Key Takeaway |
---|
Ở phần 1, bài viết cung cấp ngữ cảnh sử dụng và cách xây dựng câu trả lời sử dụng một vài cấu trúc câu so sánh trong IELTS Speaking Part 1
|
Giới thiệu về IELTS Speaking và vai trò của việc sử dụng So sánh Câu
Trong phần thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh dựa vào 4 yếu tố:
Fluency and Coherence (Sự lưu loát và sự mạch lạc): Đánh giá khả năng diễn đạt quan điểm tự nhiên trôi chảy và cách kết nối ý tưởng một cách mạch lạc và logic
Lexical Resource (Nguồn từ vựng): Đánh giá việc sử dụng từ vựng đa dạng, linh hoạt, và đúng ngữ cảnh
Grammatical Range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác ngữ pháp): Đánh giá khả năng sử dụng đa dang và đúng các cấu trúc ngữ pháp
Pronunciation (Phát âm): Đánh giá khả năng phát âm từ và câu một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Đọc chi tiết: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking.
Lợi ích của việc áp dụng So sánh Câu trong IELTS Speaking
Grammatical Range: Độ đa dạng/ Phạm vi ngữ pháp. Ở đây, giám khảo sẽ đánh giá vào việc sử dụng đa dạng, linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp và cấu trúc câu để tránh sự lặp lại
Grammatical Accuracy: Độ chính xác ngữ pháp. Giám khảo sẽ đánh giả khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác, bao gồm việc sử dụng đúng thì, đúng cấu trúc câu, và sắp xếp các thành phần trong câu một cách chính xác.
Như vậy, việc sử dụng Câu so sánh trong bài nói một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp tăng band điểm GRA. Cụ thể, sử dụng Câu so sánh sẽ giúp bạn nâng cao độ phong phú và đa dạng của ngôn ngữ, cấu trúc câu, đồng thời giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn. Khi biết vận dụng Câu so sánh vào bài nói, điều đó không chỉ giúp bạn trình bày một cách phức tạp và linh hoạt, mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng.
Các dạng so sánh và cách áp dụng chúng trong Phần 1 của IELTS Speaking
So sánh bằng nhau
Cấu trúc
|
Ngữ cảnh sử dụng: Cấu trúc so sánh bằng trả lời này thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự cân bằng để trả lời các câu hỏi liên quan đến sở thích, lựa chọn
Cách xây dựng câu trả lời
Câu 1: Dẫn vào câu trả lời chính (optional). Một số câu trả lời tham khảo
I enjoy both (chủ đề câu hỏi) equally
I'm equally interested in both
I find both options equally appealing
Câu 2: Trả lời vào ý chính - main point (nên sử dụng câu so sánh bằng ở phần này)
Câu 3: Giải thích thêm, mở rộng cho câu trả lời
Ví dụ tham khảo:
Ví dụ 1: Do you think living in a house is as comfortable as living in a flat?
I believe that living in a house can be just as comfortable as living in a flat. Houses typically provide more space and privacy, which can make them very comfortable. Flats, on the other hand, are often more convenient and require less maintenance. Hence, both options offer their own unique advantages.
(Tôi tin rằng sống trong một ngôi nhà có thể thoải mái bằng việc sống trong căn hộ. Những ngôi nhà thường cung cấp nhiều không gian và sự riêng tư hơn, điều này có thể làm cho cuộc sống rất thoải mái. Còn về căn hộ, chúng thường tiện lợi hơn và đòi hỏi ít công việc bảo trì hơn. Do đó, cả hai lựa chọn đều có những lợi ích riêng biệt của chúng.)
Ví dụ 2: Do you like cooking at home or dining out at restaurants?
I'm equally interested in both since cooking at home is as enjoyable as dining out. When cooking at home, I can prepare meals to my taste and experiment with different cuisines, which can be as satisfying as dining at a restaurant. I However, dining out offers convenience and a chance to try dishes prepared by professional chefs.
(Tôi thích cả hai bằng nhau vì việc nấu ăn tại nhà thường thú vị không kém so với việc ăn ngoài tiệm. Khi nấu ăn tại nhà, tôi có thể chuẩn bị bữa ăn theo khẩu vị của mình và thử nghiệm các loại ẩm thực khác nhau, điều này có thể thỏa mãn như việc ăn tại một nhà hàng. Tuy nhiên, việc ăn ngoài mang lại sự tiện lợi và cơ hội thử các món ăn do đầu bếp chuyên nghiệp chuẩn bị.)
So sánh cao hơn/ thấp hơn
Cấu trúc
|
Lưu ý
“Than” có thể được thay thế bằng “as compared to/ compared to”
Một số trạng từ mức độ có thể được thêm vào trước “adj/adv + er” hoặc “more” nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa diễn đạt như: far, much, significantly, slightly…
Cách xây dựng câu trả lời
Câu 1: Trả lời vào ý chính - main point là thích cái gì hơn hay có sự thay đổi nào đáng kể. Một số mẫu câu tham khảo:
I prefer (cái mình thích hơn) rather than (cái mình ít thích) - dùng để trả lời các câu hỏi liên quan đến lựa chọn sở thích
Absolutely, (topic câu hỏi) is significantly different from (đối tượng được so sánh) - dùng để trả lời các câu hỏi liên quan đến sự khác biệt
(topic câu hỏi) has evolved significantly - dùng để trả lời các câu hỏi liên quan đến sự thay đổi
Câu 2: Giải thích thêm, mở rộng cho câu trả lời (có thể sử dụng câu so sánh bằng ở phần này)
Ngữ cảnh sử dụng và ví dụ minh hoạ
Câu hỏi về sở thích và sự ưa thích:
Khi bạn được hỏi về sở thích hoặc sự ưa thích cá nhân, bạn có thể so sánh các sở thích khác nhau của mình hoặc so sánh sở thích của mình với người khác.
Ví dụ: Do you prefer cooking at home or dining out?
“I prefer cooking at home rather than dining out. I believe that cooking at home not only allows me to control the ingredients and make healthier choices, but it also gives me the opportunity to experiment with different recipes and flavors. Moreover, it's a more cost-effective option compared to dining out in restaurants where prices can be quite high."
(Tôi thích nấu ăn tại nhà hơn là ăn ngoài tiệm. Tôi tin rằng việc nấu ăn tại nhà không chỉ giúp tôi kiểm soát các thành phần và lựa chọn thực phẩm lành mạnh, mà còn tạo cơ hội cho tôi thử nghiệm các công thức và hương vị khác nhau. Hơn nữa, đó là một lựa chọn tiết kiệm hơn so với việc ăn ngoài tại các nhà hàng, nơi giá cả có thể khá cao.)
Câu hỏi về kinh nghiệm hoặc thay đổi:
Khi bạn được hỏi về những thay đổi trong cuộc sống hoặc kinh nghiệm cá nhân, bạn có thể so sánh thời điểm hiện tại với quá khứ hoặc so sánh giữa các kinh nghiệm khác nhau.
Ví dụ 1: Do you think living in a big city is different from living in a small town?
“Absolutely, living in a big city is significantly different from living in a small town. I grew up in a small town and then moved to a bustling metropolis for college. The pace of life in the city is much faster, and there are countless opportunities for entertainment, dining, and cultural experiences. On the other hand, life in a small town is generally quieter and more community-oriented.”
(Tất nhiên, sống trong một thành phố lớn khác biệt đáng kể so với việc sống trong một thị trấn nhỏ. Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ và sau đó chuyển đến một thành phố đông đúc khi vào đại học. Tốc độ cuộc sống ở thành phố nhanh hơn nhiều, và có vô số cơ hội cho giải trí, ẩm thực và trải nghiệm văn hóa. Trái lại, cuộc sống ở thị trấn nhỏ thường yên bình hơn và tập trung vào cộng đồng.)
Ví dụ 2: How has technology changed in your country over the past decade?
“Technology has evolved significantly in my country over the past decade. We have seen less reliance on traditional forms of communication, such as landline phones, and a shift towards more mobile and internet-based communication. Additionally, there has been less manual labor in various industries due to automation and robotics”
(Công nghệ đã phát triển đáng kể trong quá khứ mười năm tại đất nước của tôi. Chúng ta đã chứng kiến sự giảm thiểu hơn đối với các hình thức truyền thông truyền thống như điện thoại cố định, và một sự chuyển đổi hướng đến việc sử dụng nhiều hơn các phương tiện di động và truyền thông dựa trên internet. Ngoài ra, có ít hơn sự lao động thủ công trong nhiều ngành công nghiệp do sự tự động hóa và robot hóa.)
Câu hỏi về dự định hoặc kế hoạch:
Khi bạn được hỏi về kế hoạch tương lai hoặc dự định, bạn có thể so sánh kế hoạch tương lai với hiện tại hoặc so sánh giữa các kế hoạch khác nhau.
Ví dụ: "What are your future plans for further education or career?"
"I have ambitious plans for my future education. Right now, I'm pursuing my bachelor's degree in computer science, but I'm planning to continue my studies and earn a master's degree in the same field. I believe that further education will open up more opportunities for me and allow me to specialize in a specific area of computer science.”
(Tôi có những kế hoạch cho tương lai liên quan đến việc học của mình. Hiện tại, tôi đang theo học chương trình cử nhân chuyên ngành khoa học máy tính, nhưng tôi đang lên kế hoạch để tiếp tục học và đạt bằng thạc sĩ trong cùng lĩnh vực. Tôi tin rằng việc tiếp tục học sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn cho tôi và cho phép tôi chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể trong khoa học máy tính.)
So sánh tốt nhất
Cấu trúc
|
Ngữ cảnh sử dụng: So sánh nhất thường được sử dụng để tô điểm và tạo sự khác biệt rõ ràng của một đối tượng hoặc sự việc so với tất cả các đối tượng hoặc sự việc khác trong một nhóm (thường được trả lời cho các câu hỏi liên quan đến sở thích và người nói chọn ra được cái thích nhất). Điều này giúp mô tả một đặc điểm nổi bật hoặc mức độ của một sự việc cụ thể một cách rõ ràng hơn.
Cách xây dựng câu trả lời
Câu 1: Trả lời vào ý chính - main point là thích cái gì nhất. Một số mẫu câu tham khảo:
I've always had a deep interest in… - dùng để trả lời các câu hỏi liên quan đến sở thích
When it comes to my preferences, I tend to lean towards - dùng để trả lời các câu hỏi lựa chọn (khi có trường hợp thích cái gì nhất)
One place that has always been at the top of my travel bucket list is …. - dùng để trả lời liên quan đến địa điểm du lịch
Câu 2: Giải thích thêm, mở rộng cho câu trả lời (có thể sử dụng câu so sánh nhất ở phần này)
Ví dụ minh hoạ
Ví dụ 1: What is your favourite season of the year?
My favorite season of the year is winter. I find it the most enchanting and picturesque season. The snow-covered landscapes and the glistening ice create the most beautiful scenery. Moreover, winter offers the most opportunities for cozy indoor activities like sitting by the fireplace and sipping hot cocoa. It's definitely more magical compared to other seasons of the year for me
(Mùa yêu thích của tôi trong năm là mùa đông. Tôi thấy đó là mùa lôi cuốn và đẹp nhất. Cảnh quan phủ đầy tuyết và lớp băng lấp lánh tạo ra bức tranh đẹp nhất. Hơn nữa, mùa đông cung cấp nhiều cơ hội nhất cho các hoạt động ấm cúng trong nhà như ngồi bên lò sưởi và thưởng thức cacao nóng. Đối với tôi, đó thực sự là khoảnh khắc thần kỳ nhất trong năm.)
Ví dụ 2: Do you prefer to study alone or with others?
I prefer to study alone. It's the most effective way for me to concentrate and absorb information. When I study alone, there are fewer distractions, and I can set my own pace. I find it the most productive way to learn and retain knowledge. However, I do acknowledge that group study can be beneficial for some people, but personally, studying alone works best for me.
(Tôi thích học một mình. Đó là cách hiệu quả nhất đối với tôi để tập trung và tiếp thu thông tin. Khi tôi học một mình, có ít sự xao lãng và tôi có thể thiết lập được tiến độ riêng của mình. Tôi thấy đó là cách hiệu quả nhất để học và ghi nhớ kiến thức. Tuy nhiên, tôi thừa nhận rằng học nhóm có thể có lợi cho một số người, nhưng cá nhân tôi, học một mình là phương pháp làm việc tốt nhất.)
Thực hành và rèn luyện
Dưới đây là các câu hỏi để người đọc có thể tự ôn tập
Câu 1: Do you prefer reading physical books or e-books?
Từ vựng gợi ý trả lời:
inhaling that distinctive scent of paper and ink: Hít thở mùi đặc biệt của giấy và mực.
offer the convenience of carrying: Cung cấp sự tiện lợi của việc mang theo
practical and space-saving: Thực tế và tiết kiệm không gian
Câu 2: Do you have any travel plans for the upcoming year?
Từ vựng gợi ý trả lời:
broaden my horizons: Mở mang đầu óc
experience more diverse cultures: Trải nghiệm nhiều văn hóa đa dạng hơn
gain a deeper understanding of the world: Hiểu sâu hơn về thế giới
Câu 3: Would you rather spend your weekends indoors or outdoors?
Từ vựng gợi ý trả lời:
connect with nature and enjoy outdoor activities: Kết nối với thiên nhiên và thưởng thức các hoạt động ngoài trờ
unwind and escape from the hustle and bustle of daily life: Thư giãn và thoát khỏi sự hối hả và bận rộn của cuộc sống hàng ngày
Câu 4: What do you prefer, reading books or watching movies?
Từ vựng gợi ý trả lời:
deeper and more immersive experience: Trải nghiệm sâu sắc hơn
use imagination: Sử dụng trí tưởng tượng
more detailed insights into the characters' thoughts and emotions: Cách nhìn sâu hơn vào tư duy và cảm xúc của nhân vật
more fulfilling experience: Trải nghiệm đáng giá hơn
Câu 5: Do you prefer looking at the sky in the morning or in the afternoon?
bring a sense of freshness and new beginnings: Mang lại cảm giác tươi mới và sự khởi đầu mới
the promise of a new day: Lời hứa của một ngày mới
fill with vibrant colors: Được lấp đầy bởi những màu sắc sống động
provide a moment of tranquility: Tạo ra khoảnh khắc của sự yên bình
Câu trả lời mẫu
Câu 1: Do you prefer reading physical books or e-books?
I appreciate both physical books and e-books, hence I find reading physical books as satisfying as reading e-books. There's a unique pleasure in holding a real book, feeling its pages, and inhaling that distinctive scent of paper and ink. However, e-books offer the convenience of carrying an entire library in one device, which is as practical as it is space-saving.
Câu 2: Do you have any travel plans for the upcoming year?
I do have some travel plans for the upcoming year. I believe that traveling is a great way to broaden my horizons and gain a deeper understanding of the world. I'm looking forward to experiencing more diverse cultures and exploring new places. It's an opportunity to unwind and escape from the hustle and bustle of daily life while gaining valuable insights from my journeys.
Câu 3: Would you rather spend your weekends indoors or outdoors?
I would prefer to spend my weekends outdoors rather than indoors. I find outdoor activities more enjoyable compared to staying indoors. The fresh air, sunshine, and the opportunity to connect with nature make outdoor experiences the more appealing option for me."
Câu 4: What do you prefer, reading books or watching movies?
I favor indulging in books over watching movies. In my opinion, books provide a richer and more immersive experience. When you delve into a book, you have the chance to unleash your imagination, crafting characters and settings in your mind, thus making the narrative more personal and captivating. Moreover, books often offer deeper insights into the inner thoughts and feelings of the characters, enabling me to forge a deeper connection with them.
Question 5: Do you have a preference for observing the sky in the morning or in the afternoon?
I equally relish observing the sky in the morning as I do in the afternoon. The morning sky often brings a sense of renewal and new beginnings, with the gentle hues of dawn signaling the start of a new day. Conversely, the afternoon sky can be equally enchanting, particularly at sunset, when it fills with vivid hues and offers a moment of serenity. Both instances present distinct beauty and possess their own allure depending on the mood and ambiance of the day.