Key takeaways |
---|
|
Phân loại “Đúng giờ” và “Trong thời gian” trong tiếng Anh
Đúng giờ
Định nghĩa về “Đúng giờ”
“On time” /ɑːn taɪm/, trong tiếng Anh mang nghĩa là “đúng giờ”.
Ví dụ: The most simple and important thing is to be on time. (Một điều đơn giản và quan trọng nhất chính là đến đúng giờ.)
Cách sử dụng “Đúng giờ”
Người học sử dụng “On time” trong trường hợp diễn tả một hành động hay sự việc xảy đến đúng như thời gian đã dự kiến từ trước, cho một kế hoạch đã được định sẵn.
Ví dụ: The plane to London took off on time. (Máy bay tới Luân Đôn đã cất cánh đúng giờ)
Từ đồng nghĩa của “Đúng giờ”
Người học có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa để thay thế cho “On time”, cụ thể:
Punctual
On the dot
Exactly on schedule
Trong thời gian
Định nghĩa về “Trong thời gian”
“In time” /ɪn taɪm/, trong tiếng Anh mang nghĩa là vừa kịp giờ, vừa kịp lúc, vừa đúng lúc.
Ví dụ: You need come to the cinema in time or you may miss the beginning of the movie. (Bạn cần đến rạp chiếu phim kịp giờ không thì bạn sẽ bỏ lỡ phần đầu của bộ phim).
Cách sử dụng “Trong thời gian”
Người học sử dụng “In time” khi chỉ một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng, cụ thể hơn là hành động này xảy ra kịp thời trước khi quá muộn hay sự việc khác sẽ xảy ra.
Từ đồng nghĩa của “Trong thời gian”
Người học có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa để thay thế cho “In time”, cụ thể:
-
Early enough
Not late
Well time
Prompt
With enough time to spare
Before the last moment
“Trong thời gian” và “đúng giờ” khác nhau như thế nào?
On time | In time | |
---|---|---|
Định nghĩa | On time có nghĩa là đúng giờ. | In time có nghĩa là vừa kịp lúc, không trễ. |
Cách sử dụng | Diễn tả một sự việc được diễn ra vào đúng thời điểm được lên kế hoạch trước. | Diễn tả một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng. |
Sự khác biệt | On time diễn tả thời gian vừa đúng giờ. | In time diễn tả thời gian gần sát nút. |
Từ đồng nghĩa | Punctual, Not late, Exactly on schedule, On the dot. | Early enough, With enough time to spare, Before the last moment, Prompt, Well time. |
Bài tập
The meeting has been scheduled for 3 pm. Please, arrive in time/ on time.
The concert is at 7 o’clock. I hope my friend will make it to the stadium in time/ on time.
Despite the bad weather, our class prepared enough for the extracurricular activity to take place in time/ on time.
Yesterday, Maria woke up late but luckily she went to the class in time/ on time to study.
Our boss requires all the staff to go to the company in time/ on time
Although it rained heavily outside, the football match still began in time/ on time.
Đáp án:
The meeting has been scheduled for 3 pm. Please, arrive on time. (Buổi họp đã được lên lịch vào 3 giờ chiều. Mong rằng mọi người sẽ đến đúng giờ)
The concert is at 7 o’clock. Due to the congestion, I hope my friend will make it to the stadium in time. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra lúc 7 giờ. Nhưng vì đường tắc nên tôi mong rằng bạn tôi sẽ đến buổi hòa nhạc kịp giờ)
Despite the bad weather, our class prepared enough for the extracurricular activity to take place on time. (Mặc dù thời tiết không thuận lợi nhưng lớp chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ để buổi ngoại khóa diễn ra đúng giờ.)
Yesterday, Maria woke up late but luckily she went to the class in time to study. (Ngày hôm qua Maria dậy muộn nhưng may mắn vẫn đến lớp kịp giờ để học)
Our boss requires all the staff to go to the company on time. (Sếp của tôi yêu cầu mọi nhân viên phải đến công ty đúng giờ)
Although it rained heavily outside, the football match still began on time. (Mặc dù trời mưa nặng hạt ngoài trời nhưng trận đá bóng vẫn diễn ra đúng giờ)
Tổng hợp
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time): Định nghĩa và cách sử dụng từng loại
Phân loại các Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time)
Cấu trúc it take và spend trong tiếng Anh: Ý nghĩa và cách sử dụng
Tài liệu tham khảo:
“'On Time' vs. 'in Time' – sự khác biệt.” Jakubmariancom On Time vs in Time sự khác biệt Comments, https://jakubmarian.com/on-time-vs-in-time-the-difference/.