1. 「ばかり」
N/ Vて + ばかり
N1 + ばかりの N2
Định nghĩa: 'Chỉ, chỉ có, toàn là....'
Dùng khi người nói có ý không tích cực về một hành động, sự việc lặp đi lặp lại (như thói quen).
Ví dụ:
妹はテレビを見てばかりいる。
Em gái tôi toàn xem ti vi suốt ngày thôi.
2. だらけ
N + だらけ
Ý nghĩa: đầy, toàn là... (hướng tiêu cực)
Có ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự vật, sự việc nào đó nhiều mà người nói không thích, không mong muốn.
Ví dụ:
俺の息子の部屋はいつもほろりだらけ。
Phòng của con trai tôi lúc nào cũng bám đầy bụi.
Dưới đây là cách phân biệt 「ばかり」với「だらけ」trên tiếng Nhật được chia sẻ bởi Mytour.