Trong bài viết này, Mytour sẽ tổng hợp lại kiến thức về giới từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất, cùng với các bài tập để áp dụng ngay. Hãy cùng nhau củng cố kiến thức tiếng Anh ngay thôi.
1. Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions) có ý nghĩa như thế nào?
Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions viết tắt là prep), thường đứng trước một danh từ, một cụm từ hoặc thậm chí là một mệnh đề, để thể hiện mối quan hệ giữa các sự vật, sự việc trong câu.
Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từng loại giới từ trong tiếng Anh để sử dụng chúng một cách chính xác nhất, tránh các hiểu lầm không đáng có nhé.
Một số ví dụ về các giới từ trong tiếng Anh
- We went into the restaurant. (Chúng tôi đi vào trong nhà hàng.)
- I was sitting in my car. (Tôi ngồi trong xe ô tô.)
- Harry goes to work by train. (Harry tới chỗ làm bằng tàu.)

2. Phân loại các giới từ trong tiếng Anh
Có nhiều cách phân loại khác nhau về giới từ trong tiếng Anh, tùy thuộc vào mục đích và ý nghĩa mà chúng mang lại. Trong bài này, Mytour sẽ tổ chức lại các giới từ theo cách đơn giản nhất để bạn dễ hiểu và nhớ lâu hơn.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ba loại giới từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian, và giới từ chỉ phương hướng, cùng với một số các giới từ khác.
2.1. Giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh
- Aboard - nước ngoài
- Above - bên trên
- Across - ngang qua
- Against - ngược lại
- At - tại nơi …
- Behind - phía sau
- Below - bên dưới
- Beneath - bên dưới
- Beside - bên cạnh
- Between - ở giữa
- Beyond - bên trên
- From - từ nơi nào
- In - trong/ở nơi nào
- In front of - phía đối diện
- Inside - phía trong
- Into - vào trong
- On top of - (đặt) bên trên
- Opposite - phía đối diện
- Outside - bên ngoài
- Over - trên cao hơn
- Round - xung quanh
- To - tới nơi nào
- Under - đặt phía dưới
2.2. Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
- About - khoảng
- After - sau khi
- Ago - trước đó
- Around - khoảng
- At - tại 1 thời điểm, giờ phút cụ thể
- Before - trước đây
- By - tới khi, tại mốc thời gian
- During - trong suốt 1 khoảng thời gian
- Following - sau khi …
- For - (kéo dài) 1 khoảng thời gian
- From - từ lúc nào
- In - tại thời điểm nào
- On - tại thời điểm nào
- Past - trải qua
- Since - kể từ khi
- Until/till - cho đến lúc
- Up until - cho đến lúc
2.3. Giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh
- Above - bên trên
- Across - băng qua
- Against - ngược lại
- Ahead - phía trước
- Along - dọc theo
- Around - xung quanh
- Away - ra phía xa
- Behind - ra đằng sau
- Below - bên phía dưới
- Beneath - bên dưới
- Further to - ra phía xa
- In between - ở giữa
- Into - vào trong
- On - đi trên
- Over - băng qua
- Out of - ra bên ngoài
- Through - xuyên qua
- Toward/towards - hướng tới phía nào
- Under - ở bên dưới

2.4. Các loại giới từ khác trong tiếng Anh
- Giới từ chỉ mục đích: since, to, for, in order to, so as to
- Giới từ chỉ nguyên nhân: for, because of, owing to, …
- Giới từ chỉ cách thức, phương tiện: with, by, via,...
- Giới từ chỉ đo lường, số lượng: by, about, around, in, for,...
- Giới từ chỉ sự tương đồng: like (giống như)
- Giới từ chỉ sự đồng hành: with, along, along with,...
- Giới từ chỉ sự sở hữu: of, with, to, …
3. Vị trí của giới từ trong tiếng Anh
Giới từ trong tiếng Anh được đặt ở ba vị trí quan trọng trong câu, liên quan đến các thành phần chính như danh từ, động từ và tính từ. Hãy ghi chú phần này để dễ nhớ và học hiệu quả hơn về các kiến thức sắp tới nhé.
3.1. Giới từ trong tiếng Anh đứng trước danh từ
Trên câu có một danh từ, và đặc biệt nếu có động từ to be, giới từ sẽ đứng SAU to be và TRƯỚC danh từ.
Ví dụ:
- The pencils are inside the box. (Mấy cây bút chì đang ở trong hộp.)
- The box is on the shelf. (Cái hộp đặt ở trên giá.)
- We will be in Ho Chi Minh city next month. (Chúng tôi sẽ ở thành phố Hồ Chí Minh tháng sau.)
3.2. Giới từ trong tiếng Anh đứng sau tính từ
Việc kết hợp tính từ và giới từ trong tiếng Anh sẽ cho ra các cụm tính từ. Mỗi tính từ khác nhau sẽ buộc phải đi kèm giới từ tương ứng. Bạn không thể dùng ngẫu nhiên tính từ và giới từ.
Ví dụ:
- Ron is afraid of spiders. (Ron sợ những con nhện.)
- The customers are interested in our products. (Các khách hàng có hứng thú với các sản phẩm của chúng tôi.)
- My parents were surprised at my gift for them. (Bố mẹ tôi ngạc nhiên về món quà mà tôi tặng.)
3.3. Giới từ trong tiếng Anh đứng sau động từ
Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng ngay sau động từ. Việc kết hợp động từ verb và prepositions sẽ tạo thành các cụm động từ (Phrasal verbs). Trong nhiều trường hợp, có thể xuất hiện 1 từ khác chen giữa giới từ và động từ.
Ví dụ:
- Take your shoes off, I’ve just cleaned the floor. (Bạn tháo giày ra đi, tôi vừa mới lau sàn xong.)
- My dad decided to give up smoking. (Bố tôi quyết định bỏ thuốc lá) . (Giáo viên của tôi tới từ Nam Phi.)
- It’s hot in here, would you mind turning on the AC for me? (Trong này nóng quá, bạn mở giúp tôi điều hòa nhiệt độ được không?)
4. Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Trong phần này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các loại giới từ trong tiếng Anh theo phân loại thời gian, địa điểm, và phương hướng như đã liệt kê ở phần trước. Các bạn hãy ghi chú lại phần này, vì đây là phần rất quan trọng.
4.1. Sử dụng giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh
Trong các câu, các giới từ chỉ địa điểm thường gặp nhất là: in, on, at, above, inside, into,... Trong đó, ba giới từ phổ biến nhất là in, on, at, được sử dụng nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
- At: ở, tại
at + địa điểm cụ thể (at home, at the airport,...)
at + tòa nhà (at the museum, at the cinema,...)
at + nơi làm việc/học tập (at work, at school,...)
at + địa chỉ cụ thể (at 76 Duy Tan street,...)
- In: trong, bên trong
in + khoảng không gian (in the room, in space,...)
in + thành phố/quốc gia (in Hanoi, in England,...)
in + phương tiện ô tô/taxi (in my car, in a cab,....)
in + hướng/vị trí (in the north, in the west,...)
- On: phía trên, ở trên
on + bề mặt (on the wall, on the table on the planet,...)
on + số tầng nhà (on the 6th floor, on the 1st floor,....)
on + phương tiện (on a bus, on the plane,...)
on + bên trái phải (on the left, on the right,...)
- next to/beside/by: bên cạnh
next to + 1 đối tượng, địa điểm, người (next to the phone, next to the desk,...)
beside + 1 vật, địa điểm, người (beside the box, beside me,…)
by + 1 vật, địa điểm, người (by the window, by the lake,...)
- Under: phía dưới
under + 1 vật, bề mặt (under the table, under the hood,.…)
- Above: phía bên trên - có khoảng cách với bề mặt
above + 1 vật, 1 điểm cao hơn (above my head, above the clouds…)
- between: nằm giữa - 2 địa điểm cụ thể tách biệt
between + địa điểm (A và B) (between my house and school,…)
- among: ở giữa
trong số những điểm không xác định rõ ràng (among the trees, …
- behind: đằng sau
ở phía sau (behind the scenes…
- in front of: phía đối diện
đối diện với một vật, 1 địa điểm cụ thể nào (in front of the bank, in front of the house…)
- inside: bên trong
inside + vật chứa, không gian bên trong (inside the box, inside the house,…)
- outside: bên ngoài
outside + vật chứa, không gian bên ngoài (outside the box, outside the house,…)
- round/around: phía vòng quanh, xung quanh
around/round + địa điểm (around the park, round the house,…)

4.2. Sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có nhiều giới từ chỉ thời gian, trong đó in, on, at là những từ được sử dụng phổ biến nhất. Hãy chú ý phân biệt cách sử dụng của chúng khi áp dụng vào địa điểm và thời gian.
- At: ở, tại
at + thời điểm cụ thể (at 7 o’clock, at 6.15,...)
at + giờ (at noon, at midnight,...)
at + các kỳ nghỉ (at the weekend, at Christmas,...)
- In: lúc, vào lúc
in + các tháng (in June, in May,...)
in + mùa (in spring, in summer,...)
in + năm (in 2020, in this year,...)
in + khoảng thời gian trong ngày (in the morning, in the afternoon,...)
- On: lúc, vào lúc
on + ngày trong tuần (on Monday, on Tuesday,...)
on + ngày tháng (on 20th April,...)
on + ngày trong ngày lễ (on Christmas Day,...)
on + buổi trong ngày cụ thể (on Sunday morning,...)
since + điểm thời gian (since 1995, since last year,...)
since + mệnh đề chỉ thời gian (since I was born,...)
- For: trong 1 khoảng thời gian
for + khoảng thời gian (for 2 years, for a moment, for 3 weeks,...)
- Ago: trước đó
period of time in the past + ago (3 years ago, 10 months ago, not long ago,...)
- Before: trước khi
prior to + time reference (prior to 2020, prior to lunch, prior to bedtime,...)
prior to + a time clause (prior to my meeting him, prior to the teacher's arrival,...)
- About: khoảng
around + 1 time reference/period (around 5 a.m, around 3 hours,...)
- To: tới giờ (giờ kém)
until + number of minutes (fifteen to seven = 6:50)
- Past: tới giờ (giờ hơn)
number of minutes + past (thirteen past seven = 7:13)
- Until: cho tới khi, tới lúc
up to + time reference (up to 2020, up to lunch, up to bedtime,...)
up to + a time clause (up to my meeting him, up to the teacher's arrival,...)
4.3. Usage of prepositions indicating direction in English
Prepositions indicating direction clarify the process of movement, destination, or placement of an object.
- To: tới, đến
towards + địa điểm (towards school, towards the supermarket,...)
towards + quốc gia/địa danh (towards London, towards France,...)
- Across: băng qua, ngang qua
over + mặt phẳng (over the street, over the river, over the bridge,...)
across + 1 vùng (across the nation,...)
- Into: vào phía bên trong
into + vật chứa (into the crate, into the chamber,...)
- Onto: lên bên trên (onto the table,...)
- From: từ 1 địa điểm nào đó (from A to B, from Hanoi...)
- Away from: ra phía xa (away from the building,...)
- Over: vượt qua (over the bridge,...)
- Around: xung quanh (around the supermarket, around the corner...)
- Under: bên dưới (under the chair, under the table,...)
4.4. Cách sử dụng một số giới từ khác trong tiếng Anh
Các giới từ trong tiếng Anh chỉ đại diện cho người hoặc vật thực hiện hành động. Loại giới từ này thường được sử dụng trong câu bị động.
- by: bởi ai
by + người/vật (by them, by him, by Laura...)
- with: cùng với ai
với + người/vật (với họ, với anh ấy, với Laura...)
Giới từ trong tiếng Anh chỉ cách thức, phương tiện làm rõ phương thức hỗ trợ để thực hiện hành động
- by/with/on + thiết bị/phương hiện (by car, with my keys, on my laptop,...)
Giới từ trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, mục đích để làm rõ lý do tại sao một sự việc xảy ra
- for: dành cho ai/việc gì (for you, for your sake,...)
- because of: vì
due to + Ving/N/clause (due to the rain, due to the fact that I don’t like him,...)
- since/as: bởi vì, theo như (since/as I know,...)

5. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các loại giới từ trong tiếng Anh theo phân loại thời gian, địa điểm, và phương hướng như đã được liệt kê ở phần trước. Hãy chú ý ghi nhớ nội dung này, vì đó là rất quan trọng.
5.1. Giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu
Giới từ trong tiếng Anh có thể là thành phần kết thúc câu, thường khi chúng xuất hiện trong cụm động từ hoặc cụm tính từ. Việc câu kết thúc với giới từ không làm sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- Is there something you don’t know about? (Có việc gì mà bạn không biết không?)
- Where did you get these pencils from? (Bạn mua mấy cái bút chì này ở đâu thế?)
5.2. Giới từ like trong tiếng Anh
Like có thể là động từ hoặc giới từ. Khi “like” là giới từ, nó có nghĩa tương tự như, giống như (similar to, similarly to). Sau like có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, nhưng không được theo sau bởi một danh từ hoặc động từ.
Ví dụ:
- Your younger sister looks like your mother. (Em gái bạn nhìn giống mẹ.)
- My brother doesn’t want to be treated like a kid . (Anh trai tôi không thích bị đối xử như trẻ con.)
5.3. Sự khác biệt giữa “in” và “into”; “on” – “onto”
In và On: giới từ chỉ vị trí, làm rõ chỗ đứng, địa điểm xảy ra sự việc
Into và Onto: giới từ chỉ chuyển động, làm rõ phương hướng của hành động, sự việc. Theo sau into/onto thường là một vật chứa
Ví dụ:
- Sarah is swimming in the pool. (Sarah bơi ở trong hồ bơi.)
- Sarah jumped into the pool. (Sarah nhảy xuống hồ bơi.)
- The red ball is on the table. (Quả bóng màu đỏ ở trên bàn.)
- The red ball is placed onto the table. (Quả bóng màu đỏ được đặt lên trên bàn.)

6. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh
Bài 1: Điền giới từ đúng vào các câu sau.
1. The cost of gasoline is rising rapidly ________ July.
2. I encountered Harper _____ 1999.
3. I waited until 9 o'clock and then went home
4. Thomas was sitting next to me, so I couldn't see him.
5. They will come to visit us on my birthday.
6. You can't purchase things with money.
7. Did you enjoy yourself at Christmas with your family?
8. I was seated between Mr. Brown and Mrs. White.
9. My cats really like cookies.
10. Please deliver this package to your mom.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Mary is not interested _______ going to dance club.
A. in B. of C. with D. at
2. Students should comply _____ the school rules.
A. to B. about C. with D. in
3. The thief was caught and put _______ prison.
A. to B. from C. into D. at
4. Elder people like to descend _______ past memories.
A. in B. on C. with D. for
5. I saw him on the street __________ noon.
A. for B. with C. against D. at
6. Don’t believe Clara! She just makes _____ the story.
A. of B. off C. up D. out
7. Children like to go ___________ a picnic.
A. for B. on C. both A and B D. by
8. The cashier _______ that counter said those bags were _____ sale.
A. at/on B. at/in C. on/on D. in/for
9. She burst ______ tears after hearing my story.
A. out of B. into C. for D. in
10. My professor is busy _____ his work in the laboratory.
A. with B. in C. at D. of
Bài tập 3: Nối câu trống và từ cho sẵn ở bảng để hoàn thành câu
IN ON AT TO BY WITH FOR
1. Tony has been hooked ________ drugs for years.
2. Petrols are very much ________ demand currently.
3. Their tale was love _______ first sight.
4. There isn't any access _______ the building due to _______ the flood.
5. I'm afraid I'm not very adept _______ children.
6. We were utterly surprised _______ by Sam's behavior.
7. My sister took _______ the responsibility of cooking when my mother was away.
8. Kate accidentally broke the vase.
9. She can’t visit him _______ a regular schedule.
10. They tried so intensely but didn't devise _______ a solution _______ the problem.
Đáp án
Bài tập số 1:
1. inside 2. within
3. up to 4. at the rear of
5. over 6. devoid of
7. upon 8. alongside
9. regarding 10. toward
Exercise 2:
1. A 2. C
3. C 4. B
5. D 6. C
7. C 8. A
9. B 10. A
Exercise 3:
1. TOWARD 2. WITHIN
2. UPON 4. TOWARD/OF
3. ALONGSIDE 6. UPON
4. WITHIN 8. BY
5. OVER 10. ALONGSIDE/FOR
Phần bài tập này các bạn làm đúng được bao nhiêu câu? Hy vọng các bạn đã hiểu được hết các kiến thức về chủ đề giới từ trong tiếng Anh. Bạn muốn tìm hiểu về nội dung tiếng Anh cơ bản nào tiếp theo, hãy để lại bình luận cho Mytour biết nhé.