Key takeaways |
---|
1. Stress (động từ) có nghĩa “to become or make somebody become too anxious or tired to be able to relax” - tức là trở nên căng thẳng hoặc khiến cho ai đó căng thẳng, lo lắng. 2. Stressed (tính từ) có nghĩa là “too anxious and tired to be able to relax” tức là bị căng thẳng. Trong văn phong thân mật, không trang trọng, cụm từ “stressed out” được sử dụng phổ biến hơn. Lưu ý rằng tính từ này không đứng trước danh từ được mà chỉ đứng sau động từ to be. 3. Stressful (tính từ) có nghĩa là “causing a lot of worry” tức gây ra rất nhiều lo lắng, căng thẳng. |
Áp lực
Định nghĩa
Cách phát âm: /stres/
Loại từ: Vừa là động từ, vừa là danh từ.
Ý nghĩa:
Nếu là danh từ, stress có nghĩa là sự căng thẳng, sự nhấn mạnh, trọng âm. Trong bài viết này, tác giả sẽ chỉ tập trung vào nghĩa “căng thẳng” và không đề cập đến những nghĩa còn lại trong phần nội dung bên dưới.
Nếu là động từ, Theo từ điển Oxford stress có nghĩa “to become or make somebody become too anxious or tired to be able to relax” - tức là trở nên căng thẳng hoặc khiến cho ai đó căng thẳng, lo lắng.
Cụm từ Stress out là cụm từ được sử dụng rất phổ biến và cũng mang nghĩa tương tự như trên.
Cách sử dụng
Cấu trúc:
To stress: Căng thẳng
To stress out: Căng thẳng
To stress somebody (out): Làm cho ai đó căng thẳng
Ví dụ:
I think everything will be fine, please stop stressing. (Tôi nghĩ mọi chuyện sẽ ổn thôi, hãy thôi đừng lo lắng căng thẳng nữa)
I have a lot of work to do, and I try not to stress out. (Tôi có rất nhiều việc phải làm, và tôi cố gắng để không căng thẳng quá)
Driving in rush hour traffic really stresses me out. (Lái xe trong giờ cao điểm thật sự khiên tôi căng thẳng mệt mỏi)
Mặt căng thẳng
Định nghĩa
Cách phát âm: /strest/
-
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, Stressed có nghĩa là “too anxious and tired to be able to relax” tức là bị căng thẳng. Trong văn phong thân mật, không trang trọng, cụm từ “stressed out” được sử dụng phổ biến hơn. Lưu ý rằng tính từ này không đứng trước danh từ được mà chỉ đứng sau động từ to be.
Phương pháp sử dụng
Cấu trúc:
To be stressed (out): Bị căng thẳng mệt mỏi
Ví dụ:
I am so stressed about my job, should I quit? (Tôi rất căng thẳng mệt mới với công việc, tôi có nên nghỉ việc không?
She is always stressed out before any exam. (Cô ấy luôn bị căng thẳng trước bất cứ bài thi nào)
Mệt mỏi căng thẳng
Định nghĩa
Cách phát âm: /ˈstresfl/
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, Stressful có nghĩa là “causing a lot of worry” tức gây ra rất nhiều lo lắng, căng thẳng.
Cách dùng
Cấu trúc:
To be stressful
Stressful + danh từ
Ví dụ:
I hate stressful jobs. (Tôi ghét những công việc căng thẳng áp lực)
Working in a hospital is really stressful. (Làm việc trong bệnh việc rất căng thẳng mệt mỏi)
Phân biệt Stress, Stressed, Stressful
Stress | Stressed | Stressful |
---|---|---|
Là danh từ và động từ | Là tính từ, chỉ đứng sau to be | Là tính từ, có thể đứng sau to be và trước danh từ. |
Nghĩa: Bị căng thẳng / Khiến người khác căng thẳng | Nghĩa: Bị căng thẳng (bị tác động) | Nghĩa: Gây ra căng thẳng |
Dùng cho người và vật. My parents stress me out. Studying stresses me out. | Dùng cho người, không dùng cho vật. She is stressed.
| Dùng cho người và vật. A stressful boss. A stressful job. |
Bài tập áp dụng phân biệt Stress, Stressed, Stressful
Bài tập: Chọn Stress, Stressed hoặc Stressful sao cho phù hợp.
John needs a work environment without ________.
I am finding my job quite ________ at the moment. What should I do?
_______ work environments may cause depression, anxiety, and sleeping difficulties.
I need money to pay my bills but I can’t find a job. I’m really _______ now.
I think living with her mother-in-law can ________ her out.
Đáp án
John needs a work environment free from pressure. (free from + noun - John cần một môi trường làm việc không có áp lực)
I find my current job quite challenging. What should I do? (Find something+ adj - Tôi thấy công việc hiện tại khá thách thức, tôi nên làm gì?)
Challenging work environments may lead to learning opportunities and personal growth. (tính từ trước cụm danh từ - Môi trường làm việc thách thức có thể dẫn đến cơ hội học hỏi và phát triển cá nhân)
I need money to pay my bills but I can’t find a job. I’m really under pressure now. (Sau to be - Tôi cần tiền để trả các chi phí nhưng tôi không tìm được việc, tôi bây giờ rất áp lực)
I think living with her mother-in-law can put pressure on her. (đặt áp lực lên ai đó - Tôi nghĩ việc sống chung với mẹ chồng có thể đặt áp lực lên cô ấy)
Tóm tắt
Liên hệ ngay:
|
---|
Nguồn tham khảo: “Oxford Dictionary.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/