Giới từ trong tiếng Trung là một trong những điểm ngữ pháp tiếng Trung quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng cần phải hiểu rõ. Tương tự như tiếng Anh, tiếng Trung có nhiều nhóm giới từ khác nhau như 自从, 自, 当, 到 và nhiều khác, đây là những giới từ cơ bản nhưng được phân loại thành nhiều loại hơn. Để hiểu rõ hơn về cách phân loại này, hôm nay Mytour sẽ giới thiệu cho bạn qua bài viết dưới đây nhé!
1. Giới từ trong tiếng Trung là gì?
Giới từ (介词 / Jiècí /) là các từ hư được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, tạo thành các cụm giới từ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu liên quan đến vị trí, thời gian, nơi chốn, phương pháp, nguyên nhân, so sánh, loại trừ…
2. Cách sử dụng các loại giới từ trong tiếng Trung
2.1 Giới từ chỉ thời gian
- Công thức: <Giới từ thường dùng để biểu lộ thời gian> + Thời gian.
- Giới từ giới hạn thời gian:
Ví dụ minh họa:
至 (zhì): Đến khi
Tôi làm việc từ chín giờ sáng đến năm giờ.
/ Wǒ shàng jiǔ diǎn zhì wǔ diǎn de bān /
I work from nine to five.
自 (zì): Từ khi
Cô ấy từ khi bị bệnh đã trở nên rất hốc hác.
/ Tā zì shēng bìng hòu biàn dé hěn qiáo cuì /
Since she got sick, she has become very haggard.
Bạn nói tiếng Trung rất tốt, tôi sẽ học hỏi từ bạn.
/ nǐ Hànyǔ shuō dé hěn hǎo a, wǒ yào xiàng nǐ xuéxí /
You speak Chinese very well, I will learn from you.
2.2 Các giới từ chỉ vị trí và hướng đi
- Công thức: <Giới từ chỉ vị trí, nơi chốn, phương hướng> + Thời gian, địa điểm, góc độ lối hướng.
- Những giới từ chỉ địa điểm, phía hướng:
在 | zài | Ở |
从 | cóng | Từ |
到 | dào | Đến |
自 | zì | Từ |
朝 | cháo | Hướng về |
向 | xiàng | Hướng |
往 | wǎng | Hướng đến |
由 | yóu | Từ, khởi điểm |
Ví dụ minh họa:
在 (zài) + Nơi ở: Tại…
Anh ta đang học tại Trung Quốc.
从 (cóng) + Nơi, phía: Từ…
Anh ta lấy một cuốn sách từ trên kệ sách xuống.
2.3 Giới từ áp dụng cho đối tượng
- Công thức: <Giới từ> + Tân ngữ.
- Một số giới từ được dùng biểu hiện đối tượng:
给 | gěi | Cho |
替 | tì | Thay cho |
为 | wèi | Vì |
对 | duì | Đối |
冲 | chōng | Đập vào |
把 | bǎ | Cầm, nắm |
将 | jiāng | Mang, xách |
被 | bèi | Bị |
叫 | jiào | Kêu, gọi |
让 | ràng | Để, bảo |
连 | lián | Ngay cả |
代 | dài | Thay thế |
由 | yóu | Vì |
Ví dụ minh họa:
对于 (duì yú): Về mặt
面对这个问题,我也不知道怎么办。
/ Miàn duì zhè ge wèn tí, wǒ yě bù zhī dào zěn me bàn /
Về mặt vấn đề này, tôi cũng không biết phải làm sao.
给 (gěi ): Dành
Tôi muốn gọi điện thoại cho cô bé Xiao Li.
/ Wǒ yào gěi xiǎo lì dǎ diàn huà /
Dành cho cô bé Xiao Li, tôi muốn gọi điện thoại.
2.4 Giới từ chỉ phương pháp
- Công thức: <Giới từ để biểu hiện phương thức> + Cách thức.
- Giới từ cách thức, phương pháp thông dụng:
用 | yòng | Dùng |
拿 | ná | Cầm, lấy |
以 | yǐ | Theo, dùng |
通过 | tōngguò | Xem qua |
靠 | kào | Dựa theo |
依 | yī | Dựa vào, theo |
Ví dụ:
通过 (tōng guò): Qua
Qua việc kiểm tra kỹ lưỡng, tôi phát hiện ra một lỗi.
/ Tōng guò zǐ xì jiǎn chá, wǒ fā xiàn le yī gè cuò wù /
Qua việc kiểm tra kỹ lưỡng, tôi đã phát hiện ra một sai sót.
2.5 Giới từ biểu thị nguyên nhân mục đích
- Cách sử dụng: <Giới từ nguyên do> + Lý do.
- Các giới từ chỉ nguyên nhân mục đích:
为 | wèi | Vì |
为了 | wèi le | Để, vì |
因为 | yīn wèi | Bởi vì |
由于 | yóu yú | Do, vì |
Ví dụ khác:
因为 (Yīnwèi): Vì
Vì dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ có mưa bão, vì vậy không nên ra ngoài.
/ Yīn wèi tiān qì yù bào chēng míng tiān yǒu bào yǔ, suǒ yǐ bù shì hé chū xíng /
Bởi vì dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ có mưa bão, nên không phù hợp để ra ngoài.
2.6 Giới từ về so sánh
- Công thức: <Giới từ chỉ sự so sánh> + Sự vật, hiện tượng, con người cần so sánh.
- Những giới từ để chỉ sự so sánh:
比 | bǐ | So với, hơn |
跟 | gēn | Với, và |
比较 | bǐjiào | Tương đối, khá |
Ví dụ:
比 (bǐ): Hơn
Bộ đồ này đắt hơn bộ đồ kia 100 đồng.
/ Zhè jiàn yī fú bǐ nà jiàn guì yī bǎi kuài /
Bộ đồ này đắt hơn bộ đồ kia 100 đồng.
2.7 Giới từ chỉ khoảng cách
- Công thức: <Giới từ thể hiện khoảng cách> + Không gian, nơi chốn.
- Các giới từ cho thấy khoảng cách:
离 | lí | Cách |
距 | jù | Khoảng cách |
距离 | jùlí | Khoảng cách |
Ví dụ:
离 (lí): Cách
Nhà tôi cách trường học rất xa.
/ Wǒ jiā lí xué xiào hěn yuǎn /
Nhà tôi cách trường học rất xa.
2.8 Giới từ biểu thị công cụ
- Công thức: <Giới từ công cụ> + Danh từ.
- Những giới từ dùng để biểu lộ công cụ:
用 | yòng | Dùng |
拿 | ná | Cầm, nắm, lấy |
以 | yǐ | Dùng, lấy |
Ví dụ:
拿 (ná): Cầm, nắm, lấy
Tôi sẽ lấy vé của tôi tại quầy sân bay.
/ Wǒ huì zài jī chǎng guì tái ná jī piào /
Tôi sẽ lấy vé của tôi tại quầy sân bay.
2.9 Giới từ căn cứ, cơ sở
- Công thức: <Giới từ chỉ cơ sở> + Cụm động từ / danh từ.
- Những giới từ hay dùng biểu thị căn cứ, cơ sở:
依 | yī | Theo |
靠 | kào | Dựa vào |
依照 | yīzhào | Căn cứ vào |
按 | àn | Theo |
按照 | àn zhào | Dựa vào |
据 | jù | Căn cứ |
根据 | gēnjù | Căn cứ, dựa theo |
遵照 | zūnzhào | Theo |
借 | jiè | Mượn |
趁 | chèn | Nhân (lúc) |
承 | chéng | Nối tiếp |
凭借 | píng jiè | Dựa vào |
本着 | běnzhe | Căn cứ, trên nguyên tắc |
以 | yǐ | Theo |
Ví dụ:
根据 (Gēnjù): Dựa theo
Các nhà khoa học dựa theo luật chạy của Mặt Trời, Trái Đất và Mặt Trăng để tính toán chính xác thời gian của các hiện tượng như Ngày và Đêm.
/ Kē xué jiā gēn jù tài yáng, dì qiú hé yuè qiú de yùn háng guī lǜ, kě yǐ zhǔn què de tuī suàn chū rì shí hé yuè shí de shí jiān /
Các nhà khoa học dựa theo luật chạy của Mặt Trời, Trái Đất và Mặt Trăng để tính toán chính xác thời gian của các hiện tượng như Ngày và Đêm.
2.10 Giới từ chỉ sự loại trừ
- Cách sử dụng: <Giới từ để biểu thị sự ngoại trừ> + Danh từ / Động từ.
- Giới từ thông dụng về sự ngoài ra:
除 | chú | Trừ |
除了 | chú le | Ngoại trừ |
Ví dụ:
除了 (chú le): Ngoại trừ
除了 (chú le): Ngoài
Ngoài việc nghe nhạc, tôi cũng thích xem phim, đọc sách và đi du lịch.
- Công thức: <Giới từ về sự đồng hiệp> + Đại từ / Danh từ chỉ người / Cụm danh từ.
- Giới từ chỉ sự hòa hiệp:
和 | hé | Và |
同 | tóng | Cùng |
跟 | gēn | Với |
与 | yǔ | Cho, với |
连 | lián | Cả, liền |
随 | suí | Cùng với |
2.11 Giới từ dùng để chỉ sự hiệp đồng
Ví dụ:
跟 (Gēn): Cùng, với
2.12 Giới từ về chỉ sự trải qua
- Công thức: <Giới từ> + Cụm động từ / danh từ.
- Giới từ thường dùng biểu đạt sự từng trải:
经 | jīng | Thường |
经过 | jīngguò | Đã từng trải |
通过 | tōngguò | Xem qua |
沿 | yán | Xuôi theo, men theo |
顺 | shùn | Thuận theo |
Ví dụ:
通过 (Tōng guò): Thông qua
Thông qua quá trình học tập, chúng ta có thể nâng cao kiến thức của chính mình.
2.13 Giới từ chỉ sự liên can
- Công thức: <Giới từ để biểu đạt sự liên can> + cụm động từ / danh từ.
- Giới từ về sự liên can:
Ví dụ:
关于 (Guān yú): Về
Tôi muốn kể cho các bạn một câu chuyện về chủ đề du lịch.
3. Đặc điểm ngữ pháp giới từ trong tiếng Trung
Dưới đây là những đặc điểm của giới từ trong tiếng Trung, hãy nhớ để nhận biết và sử dụng chính xác giới từ nhé!
3.1 Giới từ không thể tự mình làm thành phần câu, cấu trúc giới từ không dùng làm vị ngữ
Trong tiếng Trung, giới từ phải được kết hợp với danh từ, đại từ hoặc các cụm từ khác để tạo thành cụm giới từ mới có thể làm một thành phần của câu.
- Làm trạng ngữ: Đây là chức năng chính của giới từ.
Ví dụ:
Chúng ta nên học hỏi những công nghệ tiên tiến từ nước ngoài.
- Làm bổ ngữ: Thường hay dùng với giới từ 在, 自, 至, 于, 向…
Ví dụ:
越过了汉语词典,放在书架上。
/ Yuè guò le hànyǔ cí diǎn, fàng zài shū jià shàng /
Từ điển Việt – Hán được đặt trên giá sách.
- Làm định ngữ: Thường được dùng với giới từ 关于,对,对于,向…
Ví dụ:
就这个问题,李老师进行了详细的分析。
/ Jiù zhè ge wèn tí, Lǐ lǎo shī jìn xíng le xiáng xì de fēn xī /
Về vấn đề này, thầy Lý đã phân tích chi tiết.
3.2 Không được lặp lại.
Trong tiếng Trung, các động từ hay tính từ thường được lặp lại để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật ý trong câu, nhưng giới từ không có khả năng làm được điều đó.
3.3 Sau khi sử dụng giới từ, không được sử dụng các trợ từ như “了,着,过”.
Giới từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ độc lập, và không được kết hợp với các trợ từ như “了,着,过”.
Trong những trường hợp như 为了 và 除了… , từ “了” là từ loại và không phải là trợ từ động từ và trạng thái.
3.4 Không được sử dụng trong câu hỏi nghi vấn chính phủ.
Vì giới từ chỉ đơn thuần là các từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ và động từ, nên chúng không có vai trò trong câu hỏi chính phủ.
4. Phân biệt giới từ và động từ trong tiếng Trung
Nếu bạn thường xuyên bị nhầm lẫn giữa động từ và tính từ, đừng bỏ qua phần này. Dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt giữa động từ và giới từ một cách đơn giản nhất.
Hầu hết các giới từ ngày nay đều có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bao gồm những từ như “从,被,对于,关于,由于”, nhưng có một số từ như 在, 为, 比, 到, 给, 朝, 经过, 通过 vừa là động từ vừa là giới từ, rất khó để phân biệt.
Ví dụ:
Hôm nay chúng ta so sánh các kỹ năng.
Bạn cao hơn anh ta.
- Động từ có thể dùng trong câu nghi vấn chính phản, còn giới từ thì không thể.
Ví dụ:
Anh ấy có ở kí túc xá không?
Anh ta đã viết mấy chữ ở trên bảng rồi.
- Nếu trong một câu, phía sau nó có một động từ khác thì nó sẽ mang chức năng là giới từ. Còn không có động từ thì giới từ sẽ làm động từ.
Ví dụ:
Xe lửa đến trạm rồi.
Đến 11 giờ xe lửa mới vào trạm.
- Phần lớn các động từ có thể mang theo trợ từ động thái “了,着,过”, nhưng giới từ thì không thể mang theo.
Ví dụ:
Tôi nhận được một quyển sách từ anh ấy.
Tôi mua cho bạn một quyển sách rồi.