xương, đòi hỏi cấp cứu và điều trị kịp thời.
1.2. Chấn thương cổ tay phát triển dần dần
Nguyên nhân thường là do hành động không đúng cách của người bệnh, sử dụng quá mức lực hoặc lặp lại lực kéo căng cổ tay. Đôi khi không có nguyên nhân cụ thể, người bệnh thường gặp đau dai dẳng với mức độ ngày càng tăng. Nhiều người thường chủ quan và không đi khám sớm, chỉ khi đau quá nặng mới đi kiểm tra và điều trị, điều này không chỉ tốn thời gian mà còn khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
Chấn thương ở cổ tay là một hiện tượng rất phổ biến trong cộng đồng vận động viên
Chấn thương cổ tay thường xuyên xảy ra ở vận động viên, đặc biệt là những người tham gia các môn thể thao đòi hỏi sự vận động của cổ tay như đấu kiếm, bóng chuyền, bóng bàn, tennis, xổ sống, đấu vật,… Người mới bắt đầu tập luyện thường gặp phải tình trạng này do luyện tập không đúng kỹ thuật, không khởi động hoặc khởi động không đúng cách. Ngay cả vận động viên chuyên nghiệp cũng có thể gặp phải đau cổ tay do tập luyện quá đà, vượt quá khả năng chịu đựng của cổ tay trong thời gian dài.
Các triệu chứng cho thấy bạn có thể đã bị chấn thương ở cổ tay bao gồm:
-
Đau ở cổ tay âm ỉ, đau nhói khi cố gắng vận động cổ tay, đặc biệt là xoay cổ tay.
-
Khi cầm nắm hoặc cố gắng xoay cổ tay, bạn cảm thấy đau đớn và nghe tiếng lạch cạch.
-
Yếu ở cổ tay, khó cầm nắm và thực hiện hoạt động như bình thường.
-
Đặc biệt đau ở vị trí gần xương lồi của cổ tay, thẳng từ ngón áp út xuống.
Dù là chấn thương cổ tay cấp tính hay mạn tính đều cần được phát hiện và kiểm tra sớm, tránh tình trạng chấn thương trở nên nghiêm trọng hơn làm mất chức năng hoạt động của cổ tay.
2. Hành động khi bị chấn thương ở cổ tay
Với từng loại chấn thương, cách điều trị sẽ khác nhau.
Chấn thương ở cổ tay cấp tính cần được sơ cứu đúng cách
2.1. Xử lý chấn thương ở cổ tay cấp tính
Với chấn thương bất ngờ này, đầu tiên cần đánh giá mức độ tổn thương. Nếu chỉ là trẹo xương cổ tay, giãn dây chằng hoặc bong gân, có thể sơ cứu giảm đau tạm thời và điều trị phục hồi. Nếu nghi ngờ về gãy xương, cần đến bệnh viện sớm để kiểm tra và điều trị phục hồi.
Chấn thương ở cổ tay cấp tính thường gây đau đớn và xử lý sơ cứu không đúng có thể làm tổn thương trở nên nặng hơn. Các biện pháp RICE sau có thể giúp giảm thiểu tổn thương:
Chườm đá
Phương pháp lạnh này giúp giảm sưng, đau rất hiệu quả, kể cả chấn thương ở cổ tay hay các vùng xương khớp, dây chằng, gân cơ khác. Nên bọc đá vào một tấm vải sạch để chườm lên vị trí tổn thương, không dùng nước đá hoặc đá trực tiếp vì có thể gây bỏng lạnh. Sau khi xử lý, bạn vẫn cần đi khám bác sĩ để được tư vấn về cách chăm sóc chấn thương cũng như kiểm tra và điều trị nếu cần thiết.
Nâng cao tay
Khi tay bị chấn thương, dùng gối, khăn hoặc móc để nâng cổ tay bị thương ở vị trí cao hơn ngực sẽ giúp giảm sưng đau rất hiệu quả.
Cần ngưng hoạt động có thể làm chấn thương cổ tay nặng hơn
Nghỉ ngơi và thư giãn
Tạm dừng công việc, thể dục hoặc bất kỳ hành động tay nào có thể làm tổn thương tay trở nên nghiêm trọng hơn.
Đeo băng
Đeo băng trong khoảng 48 - 72 giờ sau khi bị tổn thương cũng giúp giảm sưng đau và hạn chế tổn thương nặng hơn. Băng ép hoặc dải co dãn có thể được sử dụng để đeo quanh vị trí tổn thương. Lưu ý rằng việc đeo băng cần vừa vặn, không quá chặt và quá kín để đảm bảo lưu thông máu.
Khi các biện pháp này không giảm sưng đau, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ để kiểm tra. Có thể xảy ra tổn thương nặng ở cổ tay, ảnh hưởng đến xương, vì vậy cần can thiệp y tế để sửa chữa.
2.2. Điều trị tổn thương cổ tay mạn tính
Tổn thương cổ tay mạn tính thường tiến triển chậm rãi, có thể không rõ nguyên nhân khiến bệnh nhân chủ quan. Tuy nhiên, việc điều trị sớm là cần thiết để giảm đau và đảm bảo chức năng bình thường của cổ tay.
Phương pháp điều trị thường bao gồm việc sử dụng thuốc giảm đau. Hiện có nhiều loại thuốc giảm đau khác nhau, nhưng thuốc giảm đau kháng viêm không steroid thường được sử dụng phổ biến. Trong trường hợp tổn thương không nghiêm trọng như gãy xương, bong gân cổ tay,... một thanh nẹp có thể được sử dụng để giữ cố định cổ tay cho quá trình phục hồi tự nhiên. Trong trường hợp gãy xương cổ tay nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật cùng với các can thiệp y tế khác để nối xương và làm lành chấn thương.
Việc bổ sung canxi là rất quan trọng đối với những tổn thương xương cần phục hồi
Ngoài ra, để hồi phục hiệu quả cho những vết thương xương gãy, nứt, cần đảm bảo cung cấp đủ lượng canxi hàng ngày. Trung bình, người trưởng thành cần khoảng 1.000mg canxi mỗi ngày. Phụ nữ từ độ tuổi 50 trở lên cần khoảng 1.200mg canxi mỗi ngày để phòng tránh loãng xương. Bạn có thể tăng cường chế độ dinh dưỡng bằng thực phẩm giàu canxi hoặc bổ sung vitamin tổng hợp, nhưng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Dưới đây là tổng hợp thông tin về chấn thương cổ tay thường gặp trong công việc, thể thao hoặc sinh hoạt hàng ngày. Đây là những kiến thức quan trọng mà mọi người cần nắm để có biện pháp xử lý hợp lý khi gặp phải tình huống không may.