Key takeaway: |
|
Cách sử dụng Will be Ving
Cấu trúc cụ thể:
S + will be + V-ing |
---|
Lưu ý:
Cấu trúc trên thường được sử dụng vào trường hợp nhiều sự kiện bắt đầu và tiếp tục diễn ra trong tương lai hoặc là một lịch trình đã được xác minh, hẹn trước trong tương lai. Cấu trúc trên khác với cấu trúc will + V ở chỗ tính chắc chắn của hành động được nhấn mạnh và mang mức độ cao hơn. Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc will be + V-ing thì câu văn bắt buộc phải có một thời gian cụ thể trong tương lai
So sánh: I will upload the file one day & I will be uploading the file tomorrow.
Với cấu trúc will + V, câu văn không bắt buộc phải đưa ra một khoảng thời gian cụ thể nhưng cấu trúc will be + V-ing thì lại bắt buộc phải có
Với cấu trúc will + V, độ cụ thể và chắc chắn về việc “Tôi sẽ tải tập tài liệu lên” mơ hồ và thấp hơn cấu trúc will be + V-ing
Ví dụ:
I will be taking an IELTS test tomorrow. (Tôi chắc chắn sẽ tham gia bài thi IELTS vào ngày mai.)
She will be attending the conference at the local center tomorrow. (Cô ấy chắc chắn sẽ tham dự hội nghị ở trung tâm địa phương vào ngày mai.)
He will be finishing his assignment tomorrow because it is scheduled by that time. (Anh ấy chắc chắn sẽ hoàn thành bài tập của mình vào ngày mai tại vì nó sẽ hết hạn vào thời điểm đó.)
Cách sử dụng sẽ là V3
Cấu trúc cụ thể:
S + will be + V3 |
---|
Ví dụ:
The dog’s leg is broken so it will be checked by the vet tomorrow. (Chân của con chó đã bị gãy nên nó sẽ được kiểm tra bởi bác sĩ thú ý vào ngày mai.)
My parents will be visiting tomorrow so my room will be cleaned by a professional service. (Bố mẹ tôi sẽ đến thăm vào ngày mai nên phòng của tôi chắc chắn sẽ được dọn dẹp bởi một dịch vụ chuyên nghiệp.)
The graduation ceremony will be held by the school's council on 20st November. (Lễ tổ nghiệp sẽ được tổ chức bởi hội đồng trường vào ngày 20/11.)
Bài tập thực hành
At three o'clock tomorrow, I …….. (work) in my office.
At three o'clock tomorrow, you ………. (lie) on the beach.
At three o'clock tomorrow, he ……….. (wait) for the train.
At three o'clock tomorrow, she ………. (shop) in New York.
At three o'clock tomorrow, it ………. (rain).
At three o'clock tomorrow, we ………… (get) ready to go out.
At three o'clock tomorrow, they …………. (meet) their parents.
At three o'clock tomorrow, he …………. (study) in the library.
At three o'clock tomorrow, she……….. (exercise) at the gym.
At three o'clock tomorrow, I ………… (sleep).
Đáp án
1. will be working | 2. will be lying |
3. will be waiting | 4. will be shopping |
5. will be raining | 6. will be getting |
7. will be meeting | 8. will be studying |
9. will be exercising | 10. will be sleeping |
Bài 2: Phân chia động từ cho các câu dưới đây
Đáp án
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm tắt
Tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành. (n.d.). Học tiếng Anh cùng British Council. https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/future-continuous-and-future-perfect
Wegerbauer, M. (2022, September 20). Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn. Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn | Grammarly. https://www.grammarly.com/blog/future-continuous-tense/
Bài tập thực hành về tương lai tiếp diễn số 1. (n.d.). Perfect English Grammar. https://www.perfect-english-grammar.com/future-continuous-exercise-1.html