Mô tả về trạng từ nơi chốn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ nơi chốn (Adverbs of place) cung cấp thông tin về vị trí diễn ra một hành động hoặc sự kiện trong một câu. Nó giúp mô tả cho động từ, cho biết hành động đang diễn ra ở đâu.
Trạng từ nơi chốn (Adverbs of place) thường xuất hiện khi trả lời câu hỏi: “Where did it happen?” hoặc “Where is it happening?”
Trong tiếng Anh có nhiều loại trạng từ nơi chốn, dưới đây là một số trạng từ nơi chốn phổ biến.
Trạng từ nơi chốn | Ví dụ |
Abroad /əˈbrɔːd/: ở nước ngoài | He is going abroad. (Anh ta đang đi nước ngoài.) |
Anywhere /ˈeniweə(r)/: ở bất kỳ nơi đâu | I can’t find my keys anywhere. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của tôi ở đâu cả.) |
Away /əˈweɪ/: đi ra khỏi đâu đó, đi xa | I’m going away for the weekend. (Tôi sẽ đi xa vào cuối tuần) |
Backward /ˈbækwəd/: ở phía sau, ở đằng sau, hướng về sau | He stumbled backward when he lost his balance. (Anh loạng choạng lùi lại về sau khi mất thăng bằng.) |
Behind /bɪˈhaɪnd/: ở phía sau, ở đằng sau | The car followed closely behind the truck. (Xe con bám sát sau xe tải.) |
Downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/: ở tầng dưới, ở bên dưới | She’s downstairs doing laundry. (Cô ấy đang giặt quần áo ở tầng dưới.) |
Everywhere /ˈevriweə(r)/: ở khắp nơi | I looked everywhere for my phone, but I couldn’t find it. (Tôi đã tìm điện thoại của mình khắp nơi, nhưng không thể tìm thấy nó.) |
Here /hɪə(r)/: ở đằng này | I’m standing here, waiting for my friend. (Tôi đang đứng đây, đợi bạn tôi.) |
Inside /ˌɪnˈsaɪd/: ở phía bên trong | The cat is inside. (Con mèo ở trong nhà.) |
Nearby /ˌnɪəˈbaɪ/: ở gần đây, gần đó | I heard a strange noise nearby. (Tôi nghe thấy một tiếng động lạ gần đó.) |
Nowhere /ˈnəʊweə(r)/: không ở đâu cả | My keys were nowhere to be found. (Chìa khóa của tôi đã không được tìm thấy ở đâu cả = tôi tìm khắp nơi vẫn không tháy chúng.) |
Outside /ˌaʊtˈsaɪd/: ở phía bên ngoài | It’s too cold to play outside. (Trời quá lạnh để chơi ngoài trời.) |
Somewhere /ˈsʌmweə(r)/: ở nơi nào đó | I’m going somewhere special for my birthday. (Tôi sẽ đi đâu đó đặc biệt cho ngày sinh nhật của tôi.) |
There /ðeə(r)/: ở đằng kia | The store is over there, across the street. (Cửa hàng ở đằng kia, bên kia đường.) |
Upstairs /ˌʌpˈsteəz/: ở tầng trên, ở bên trên | The bedrooms are all upstairs. (Các phòng ngủ đều ở tầng trên.) |
Cách sử dụng và loại trạng từ nơi chốn trong tiếng Anh
Trạng từ nơi chốn Here và There
E.g.:
- Your keys are here! (Chìa khóa của bạn ở đây này!)
- Your keys are over there! (Chìa khóa của bạn ở đằng kia!)
Here và There là hai trạng từ thường được sử dụng để chỉ vị trí liên quan đến người nói. Khi kết hợp với động từ di chuyển, Here (ở đây) biểu thị “hướng tới hoặc vị trí gần người nói”, trong khi There (ở kia) biểu thị “vị trí xa hoặc không gần người nói”.
Để minh họa rõ hơn, hãy xem các ví dụ dưới đây:
E.g.:
- Come here! = hãy đi về phía tôi.
- Your keys are here! = chìa khóa của bạn ở đây, hãy đến đây với tôi và lấy chúng.
- Put it there. = hãy để nó ở đằng đó.
- Your keys are in there. = chìa khóa của bạn ở đằng đó, đến đó và lấy chúng nhé.
Here và There có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành nhiều cấu trúc trạng ngữ phổ biến.
E.g.:
- What are you doing up there? (Bạn đang làm gì trên đó vậy?)
- Come over here and look at what I found! (Lại đây và nhìn xem tôi tìm được gì này!)
At this juncture và Over yonder are positioned at the beginning of a sentence in exclamations or when emphasis is required. They are followed by a verb if the subject is a noun or a pronoun if the subject is a pronoun.
E.g.:
- Here comes the bus! (Xe buýt đến rồi đây!)
- There it is! (Nó đây rồi!)
Adverbs of place indicating indefinite position
Adverbs of place indicating indefinite position will encompass adverbs with the -where suffix such as anywhere, nowhere, somewhere,… They mention a certain position but not specifically.
E.g.:
- I’m willing to go anywhere for vacation. (Tôi sẵn sàng đi bất cứ đâu cho kỳ nghỉ.)
- There’s nowhere I’d rather be than here with you. (Không có nơi nào tôi muốn được hơn là ở đây với bạn.)
- Let’s go somewhere for dinner. (Hãy đi đâu đó cho bữa tối.)
Adverbs of place indicating direction
Adverbs of place indicating direction encompass adverbs like abroad, across, ahead, inside, outside,… used to indicate the direction of the object or action.
E.g.:
- She decided to study abroad to learn a new language. (Cô quyết định đi du học để học một ngôn ngữ mới.)
- I saw a deer running across the field. (Tôi thấy một con nai chạy băng qua cánh đồng)
- The finish line is just ahead. Keep going! (Vạch đích ở phía trước rồi. Tiếp tục đi!)
- The cat is inside the box. (Con mèo đang ở trong hộp)
- It’s too hot to stay outside for long. (Trời quá nóng để có thể ở ngoài trời lâu.)
Additionally, adverbs of place indicating specific direction of movement will be those with the -ward suffix, for example:
E.g.:
- Cats don’t usually walk backwards. (Mèo thường không đi giật lùi.)
- The ship sailed westwards. (Con tàu đi về phía tây.)
- The balloon drifted upwards. (Bong bóng bay lên trên.)
- We will keep walking homewards. (Chúng tôi sẽ tiếp tục đi bộ hướng về nhà.)
Chú ý: Towards là một giới từ, không phải trạng từ nên luôn được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ.
E.g.: She ran towards me. (Cô ấy chạy về phía tôi.)
Adverbs of place indicating both movement and position
Some adverbs of place will describe both movement and location, position simultaneously.
E.g.:
- The children went indoors. (Những đứa trẻ đã đi vào trong)
- She lived and worked abroad. (Cô ta sống và làm việc ở nước ngoài.)
Adverbs of place indicating distance
Adverbs of place indicating distance include adverbs like from, away,… used to indicate the distance of the objects mentioned in the sentence.
E.g.: The train is coming from the east. (Tàu đang đến từ phía đông.)
I’m moving away from the city to a quieter place. (Tôi đang rời xa khỏi thành phố đến một nơi yên tĩnh hơn.)
Phó từ về nơi chốn có vai trò như giới từ
Nhiều phó từ về nơi chốn cũng có khả năng được dùng như giới từ. Khi sử dụng như giới từ, chúng cần theo sau là một danh từ.
Trạng từ | Chỉ nơi chốn | Đóng vai trò như giới từ |
around | The marble rolled around in his hand. | You are wearing a necklace around your neck. |
behind | Hurry! You are getting behind. | Let’s hide behind the door. |
down | Anna fell down. | Tim made his way carefully down the cliff. |
in | We decided to drop in on Jake. | The mail carrier dropped the letter in the mailbox. |
off | Let’s get off at the next stop. | The wind blew the leaves off the tree. |
on | We rode on for several hours. | Please put it on the table. |
over | The baby turned over and went back to sleep. | I think I will hang the picture over my bed. |
Vị trí của phó từ về nơi chốn trong câu
Phó từ về nơi chốn giải thích cho động từ
Khi giải thích cho động từ, phó từ về nơi chốn sẽ đặt sau động từ.
E.g.: She danced here all night. (Cô ấy đã nhảy ở đây cả đêm.)
Nếu động từ có tân ngữ, thì phó từ về nơi chốn có thể đặt trước hoặc sau tân ngữ đó.
E.g.: I searched everywhere I could think of. (Tôi đã tìm kiếm mọi nơi tôi có thể nghĩ đến.)
They built a house nearby. (Họ đã xây dựng một ngôi nhà gần đó.)
Phó từ về nơi chốn đứng trước phó từ thời gian
Nếu có phó từ thời gian trong câu, thì nó sẽ đặt sau phó từ về nơi chốn.
E.g.: She told me that she would come here the day after.
Đề bài về từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn trạng từ chỉ nơi chốn đúng để hoàn thành mỗi câu
1. Con mèo đang ẩn nấp _______ dưới giường.
- a) below
- b) beside
- c) between
- d) beyond
2. Các em nhỏ đang chơi _______ trong hồ bơi.
- a) outside
- b) nearby
- c) inside
- d) abroad
3. Nhà hàng chỉ nằm _______ đối diện đường.
- a) ahead
- b) across
- c) here
- d) nowhere
4. Tàu đang đến _______ ga.
- a) here
- b) nearby
- c) from
- d) away
5. Buổi hòa nhạc đang diễn ra _______ công viên.
- a) here
- b) inside
- c) outside
- d) somewhere
6. Mặt trăng đang chiếu sáng _______ những đám mây.
- a) behind
- b) upstairs
- c) away
- d) everywhere
7. Cửa hàng đang _______ góc đường.
- a) across
- b) nearby
- c) nowhere
- d) abroad
8. Xe ô tô đã lùi lại và _______.
- a) forwards
- b) inside
- c) outside
- d) somewhere
9. Chiếc xe đỗ _______ trong ga-ra.
- a) between
- b) beyond
- c) inside
- d) outside
10. Máy bay đang bay _______ những đám mây.
- a) nearby
- b) away
- c) everywhere
- d) above
Bài 2: Chọn câu có trạng từ chỉ nơi chốn ở vị trí đúng
- a) The children are playing outside in the park.
b) Các em nhỏ đang chơi ở công viên bên ngoài.
- a) She placed carefully the vase on the shelf.
b) Cô ấy cẩn thận đặt bình hoa lên kệ.
- a) The store is over there across the street.
b) Cửa hàng đối diện đường kia.
- a) He walked quickly down the stairs.
b) Anh ta nhanh chóng bước xuống cầu thang.
- a) I looked for my keys everywhere in the house.
b) Tôi đã tìm khắp mọi nơi trong nhà để tìm chìa khóa.
- a) The cat is hiding under the bed.
b) Dưới giường, mèo đang ẩn nấp.
- a) She traveled to study abroad at a prestigious university.
b) Ra nước ngoài, cô ấy đi du học tại một trường đại học danh tiếng.
- a) The book is on the table.
b) Trên bàn là cuốn sách.
- a) The train is coming from the east.
b) Từ phía đông đang đến tàu hỏa.
- a) Here, take this umbrella with you.
b) Mang theo ô che mưa này, đây.
Bài 3: Điền vào chỗ trống với trạng từ chỉ nơi chốn đúng trong ô trống
Abroad, there, below, here, in, across, everywhere, downwards |
- My cousin lives _______, in Los Angeles.
- The office you are looking for lies _____ the street.
- Due to the inclination, the car started moving ________.
- The old man was lying ______ a tree and sleeping.
- God is present _________.
- Come ______. I will show you the way.
- Get _____ the car now.
- I worked ______ for two years.
Đáp án
Bài 1
1a | 2c | 3b | 4c | 5c | 6a | 7b | 8a | 9c | 10d |
Bài 2
1a | 2b | 3a | 4a | 5b | 6a | 7a | 8a | 9a | 10a |
- Abroad
- Across
- Downwards
- Below
- Everywhere
- Here
- In
- There