I. Khái niệm trung tâm ngữ trong tiếng Trung là gì?
Trung tâm ngữ trong tiếng Trung 汉语中的核心语是句子中最重要的词或短语,通常由其前置词语或描述来强调。它是短语结构和句子结构的核心要素。
Trung tâm ngữ trong tiếng Trung được phân thành 3 loại như sau:
- Trung tâm ngữ định ngữ. Ví dụ: 我的朋友。/Wǒ de péngyou/: Bạn của tôi.
- Trung tâm ngữ trạng ngữ. Ví dụ: 慢慢的吃。/màn màn de chī/: Ăn chầm chậm.
- Trung tâm ngữ bổ ngữ. Ví dụ: 看得清楚。/Kàn de qīngchu/: Nhìn thấy rõ.
II. Phương pháp sử dụng trung tâm ngữ trong tiếng Trung
Như đã đề cập trước đó, trung tâm ngữ trong tiếng Trung được phân thành 3 loại. Mytour sẽ phân tích để bạn hiểu rõ cách xác định trung tâm ngữ trong tiếng Trung một cách dễ dàng!
1. Trung tâm ngữ của Mệnh đề Định ngữ
Trung tâm ngữ của mệnh đề định ngữ trong tiếng Trung 定语中心语 là thành phần nằm cuối cùng trong cấu trúc dịch ngược. Thường là danh từ hoặc cụm danh từ biểu thị tính chất của danh từ, hoặc đại từ. Có thể đi kèm với trợ từ tiếng Trung 的 tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ:
- 我的衣服 /Wǒ de yīfu/: Quần áo của tôi. ⏩ 我 (tôi) là định ngữ, 的 là trợ từ, 衣服 (quần áo) là trung tâm ngữ.
- 面无表情的样子 /Miàn wú biǎoqíng de yàngzi/: Dáng vẻ khuôn mặt không biểu cảm. ⏩ 面无表情 (Mặt không biểu cảm) là định ngữ, 的 là trợ từ, 样子 (dáng vẻ) là trung tâm ngữ.
Cấu trúc trung tâm ngữ của mệnh đề định ngữ trong tiếng Trung có thể có nhiều định ngữ hoặc nhiều trung tâm ngữ, tùy thuộc vào tình huống cụ thể hoặc ý nghĩa của thành phần. Ví dụ:
- 这个月幸福的一天。/Zhège yuè xìngfú de yītiān/: Một ngày hạnh phúc của tháng này. ⏩ 一天 là trung tâm ngữ của định ngữ 这个月幸福 và của 幸福.
- 学外语的学生的重要目标 /Xué wàiyǔ de xuéshēng de zhòngyào mùbiāo/: Mục tiêu quan trọng nhất của học sinh học môn ngoại ngữ. ⏩ 重要目标 là trung tâm ngữ của 学外语的学生 và cũng là trung tâm ngữ của 学生.
2. Trung tâm ngữ của Trạng ngữ
Trung tâm ngữ của trạng ngữ trong tiếng Trung (状语中心语) là thành phần đứng phía sau của câu, thường được động từ hoặc tính từ thực hiện. Trước nó có thể có hoặc không có 地 tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Loại trung tâm ngữ này có thể bởi tính từ hoặc phó từ mức độ ở phía trước hỗ trợ. Ví dụ:
- 慢慢的跑 /Mànman de pǎo/: Chạy chậm. ⏩ 跑 (chạy) là trung tâm ngữ của trạng ngữ 慢慢 (chậm).
- 非常深刻 /Fēicháng shēnkè/: Vô cùng sâu sắc. ⏩ 深刻 (sâu sắc) là trung tâm ngữ của trạng ngữ 非常 (vô cùng).
- 快乐地聊天 /Kuàilè de liáotiān/: Nói chuyện vui vẻ. ⏩ 聊天 (nói chuyện) là trung tâm ngữ của trạng ngữ 快乐 (vui vẻ).
3. Trung tâm ngữ của Bổ ngữ
Trung tâm ngữ của bổ ngữ trong tiếng Trung là một thành phần nằm ở phía trước câu, thường do động từ hoặc cấu trúc động từ thực hiện. Sau đó có 得. Ví dụ:
- 说得很厉害 /Shuō de hěn lìhài/: Nói rất lợi hại. ⏩ 说 là trung tâm ngữ của bổ ngữ 厉害.
- 看得清楚 /Kàn de qīngchu/: Nhìn thấy rõ. ⏩ 看 là trung tâm ngữ của bổ ngữ 清楚 trong tiếng Trung.
- 惊慌失措得像个孩子 /Jīnghuāng shīcuò de xiàng gè háizi/: Hốt hoảng như một đứa bé. ⏩ 惊慌 là trung tâm ngữ của bổ ngữ 像个孩子.
III. Phân biệt sự khác biệt giữa chủ ngữ và trung tâm ngữ trong tiếng Trung
Có nhiều người rất dễ lẫn giữa chủ ngữ và trung tâm ngữ trong tiếng Trung. Tuy nhiên, đây là hai thành phần câu hoàn toàn khác nhau, cụ thể:
- Chủ ngữ:
-
- Chủ ngữ là chủ thể của hành động, sự việc phía sau nó (thường đứng ở đâu câu). Ví dụ: 她快乐地玩游戏。/Tā kuàilè de wán yóuxì/: Cô ấy chơi game vui vẻ. (Chủ ngữ là 她).
- Nếu như có từ chỉ thời gian thì chủ ngữ có thể đứng trước hoặc sau từ chỉ thời gian. Ví dụ: 早上六点我起床 = 我早上六点起床 /Zǎoshang liù diǎn wǒ qǐchuáng = wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng/: Tôi thức dậy 6 giờ sáng.
- Trung tâm ngữ: Là thành phần chịu sự tu sức, miêu tả của những từ ngữ phía trước nó. Ví dụ: 慢慢地说 /Mànman de shuō/: Nói chầm chậm.
IV. Bài tập về trung tâm ngữ trong tiếng Trung
Trung tâm ngữ trong tiếng Trung không phải là ngữ pháp phức tạp. Do đó, nếu bạn đọc kỹ và thực hành các bài tập áp dụng, bạn sẽ nhanh chóng nắm được chủ điểm ngữ pháp này. Hãy áp dụng với các bài tập thực hành mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
Câu hỏi:
Luyện tập chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Trung, sau đó gạch chân dưới trung tâm ngữ.
-
- Con mèo của cô ấy thật đáng yêu.
- Tiếng Trung của cô ấy vô cùng tốt.
- Quần bò của Owen mua đắt thật.
- Bạn nhìn các từ mới trong bài 10 đi.
- Sức khỏe của mẹ tôi rất tốt.
- Nhà của tôi, mẹ của tôi.
- Em gái tôi là người rất đáng yêu.
- Đó là một quyển sách rất giá trị.
Đáp án:
-
- 她的猫真可爱。
- 她的汉语非常好。
- 欧文买的牛仔裤真贵啊!
- 你看第十课的生词吧。
- 我妈妈身体很好。
- 我的家, 我的妈妈.
- 我姐姐是一个非常可爱的人。
- 那是一本非常有价值的书。
Vì vậy, Mytour đã tiết lộ toàn bộ kiến thức về trung tâm ngữ trong tiếng Trung. Mong rằng, những thông tin mà bài viết chia sẻ hữu ích với những bạn đang trong quá trình học và luyện thi tiếng Trung.